- Từ điển Việt - Anh
Điện trở
|
Thông dụng
Resistance.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
battery resistance
Giải thích VN: Điện trở nối giữa các thẻ là chất điện phân trong pin hay [[ăcqui.]]
electric resistance
electrical resistance
electrical resistor
resistance
- áp kế dùng điện trở
- resistance gage
- áp kế dùng điện trở
- resistance gauge
- bộ chuyển đổi điện trở
- resistance transducer
- bộ dao động điện trở âm
- negative resistance oscillator
- bộ dò nhiệt độ điện trở
- resistance temperature detector
- bộ dò nhiệt độ điện trở
- Resistance Temperature Detector (RTD)
- bộ khuếch âm điện trở âm
- negative resistance amplifier
- bộ suy giảm điện trở
- resistance attenurator
- bộ xả đá điện trở
- electrical resistance thawer
- cảm biến nhiệt điện trở
- resistance temperature detector
- cầu đo điện trở
- resistance measuring bridge
- cỡ ứng xuất điện trở
- resistance strain gauge
- cuộn dây điện trở
- resistance box
- dây điện trở
- resistance wire
- dây điện trở để xả đá
- electrical resistance thawer
- dụng cụ đo điện trở
- electrical resistance meter
- dụng cụ đo điện trở
- resistance meter
- dụng cụ đo điện trở đất
- earth resistance meter
- ghép điện trở
- resistance coupling
- gia nhiệt điện trở
- resistance heating
- gia tốc kế điện trở biến thiên
- variable-resistance accelerometer
- hàn phủ bằng điện trở
- resistance lap-welding
- hàn điện trở
- resistance welding
- hằng số điện trở-điện dung
- resistance-capacitance constant
- hệ số nhiệt điện trở
- resistance-temperature coefficient
- hệ số nhiệt độ của điện trở
- temperature coefficient of resistance
- hệ số điện trở-nhiệt độ
- resistance-temperature coefficient
- hệ thống hãm điện trở
- electric resistance brake
- hệ thống hãm điện trở
- resistance brake
- hỏa kế điện trở
- resistance pyrometer
- hợp kim điện trở
- resistance alloy
- hộp điện trở
- resistance box
- hộp điện trở
- resistance welding machine
- hộp điện trở
- resistance-box
- hộp điện trở thập phân
- decade resistance box
- khung điện trở
- resistance frame
- kỹ thuật hàn nối điện trở
- resistance projection welding
- kỹ thuật hàn xung điện trở
- resistance percussive welding
- kỹ thuật hàn điện trở
- resistance welding
- lò nung dùng điện trở
- resistance furnace
- lò sấy dùng điện trở
- resistance oven
- lò điện trở
- resistance furnace
- lò điện trở
- resistance oven
- lưới điện trở
- resistance grid
- mạch ghép bằng điện trở
- resistance coupling
- mạch điện trở-điện dung
- resistance-capacitance circuit
- mạng điện trở không đổi
- constant-resistance network
- mạng điện trở-điện dung
- resistance-capacitance network
- máy đo điện trở
- electrical resistance meter
- máy đo điện trở
- resistance meter
- máy đo điện trở nối đất
- earth resistance meter
- máy đo điện trở nối đất
- ground resistance meter
- máy đo điện trở tiếp đất
- earth resistance meter
- máy đo điện trở tiếp đất
- ground resistance meter
- máy đo điện trở đất
- earth resistance meter
- mêtan kế điện trở
- resistance methanometer
- nhiệt kế điện trở
- electric resistance thermometer
- nhiệt kế điện trở
- resistance thermometer
- nhiệt kế điện trở bán dẫn
- semiconducting resistance thermometer
- nhiệt kế điện trở bằng gecmani
- germanium resistance thermometer
- nhiệt kế điện trở bằng germanium
- germanium resistance thermometer
- nhiệt kế điện trở cácbon
- carbon resistance thermometer
- nhiệt kế điện trở platin
- platinum resistance thermometer
- nhiễu điện trở
- resistance noise
- nối đất qua điện trở
- resistance grounding
- nung bằng điện trở
- resistance heating
- ống hàn điện trở điện
- electric resistance welded tube
- phần tử điện trở
- resistance element
- phương pháp hàn điện trở
- resistance welding
- số gia điện trở
- incremental resistance
- sự ghép điện trở
- resistance coupling
- sự ghép điện trở-điện dung
- resistance capacity coupling
- sự hàn bằng điện trở
- electric-resistance soldering
- sự hàn bằng điện trở
- resistance welding
- sự hàn lăn bằng điện trở
- resistance seam welding
- sự hàn điểm bằng điện trở
- resistance spot welding
- sự hàn điểm điện trở
- resistance spot welding
- sự hàn điện bằng điện trở
- resistance spot welding
- sự hàn điện trở
- electric resistance welding
- sự hàn điện trở giáp mối
- resistance butt welding
- sự hàn đính điện trở
- resistance spot welding
- sự nung bằng điện trở
- resistance heating
- sức điện trở
- electric resistance
- sụt áp trên điện trở
- resistance drop
- sụt áp điện trở
- resistance drop
- tạp âm điện trở
- resistance noise
- tế bào quang điện trở
- photo-resistance cell
- thành phần điện trở
- resistance component
- thiết điện trở âm
- negative-resistance device
- tiếng ồn điện trở
- resistance noise
- tiếp đất bằng điện trở
- resistance grounding
- tổn hao do điện trở
- resistance loss
- tổng điện trở bức xạ
- radiation resistance
- Trở kháng - Điện dung/Điện trở - Tụ điện
- Resistance - Capacitance/Resistor-Capacitor (RC)
- từ điện trở
- magnetic resistance
- tỷ số điện kháng trên điện trở
- ratio of reactance to resistance
- vật liệu điện trở
- resistance material
- von kế điện trở cao
- high-resistance voltmeter
- vùng điện trở
- resistance area
- đặc trưng điện trở âm
- negative resistance characteristic
- đặc tuyến điện trở âm
- negative resistance characteristic
- đèn điện trở
- resistance lamp
- đi-ốt điện trở âm
- negative resistance diode
- địa chấn kế kiểu điện trở nóng
- hot wire resistance seismometer
- điện áp (trên) điện trở
- resistance voltage
- điện áp điện trở
- resistance voltage
- điện cảm/Điện dung/Điện trở
- Inductance/Capacitance/Resistance (ICR)
- điện trở (bên ngoài) truyền nhiệt bề mặt
- surface heat transfer resistance
- điện trở (có) tự cảm
- inductive resistance
- điện trở (một chiều) của cuộn dây
- winding resistance
- điện trở (phụ) tải
- load resistance
- điện trở (R) Điện dung (C), Điện cảm (L)
- Resistance, Capacitance and inductance (L) (RCI)
- điện trở AC
- AC resistance
- điện trở âm
- negative resistance
- điện trở âm thanh
- acoustic resistance
- điện trở ăng ten
- aerial resistance
- điện trở ăng ten
- antenna resistance
- điện trở anode
- anode resistance
- điện trở anode
- plate resistance
- điện trở bazơ
- base resistance
- điện trở bề mặt
- skin resistance
- điện trở bề mặt
- superficial resistance
- điện trở bề mặt
- surface resistance
- điện trở biến đổi
- regulating resistance
- điện trở biến đổi
- variable resistance
- điện trở biến đổi
- variable resistance resistor
- điện trở biểu kiến
- apparent resistance
- điện trở bộ khởi động lỏng
- liquid starter resistance
- điện trở bù
- compensating resistance
- điện trở bức xạ
- radiation resistance
- điện trở bức xạ (của ăng ten)
- radiation resistance
- điện trở bức xạ ăng ten
- aerial radiation resistance
- điện trở cách điện
- insulation resistance
- điện trở cách điện
- isolation resistance
- điện trở cách điện thấp
- low insulation resistance
- điện trở cản dịu
- damping resistance
- điện trở cao
- high-resistance
- điện trở cao tần
- alternating-current resistance
- điện trở cao tần
- effective resistance
- điện trở cao tần
- high-frequency resistance
- điện trở cao tần
- radio-frequency resistance
- điện trở chất điện phân (ắcqui)
- polarization resistance
- điện trở chỉnh lưu
- rectifying resistance
- điện trở chuẩn
- standard resistance
- điện trở chuẩn hóa
- normalized resistance
- điện trở colectơ nối tiếp
- series collector resistance
- điện trở collector
- collector resistance
- điện trở cộng hưởng
- resonant resistance
- điện trở của tụ
- capacitive resistance
- điện trở của vòng đường truyền
- line loop resistance
- điện trở cực góp
- collector resistance
- điện trở cực phát
- emitter resistance
- điện trở cực thấp
- extra-low resistance
- điện trở DC
- DC resistance
- điện trở DC
- ohmic resistance
- điện trở dòng một chiều
- Direct Current Resistance (DCR)
- điện trở dòng xoay chiều
- alternating-current resistance
- điện trở dòng xoay chiều
- effective resistance
- điện trở dòng xoay chiều
- high-frequency resistance
- điện trở dòng xoay chiều
- radio-frequency resistance
- điện trở dư
- residual resistance
- điện trở dương cực xoay chiều
- AC plate resistance
- điện trở gánh hữu dụng
- effective load resistance
- điện trở gánh hữu dụng
- effective, load resistance
- điện trở ghép
- coupling resistance
- điện trở gia tăng
- incremental resistance
- điện trở Hall
- Hall resistance
- điện trở hiệu dụng
- alternating-current resistance
- điện trở hiệu dụng
- effective resistance
- điện trở hiệu dụng
- high-frequency resistance
- điện trở hiệu dụng
- radio-frequency resistance
- điện trở hồ quang
- arc resistance
- điện trở kế
- resistance meter
- điện trở kế tiếp
- series resistance
- điện trở khi sự cố
- fault resistance
- điện trở khi đóng mạch
- on resistance
- điện trở khối
- bulk resistance
- điện trở khối
- volume resistance
- điện trở không tuyến tính
- non-linear resistance
- điện trở khuếch tán
- diffused resistance
- điện trở khuếch tán
- diffusion resistance
- điện trở kiểm soát
- controller resistance
- điện trở ký sinh
- parasitic resistance
- điện trở lớn
- high resistance
- điện trở lớp da
- skin resistance
- điện trở lớp mặt ngoài
- skin resistance
- điện trở mắc nối tiếp
- series-connected resistance
- điện trở mắc song song
- shunt resistance
- điện trở mặt
- sheet resistance
- điện trở mẫu
- standard resistance
- điện trở máy phát điện
- generator resistance
- điện trở một chiều
- d.c. resistance
- điện trở một chiều
- dc resistance
- điện trở một chiều
- direct current resistance
- điện trở ngoài
- external resistance
- điện trở ngược
- back resistance
- điện trở nguội
- cold resistance
- điện trở nhánh
- branch resistance
- điện trở nhiệt
- thermal resistance
- điện trở nhiệt tiếp xúc
- thermal contact resistance
- điện trở nội tại
- intrinsic resistance
- điện trở nối tiếp
- series resistance
- điện trở nối tiếp tương đương
- equivalent series resistance
- điện trở nối đất
- earth resistance
- điện trở nối đất
- ground resistance
- điện trở ôm
- ohmic resistance
- điện trở omic
- DC resistance
- điện trở phân bố
- distributed resistance
- điện trở phần ứng
- armature resistance
- điện trở phản xạ
- reflected resistance
- điện trở phi tuyến
- non-linear resistance
- điện trở rẽ
- branch resistance
- điện trở riêng
- specific resistance
- điện trở riêng (tên cũ)
- specific resistance
- điện trở rò
- leakage resistance
- điện trở rò điện môi
- dielectric leakage resistance
- điện trở sợi nung
- filament resistance
- điện trở sợi đốt
- filament resistance
- điện trở song song
- parallel resistance
- điện trở song song
- shunt resistance
- điện trở song song tương đương
- equivalent parallel resistance
- điện trở suất
- specific resistance
- điện trở sun
- shunt resistance
- điện trở tấm
- sheet resistance
- điện trở tăng
- incremental resistance
- điện trở thấp
- low resistance
- điện trở thoát
- leakage resistance
- điện trở thứ cấp
- secondary resistance
- điện trở thuần
- DC resistance
- điện trở thuần
- ohmic resistance
- điện trở thuần
- pure resistance
- điện trở thuần
- resistance voltage
- điện trở thuận
- forward resistance
- điện trở tiếp xúc
- contact resistance
- điện trơ tiếp xúc chổi than
- brush contact resistance
- điện trở tiếp đất
- earth resistance
- điện trở tiếp đất
- ground resistance
- điện trở tiếp đất
- grounding resistance
- điện trở tính toán
- design resistance
- điện trở tối
- dark resistance
- điện trở tới hạn
- critical resistance
- điện trở trên độ dài đơn vị
- resistance per unit length
- điện trở trích
- bleeder resistance
- điện trở trích
- parallel resistance
- điện trở trong
- internal resistance
- điện trở trong
- intrinsic resistance
- điện trở trong ắcqui
- internal resistance
- điện trở trượt
- slip resistance
- điện trở từ
- magnetic resistance
- điện trở từ
- magneto-resistance
- điện trở từ rất lớn
- colossal magneto resistance (CMR)
- điện trở tụ điện
- capacitor resistance
- điện trở tương đối
- relative resistance
- điện trở tương đối (so với bạc)
- relative resistance
- điện trở tương đương
- equivalent resistance
- điện trở vào
- input resistance
- điện trở vào tranzito
- transistor input resistance
- điện trở vi sai âm
- negative differential resistance (NDR)
- điện trở xoay chiều
- a.c. resistance
- điện trở xoay chiều
- alternating-current resistance
- điện trở đặc trưng
- specific resistance
- điện trở đất
- ground resistance
- điện trở đầu ra
- output resistance
- điện trở đầu vào
- input resistance
- điện trở đèn
- lamp resistance
- điện trở điểm
- point resistance
- điện trở điện cực
- electrode resistance
- điện trở điện hoa
- corona resistance
- điện trở điều chỉnh
- regulating resistance
- điện trở điều chỉnh được
- regulating resistance
- điện trở định thiên
- bias resistance
- điện trở đo nhiệt
- resistance temperature detector
- điện trở động
- dynamic resistance
- điện trở động anôt
- dynamic plate resistance
- điện trở động dương cực
- AC plate resistance
- điện trở/độ dẫn cách điện
- insulation resistance/conductance
- đo nhiệt bằng điện trở
- resistance thermometry
- đo điện trở
- resistance measurement
- đổi nối điện trở
- resistance commutation
resistance (electrical ~)
resistance capacity
resistive
- bộ suy giảm điện trở
- resistive attenuator
- cầu điện trở
- resistive bridge
- cầu đo điện trở
- resistive bridge
- dây điện trở
- resistive wire
- không cân bằng điện trở (ở đường truyền tải)
- resistive unbalance
- lưu tốc kế có điện trở
- resistive flowmeter
- mạch điện trở
- resistive circuit
- màng mỏng điện trở
- resistive thin film
- phần tử điện trở
- resistive element
- phụ tải điện trở
- resistive load
- sự ghép điện trở
- resistive coupling
- tải điện trở
- resistive load
- tế bào quang điện trở
- photo-resistive cell
- tổn hao do điện trở
- resistive losses
resistivity, specific
resistor
Giải thích VN: Linh kiện điện được thiết kế có giá trị điện trở xác định được mắc trong các mạch [[điện.]]
- bầu điện trở
- resistor bulb
- bộ phân áp dùng điện trở
- resistor voltage divider
- bugi kiểu điện trở
- resistor-type spark plug
- cai điện trở công suất
- power resistor
- cái điện trở kẹp
- pinched resistor
- cái điện trở phi tuyến
- nonlinear resistor
- cái điện trở telu nitrua
- tellurium nitride resistor
- chuỗi (các) cái điện trở
- resistor string
- cuộn cảm/điện trở chuyển tiếp
- transition inductor/resistor
- dây điện trở co giãn
- flexible resistor
- lò nướng dùng điện trở
- resistor oven
- lò điện dùng điện trở
- resistor furnace
- lõi cái điện trở
- resistor core
- lõi điện trở
- resistor core
- mã màu điện trở
- resistor color code
- Mạch logic điện trở - Tranzito
- Resistor Transistor Logic (RTL)
- mạch logic điện trở-tụ-tranzito
- resistor-transistor-transistor logic (RCTLlogic)
- mạng điện trở
- resistor network
- máy đo điện trở
- resistor gauge
- phần tử điện trở
- electrical resistor
- phần tử điện trở
- resistor element
- quang điện trở
- light-dependent resistor
- thang điện trở
- resistor ladder
- Trở kháng - Điện dung/Điện trở - Tụ điện
- Resistance - Capacitance/Resistor-Capacitor (RC)
- từ điện trở
- magnetic-field depending resistor
- vi điện trở
- miniature resistor
- điện kháng/điện trở phòng ngừa
- preventive reactor/resistor
- điện trở (màng) than
- carbon film resistor
- điện trở (phụ) tải
- load resistor
- điện trở âm cực
- cathode resistor
- điện trở balát
- ballast resistor
- điện trở bán dẫn
- semiconductor resistor
- điện trở bảo vệ
- protective resistor
- điện trở biến thiên
- variable resistor
- điện trở biến đổi
- adjustable resistor
- điện trở biến đổi
- variable resistance resistor
- điện trở biến đổi
- variable resistor
- điện trở biến đổi được
- variable resistor
- điện trở bổ sung
- additional resistor
- điện trở bội ép
- composition resistor
- điện trở cacbon
- carbon resistor
- điện trở cảm biến
- sensing resistor
- điện trở cảm nhiệt
- temperature-dependent resistor
- điện trở cảm ứng
- inductive resistor
- điện trở cân bằng
- balancing resistor
- điện trở cản dịu
- damp resistor
- điện trở cathode
- cathode resistor
- điện trở cầu
- bridge resistor
- điện trở chặn
- preventive resistor
- điện trở chấn lưu
- ballast resistor
- điện trở chính xác
- precision resistor
- điện trở chip
- chip resistor
- điện trở chuẩn
- standard resistor
- điện trở chuyển tiếp
- transition resistor
- điện trở cố định
- fixed resistor
- điện trở công suất
- power resistor
- điện trở cực cửa-catốt
- gate-to-cathode resistor
- điện trở cuối cùng
- terminating resistor
- điện trở dây chính xác
- wire-wound precision resistor
- điện trở dây công suất
- wire-wound power resistor
- điện trở dây quấn
- wire-wound resistor
- điện trở ghép
- coupling resistor
- điện trở gia nhiệt
- heating resistor
- điện trở giảm xóc bằng ma sát
- snubber resistor
- điện trở gốm kim loại
- cermet resistor
- điện trở graphit
- graphite resistor
- điện trở hai dây
- bifilar resistor
- điện trở hạn chế
- limiting resistor
- điện trở hạn chế dòng
- ballast resistor
- điện trở hạn chế dòng
- current limiting resistor
- điện trở hiệu chỉnh
- adjusting resistor
- điện trở hồi tiếp
- feedback resistor
- điện trở hợp chất than
- carbon composition resistor
- điện trở hữu cơ
- organic resistor
- điện trở in
- printed resistor
- điện trở kecmet
- cermet resistor
- điện trở khả biến
- variable resistor
- điện trở khử ghép
- decoupling resistor
- điện trở kiểu chấn lưu
- ballast resistor
- điện trở kim loại
- metallic resistor
- điện trở lai tích hợp
- integrated hybrid resistor
- điện trở làm sụt điện áp
- voltage dropping resistor
- điện trở lưới
- grid resistor
- điện trở mắc song song
- shunt resistor
- điện trở màng
- film resistor
- điện trở màng cacbon
- carbon film resistor
- điện trở màng dày
- thick film resistor
- điện trở màng kim loại
- metal film resistor
- điện trở màng mỏng
- film resistor
- điện trở màng mỏng
- thin film resistor
- điện trở mềm
- flexible resistor
- điện trở Mobius
- Mobius resistor
- điện trở nạp
- charging resistor
- điện trở ngoài
- external resistor
- điện trở nhạy nhiệt
- thermally sensitive resistor
- điện trở nhiệt
- thermal resistor
- điện trở nhiều đầu nối ra
- tapped resistor
- điện trở nhiều đầu ra
- tapped resistor
- điện trở nối
- ferrule resistor
- điện trở nối đất trung tính
- neutral earthing resistor
- điện trở nung
- heating resistor
- điện trở ổn định
- stabilizing resistor
- điện trở ổn định dòng
- ballast resistor
- điện trở ôxit kim loại
- metal oxide resistor
- điện trở phân cực
- cathode bias resistor
- điện trở phát nhiệt
- heating resistor
- điện trở phi tuyến
- non-linear resistor
- điện trở phóng điện
- discharge resistor
- điện trở phụ
- additional resistor
- điện trở phụ
- ballast resistor
- điện trở phụ
- limiting resistor
- điện trở phụ (đánh lửa)
- load resistor
- điện trở phụ thuộc nhiệt độ
- temperature-dependent resistor
- điển trở phụ thuộc điện áp
- voltage-dependent resistor
- điện trở phụ thuộc điện áp
- voltage dependent resistor
- điện trở phụ von kế
- ballast resistor
- điện trở quấn dây
- wire-wound resistor
- điện trở quấn dây chính xác
- precision wirewound resistor
- điện trở rẽ nhánh
- tapped resistor
- điện trở rời
- discrete resistor
- điện trở sợi nung
- filament resistor
- điện trở sợi đốt
- filament resistor
- điện trở song song
- bleeder resistor
- điện trở song song
- shunt resistor
- điện trở sun
- shunt resistor
- điện trở sụt (áp)
- dropping resistor
- điện trở than
- carbon resistor
- điện trở than
- resistor, carbon
- điện trở thoát
- leak resistor
- điện trở thoát
- resistor, bleeder
- điện trở thoát lưới
- grid leak resistor
- điện trở thủy tinh
- glass resistor
- điện trở tiểu hình
- miniature resistor
- điện trở tinh chỉnh
- trimming resistor
- điện trở trích
- bleeder resistor
- điện trở triệt
- damp resistor
- điện trở triệt
- damping resistor
- điện trở từ
- magnetic-field depending resistor
- điện trở tụ (RC)
- resistor-capacitor
- điện trở tuyến tính
- linear resistor
- điện trở tỷ lệ
- ratio resistor
- điện trở vô hướng
- scalar resistor
- điện trở đa dụng
- general-purpose resistor
- điện trở đặt trong bougie (để chống nhiễu)
- resistor sparking plug
- điện trở đặt trước
- preset resistor
- điện trở đệm
- ballast resistor
- điện trở điều chỉnh
- variable resistor
- điện trở điều chỉnh được
- adjustable resistor
- điện trở điều chỉnh được
- variable resistor
- điện trở định thiên
- bias resistor
transistor
Xem thêm các từ khác
-
Điện trở (giá trị)
resistance, resistor -
Điện trở (linh kiện)
resistance, resistor -
Điện trở âm
negative resistance, bộ dao động điện trở âm, negative resistance oscillator, bộ khuếch âm điện trở âm, negative resistance amplifier,... -
Máy vi âm
microphone -
Máy vi âm băng
ribbon microphone -
Máy vi tính
calculator, computer, micro (10-6) (microcomputer), micro computer, microcalculator, microcomputer, mạng máy vi tính phân cấp, hierarchical computer... -
Máy viễn ấn
teleprinter, teletype, teletypewriter, mã máy viễn ấn, teleprinter code -
Máy viên hạt
granulating machine -
Máy viễn ký
teletype, teletype, teletype, teletype, teletype writer, giải thích vn : máy chuyển ngôn ngữ thông thường thành mã hiệu hay ngược lại... -
Tính dễ gia công
placeability, remoldability, workability -
Bộ nhân dạng số
digital multiplier -
Điện trở bề mặt
skin resistance, superficial resistance, surface resistance, surface resistivity -
Điện trở biến đổi
adjustable resistor, regulating resistance, rheostat, variable resistance, variable resistance resistor, variable resistor, varistance -
Điện trở biểu kiến
apparent resistance -
Điện trở bổ sung
additional resistor -
Máy vô tuyến
radio set, walkie talkie, wired radio, wireless set, máy vô tuyến xách tay, portable radio set -
Máy vô tuyến phát hình
television transmitter -
Máy vô tuyến xách tay
portable radio set -
Máy von Neumann
von neumann machine -
Máy vuốt sâu
deep-drawing machine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.