Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển Nhật - Việt

  • Mục lục 1 [ 赤切符 ] 1.1 / XÍCH THIẾT PHÙ / 1.2 n 1.2.1 loại vé xe lửa hạng ba (có màu đỏ) [ 赤切符 ] / XÍCH THIẾT PHÙ /...
  • Mục lục 1 [ 皸 ] 1.1 / QUÂN / 1.2 n 1.2.1 Vết nứt nẻ/vết mẩn trên da/nứt nẻ chân tay 2 [ 皹 ] 2.1 / QUÂN / 2.2 n 2.2.1 Vết nứt...
  • Mục lục 1 [ 赤靴 ] 1.1 / XÍCH NGOA / 1.2 n 1.2.1 cá nước mặn thuộc họ cá cần câu, toàn thân màu đỏ, dài khoảng 25cm [ 赤靴...
  • Mục lục 1 [ 紅組 ] 1.1 / HỒNG TỔ / 1.2 n 1.2.1 Đội đỏ 2 [ 赤組 ] 2.1 / XÍCH TỔ / 2.2 n 2.2.1 Đội đỏ [ 紅組 ] / HỒNG TỔ...
  • Mục lục 1 [ 赤毛布 ] 1.1 / XÍCH MAO BỐ / 1.2 n 1.2.1 cái chăn đỏ/chăn đỏ 1.2.2 anh ngốc quê mùa [ 赤毛布 ] / XÍCH MAO BỐ /...
  • Mục lục 1 [ 赤啄木鳥 ] 1.1 / XÍCH TRÁC MỘC ĐIỂU / 1.2 n 1.2.1 chim gõ kiến [ 赤啄木鳥 ] / XÍCH TRÁC MỘC ĐIỂU / n chim gõ...
  • Mục lục 1 [ 赤子 ] 1.1 / XÍCH TỬ / 1.2 n 1.2.1 Đứa trẻ/trẻ sơ sinh [ 赤子 ] / XÍCH TỬ / n Đứa trẻ/trẻ sơ sinh 父親の反対を押し切って産んだ赤子の顔は歪んでいる。 :Khuôn...
  • Mục lục 1 [ 赤錆 ] 1.1 / XÍCH * / 1.2 n 1.2.1 Gỉ sét [ 赤錆 ] / XÍCH * / n Gỉ sét
  • [ 藜 ] n cây chân ngỗng Ghi chú: Cây chân ngỗng, cao khoảng 1m, lá hình lăng trụ tròn có màu hồng tía, ăn được.
  • Mục lục 1 [ 赤砂糖 ] 1.1 / XÍCH SA ĐƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 đường thô chưa qua tinh chế có màu nâu nhạt/đường thô [ 赤砂糖...
  • giấy chứng nhận/bằng/bằng chứng
  • Mục lục 1 [ 赤潮 ] 1.1 / XÍCH TRIỀU / 1.2 n 1.2.1 thủy triều đỏ [ 赤潮 ] / XÍCH TRIỀU / n thủy triều đỏ いまだかつてない大規模な赤潮 :Thủy...
  • Mục lục 1 [ 赤翡翠 ] 1.1 / XÍCH PHỈ THÚY / 1.2 n 1.2.1 chim bói cá mỏ đỏ [ 赤翡翠 ] / XÍCH PHỈ THÚY / n chim bói cá mỏ đỏ...
  • [ 灯をつける ] n rọi đèn
  • Mục lục 1 [ 赤信号 ] 1.1 / XÍCH TÍN HIỆU / 1.2 n 1.2.1 Đèn đỏ [ 赤信号 ] / XÍCH TÍN HIỆU / n Đèn đỏ うちの家族が東京に引っ越してきたのは、これが2回目なんだけど、前はそういう赤信号で突っ込んでくる人って、そんなには多くなかった気がするのよね。 :Đây...
  • Mục lục 1 [ 赤信号皆で渡れば怖くない ] 1.1 / XÍCH TÍN HIỆU GIAI ĐỘ BỐ / 1.2 exp 1.2.1 Kẻ liều lĩnh thì không sợ gì cả...
  • Mục lục 1 [ 赤新聞 ] 1.1 / XÍCH TÂN VĂN / 1.2 n 1.2.1 Báo lá cải/báo thường đưa tin các vụ xì căng đan [ 赤新聞 ] / XÍCH...
  • Mục lục 1 [ 赤字 ] 1.1 n 1.1.1 lỗ/thâm hụt thương mại 2 [ 赤地 ] 2.1 / XÍCH ĐỊA / 2.2 n 2.2.1 Nền đỏ 3 Kinh tế 3.1 [ 赤字...
  • Kinh tế [ 赤字額控除 ] chuyển lỗ Category : Tài chính
  • Kinh tế [ 赤字金額を次年度以降の課税所得から控除する ] Chuyển lỗ và trừ vào thu nhập chịu thuế của những năm...
  • Mục lục 1 [ 赤字財政 ] 1.1 / XÍCH TỰ TÀI CHÍNH / 1.2 n 1.2.1 Sự thiếu hụt tài chính/thâm hụt tài chính 2 Kinh tế 2.1 [ 赤字財政...
  • Kinh tế [ 赤字財政支出 ] chi thâm hụt tài chính [deficit spending]
  • [ 赤字高 ] n cán cân thiếu hụt
  • mức thiếu hụt cán cân [deficit of balance], category : ngoại thương [対外貿易]
  • [ 赤字である ] n hụt
  • Kinh tế [ 赤字の割合 ] mức thiếu hụt [deficit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • Mục lục 1 [ 垢染みる ] 1.1 / CẤU NHIỄM / 1.2 n 1.2.1 Trở nên dơ bẩn [ 垢染みる ] / CẤU NHIỄM / n Trở nên dơ bẩn
  • Kinh tế [ 赤字約款信用状 ] thư tín dụng điều khoản đỏ [\"red clause\" letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • Mục lục 1 [ 飽かす ] 1.1 v5s 1.1.1 cho đầy đủ/cho (ăn, uống) no nê/đổ (tiền)/không tiếc tiền/tiêu rất nhiều tiền 2 [...
  • Mục lục 1 [ 赤頭巾 ] 1.1 / XÍCH ĐẦU CÂN / 1.2 n 1.2.1 Cô bé quàng khăn đỏ [ 赤頭巾 ] / XÍCH ĐẦU CÂN / n Cô bé quàng khăn...
  • Mục lục 1 [ 赤線 ] 1.1 / XÍCH TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 tuyến đỏ/chốn lầu xanh [ 赤線 ] / XÍCH TUYẾN / n tuyến đỏ/chốn lầu xanh...
  • [ 赤線地区 ] n lầu xanh/chốn lầu xanh
  • Mục lục 1 [ 赤出し ] 1.1 / XÍCH XUẤT / 1.2 n 1.2.1 Súp làm từ miso đỏ [ 赤出し ] / XÍCH XUẤT / n Súp làm từ miso đỏ Ghi chú:...
  • Mục lục 1 [ 赤ちゃん ] 1.1 n 1.1.1 trẻ sơ sinh 1.1.2 sơ sinh 1.1.3 con nhỏ 1.1.4 cách gọi các cháu bé/trẻ con/em bé [ 赤ちゃん...
  • Mục lục 1 [ 赤ちょうちん ] 1.1 / XÍCH / 1.2 n 1.2.1 Đèn lồng đỏ treo trước quán ăn 2 [ 赤提灯 ] 2.1 / XÍCH ĐỀ ĐĂNG / 2.2...
  • [ 暁 ] n bình minh 暁の空に金星が見える。: Ta có thể nhìn thấy sao Kim trên bầu trời lúc bình minh.
  • Mục lục 1 [ 赤土 ] 1.1 / XÍCH THỔ / 1.2 n 1.2.1 tranh Iwaenogu có màu nâu đỏ, được vẽ bằng các màu thiên nhiên làm từ khoáng...
  • Mục lục 1 [ 赤面 ] 1.1 / XÍCH DIỆN / 1.2 n 1.2.1 Mặt đỏ/diễn viên sơn mặt đỏ trong kabuki [ 赤面 ] / XÍCH DIỆN / n Mặt đỏ/diễn...
  • [ アカデミー科学院 ] n hàn lâm viện
  • [ アカデミー賞 ] n giải thưởng Oscar/giải Oscar 私が思うに、この映画はアカデミー賞を取るだろう。: Theo tôi, phim...
  • [ アカデミー賞候補に推薦される ] exp được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar 彼女はアカデミー賞候補に推薦された。:...
  • Mục lục 1 [ 赤電車 ] 1.1 / XÍCH ĐIỆN XA / 1.2 n 1.2.1 Chuyến xe điện cuối cùng [ 赤電車 ] / XÍCH ĐIỆN XA / n Chuyến xe điện...
  • Mục lục 1 [ 赤電話 ] 1.1 / XÍCH ĐIỆN THOẠI / 1.2 n 1.2.1 Điện thoại công cộng [ 赤電話 ] / XÍCH ĐIỆN THOẠI / n Điện thoại...
  • Mục lục 1 [ 赤蜻蛉 ] 1.1 / XÍCH TINH LINH / 1.2 n 1.2.1 Con chuồn chuồn đỏ/chuồn chuồn ớt [ 赤蜻蛉 ] / XÍCH TINH LINH / n Con...
  • Mục lục 1 [ 赤茄子 ] 1.1 / XÍCH * TỬ / 1.2 n 1.2.1 Cây cà chua/cà chua [ 赤茄子 ] / XÍCH * TỬ / n Cây cà chua/cà chua
  • [ あか抜ける ] v1 lọc/tinh chế/lựa chọn/kỳ bỏ/ loại bỏ/ giũ bỏ 身なりが垢抜ける:kỳ bỏ ghét trên người 服装が垢抜けた:...
  • Mục lục 1 [ 赤の他人 ] 1.1 / XÍCH THA NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người hoàn toàn lạ mặt/người lạ [ 赤の他人 ] / XÍCH THA NHÂN / n...
  • Mục lục 1 [ 赤恥 ] 1.1 / XÍCH SỈ / 1.2 n 1.2.1 sự xấu hổ/xấu hổ [ 赤恥 ] / XÍCH SỈ / n sự xấu hổ/xấu hổ 赤恥をかかずに済んだ。 :Tôi...
  • Mục lục 1 [ 赤旗 ] 1.1 / XÍCH KỲ / 1.2 n 1.2.1 Cờ đỏ [ 赤旗 ] / XÍCH KỲ / n Cờ đỏ 闘牛に赤旗を振るようなものである :Giống...
  • Mục lục 1 [ 赤裸 ] 1.1 / XÍCH KHỎA / 1.2 n 1.2.1 Trần như nhộng/khỏa thân [ 赤裸 ] / XÍCH KHỎA / n Trần như nhộng/khỏa thân...
  • Mục lục 1 [ 赤札 ] 1.1 / XÍCH TRÁT / 1.2 n 1.2.1 giấy đỏ/phiếu giảm giá/biển giảm giá [ 赤札 ] / XÍCH TRÁT / n giấy đỏ/phiếu...
  • Kinh tế [ 赤船荷証券 ] vận đơn đỏ [\"red\" bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • Mục lục 1 [ 赤葡萄酒 ] 1.1 n 1.1.1 rượu chát 2 [ 赤葡萄酒 ] 2.1 / XÍCH * * TỬU / 2.2 n 2.2.1 Rượu nho đỏ [ 赤葡萄酒 ] n rượu...
  • [ 赤星 ] n sao đỏ
  • [ 赤帽 ] n công nhân khuân vác/phu khuân vác 赤帽にチップをやる :Thưởng tiền cho người khuân vác 鉄道の赤帽 :Người...
  • Mục lục 1 [ 赤松 ] 1.1 / XÍCH TÙNG / 1.2 n 1.2.1 Cây thông đỏ [ 赤松 ] / XÍCH TÙNG / n Cây thông đỏ
  • Mục lục 1 [ 赤身 ] 1.1 / XÍCH THÂN / 1.2 n 1.2.1 Thịt nạc/tâm gỗ/thịt sống 2 [ 赤味 ] 2.1 / XÍCH VỊ / 2.2 n 2.2.1 Màu phớt đỏ...
  • Mục lục 1 [ 赤味噌 ] 1.1 / XÍCH VỊ TẰNG / 1.2 n 1.2.1 Miso có màu nâu đỏ [ 赤味噌 ] / XÍCH VỊ TẰNG / n Miso có màu nâu đỏ
  • Mục lục 1 [ 赤虫 ] 1.1 / XÍCH TRÙNG / 1.2 n 1.2.1 tên gọi dung tục của rận đỏ/rận đỏ 1.2.2 loại sâu có đốt màu cam, dài...
  • Mục lục 1 [ 赤紫 ] 1.1 / XÍCH TỬ / 1.2 n 1.2.1 Màu đỏ sắc tía [ 赤紫 ] / XÍCH TỬ / n Màu đỏ sắc tía 暗めの赤紫色 :Màu...
  • [ 赤紫色 ] n màu đỏ tía
  • Mục lục 1 [ 赤目 ] 1.1 / XÍCH MỤC / 1.2 n 1.2.1 Mắt bị sung huyết do bệnh hay do lao lực/đau mắt đỏ [ 赤目 ] / XÍCH MỤC /...
  • Mục lục 1 [ 赤門 ] 1.1 / XÍCH MÔN / 1.2 n 1.2.1 Cổng đỏ [ 赤門 ] / XÍCH MÔN / n Cổng đỏ なーんだ、これが赤門?もっと大きいのかと思ってたよ。 :\"Cái...
  • Mục lục 1 [ 赤ら顔 ] 1.1 / XÍCH NHAN / 1.2 n 1.2.1 Mặt đỏ [ 赤ら顔 ] / XÍCH NHAN / n Mặt đỏ 赤ら顔をしている :Bị đỏ...
  • Mục lục 1 [ 明白 ] 1.1 / MINH BẠCH / 1.2 n 1.2.1 sự minh bạch [ 明白 ] / MINH BẠCH / n sự minh bạch 彼が言わんとしていることの本質は非常に明白だ:...
  • Mục lục 1 [ 赤らむ ] 1.1 v5m 1.1.1 trở nên đỏ/đỏ lên/ửng hồng/ửng đỏ 2 [ 明らむ ] 2.1 v5m 2.1.1 rạng sáng [ 赤らむ ]...
  • [ 赤らめる ] v1 làm cho đỏ lên/làm cho đỏ mặt 自分のことが話題になるたびに、彼女は顔を赤らめる :Cô ấy đỏ...
  • cái đèn, ánh điện/ánh sáng/sự sáng sủa, ánh điện/ánh sáng/sự sáng sủa, 灯りがついてるけど、消したほうがいい?それともそのままにしておく?:...
  • Mục lục 1 [ 明かり障子 ] 1.1 / MINH CHƯỚNG TỬ / 1.2 n 1.2.1 Cửa được dán giấy trắng một bên để lấy ánh sáng [ 明かり障子...
  • Mục lục 1 [ 明かり採り ] 1.1 / MINH THẢI / 1.2 n 1.2.1 Cửa sổ ở mái nhà hay ở trên cao để lấy ánh sáng [ 明かり採り ]...
  • Mục lục 1 [ 明るい ] 1.1 adj 1.1.1 xinh tươi 1.1.2 tươi sáng/vui vẻ/sáng sủa [ 明るい ] adj xinh tươi tươi sáng/vui vẻ/sáng...
  • [ 明るい色 ] adj màu sáng
  • Mục lục 1 [ 明るい政治 ] 1.1 / MINH CHÍNH TRỊ / 1.2 n 1.2.1 Nền chính trị trong sạch [ 明るい政治 ] / MINH CHÍNH TRỊ / n Nền...
  • [ 明るくする ] n thắp sáng
  • [ 明るくなる ] n sáng
  • [ 明るくになる ] n hửng
  • Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 明るさ ] 1.1.1 độ sáng [brightness] 2 Tin học 2.1 [ 明るさ ] 2.1.1 độ sáng [brightness/luminance] Kỹ...
  • [ 赤ワイン ] n rượu vang đỏ 私たちの調査によると、白ワインよりも赤ワインを飲む人が多いという結果が出た :Theo...
  • n, int vô ích/vô vọng
  • n, int việc làm điệu bộ kéo xệch mắt xuống và lè lưỡi/lêu lêu
  • n, int việc làm điệu bộ kéo xệch mắt xuống và lè lưỡi/lêu lêu
  • n, int việc làm điệu bộ kéo xệch mắt xuống và lè lưỡi/lêu lêu
  • [ 赤ん坊 ] n em bé sơ sinh 赤ん坊[赤ちゃん]は大人や子どもと同じように泳ぐことはできない。 :Trẻ sơ sinh không...
  • Mục lục 1 [ 赤チン ] 1.1 / XÍCH / 1.2 n 1.2.1 Thuốc đỏ [ 赤チン ] / XÍCH / n Thuốc đỏ マーキュロクロム、マーキュロクローム、マーキュロ、赤チン :1...
  • [ あかぬける ] v1 lọc/tinh chế/lựa chọn/kỳ bỏ/ loại bỏ/ giũ bỏ 身なりが垢抜ける:kỳ bỏ ghét trên người 服装が垢抜けた:...
  • n giãy giụa
  • Mục lục 1 [ 上がり ] 1.1 n 1.1.1 lên trên/tiến bộ/hoàn thành/kết thúc/thu hoạch/xuất thân 1.2 suf 1.2.1 lên/bắt đầu [ 上がり...
  • Mục lục 1 [ 上がり下り ] 1.1 / THƯỢNG HẠ / 1.2 n 1.2.1 Lúc lên lúc xuống 2 [ 上がり降り ] 2.1 / THƯỢNG GIÁNG / 2.2 n 2.2.1...
  • Mục lục 1 [ 上がり框 ] 1.1 / THƯỢNG KHUÔNG / 1.2 n 1.2.1 Bậu cửa bằng gỗ của cửa ra vào [ 上がり框 ] / THƯỢNG KHUÔNG /...
  • Mục lục 1 [ 上がり口 ] 1.1 / THƯỢNG KHẨU / 1.2 n 1.2.1 Cổng vào [ 上がり口 ] / THƯỢNG KHẨU / n Cổng vào
  • Mục lục 1 [ 上がり下がり ] 1.1 / THƯỢNG HẠ / 1.2 n 1.2.1 Lúc lên lúc xuống/dao động [ 上がり下がり ] / THƯỢNG HẠ / n...
  • Mục lục 1 [ 上がり高 ] 1.1 / THƯỢNG CAO / 1.2 n 1.2.1 Lợi tức/thu nhập/sản lượng thu hoạch [ 上がり高 ] / THƯỢNG CAO / n...
  • Mục lục 1 [ 上がり段 ] 1.1 / THƯỢNG ĐOẠN / 1.2 n 1.2.1 Cầu thang/bậc cửa [ 上がり段 ] / THƯỢNG ĐOẠN / n Cầu thang/bậc...
  • Mục lục 1 [ 上がり端 ] 1.1 / THƯỢNG ĐOAN / 1.2 n 1.2.1 Nơi chuyển tiếp khi bước lên từ nền đất lên nền lót chiếu [ 上がり端...
  • Mục lục 1 [ 上がり湯 ] 1.1 / THƯỢNG THANG / 1.2 n 1.2.1 Nước nóng được đun riêng, dùng để tráng người sau khi tắm xong [...
  • Mục lục 1 [ 挙がる ] 1.1 v5r 1.1.1 được đề cử 1.1.2 bị tóm/bị bắt 2 [ 上がる ] 2.1 n 2.1.1 dấy 2.1.2 bốc lên 2.2 v5r 2.2.1...
  • Mục lục 1 [ 空き ] 1.1 / KHÔNG / 1.2 n 1.2.1 chỗ trống 2 [ 秋 ] 2.1 n, n-adv 2.1.1 thu 2.1.2 mùa thu 3 [ 飽き ] 3.1 n 3.1.1 sự mệt mỏi/sự...
  • n, int nhàm
  • Mục lục 1 [ 商人 ] 1.1 / THƯƠNG NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Thương gia/người chủ hiệu/thương nhân [ 商人 ] / THƯƠNG NHÂN / n Thương...
  • Mục lục 1 [ 秋落ち ] 1.1 / THU LẠC / 1.2 n 1.2.1 Thu hoạch thất bát do mùa thu đến sớm/Sự rớt giá gạo do bội thu trong vụ...
  • Mục lục 1 [ 秋風 ] 1.1 / THU PHONG / 1.2 n 1.2.1 gió nhẹ mùa thu 1.3 n 1.3.1 gió thu [ 秋風 ] / THU PHONG / n gió nhẹ mùa thu さわやかな秋風 :gió...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top