Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Điện trở

Mục lục

Thông dụng

Resistance.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

battery resistance

Giải thích VN: Điện trở nối giữa các thẻ chất điện phân trong pin hay [[ăcqui.]]

electric resistance
hệ thống hãm điện trở
electric resistance brake
nhiệt kế điện trở
electric resistance thermometer
ống hàn điện trở điện
electric resistance welded tube
sự hàn bằng điện trở
electric-resistance soldering
sự hàn điện trở
electric resistance welding
electrical resistance
bộ xả đá điện trở
electrical resistance thawer
dây điện trở để xả đá
electrical resistance thawer
dụng cụ đo điện trở
electrical resistance meter
máy đo điện trở
electrical resistance meter
electrical resistor
resistance
áp kế dùng điện trở
resistance gage
áp kế dùng điện trở
resistance gauge
bộ chuyển đổi điện trở
resistance transducer
bộ dao động điện trở âm
negative resistance oscillator
bộ nhiệt độ điện trở
resistance temperature detector
bộ nhiệt độ điện trở
Resistance Temperature Detector (RTD)
bộ khuếch âm điện trở âm
negative resistance amplifier
bộ suy giảm điện trở
resistance attenurator
bộ xả đá điện trở
electrical resistance thawer
cảm biến nhiệt điện trở
resistance temperature detector
cầu đo điện trở
resistance measuring bridge
cỡ ứng xuất điện trở
resistance strain gauge
cuộn dây điện trở
resistance box
dây điện trở
resistance wire
dây điện trở để xả đá
electrical resistance thawer
dụng cụ đo điện trở
electrical resistance meter
dụng cụ đo điện trở
resistance meter
dụng cụ đo điện trở đất
earth resistance meter
ghép điện trở
resistance coupling
gia nhiệt điện trở
resistance heating
gia tốc kế điện trở biến thiên
variable-resistance accelerometer
hàn phủ bằng điện trở
resistance lap-welding
hàn điện trở
resistance welding
hằng số điện trở-điện dung
resistance-capacitance constant
hệ số nhiệt điện trở
resistance-temperature coefficient
hệ số nhiệt độ của điện trở
temperature coefficient of resistance
hệ số điện trở-nhiệt độ
resistance-temperature coefficient
hệ thống hãm điện trở
electric resistance brake
hệ thống hãm điện trở
resistance brake
hỏa kế điện trở
resistance pyrometer
hợp kim điện trở
resistance alloy
hộp điện trở
resistance box
hộp điện trở
resistance welding machine
hộp điện trở
resistance-box
hộp điện trở thập phân
decade resistance box
khung điện trở
resistance frame
kỹ thuật hàn nối điện trở
resistance projection welding
kỹ thuật hàn xung điện trở
resistance percussive welding
kỹ thuật hàn điện trở
resistance welding
nung dùng điện trở
resistance furnace
sấy dùng điện trở
resistance oven
điện trở
resistance furnace
điện trở
resistance oven
lưới điện trở
resistance grid
mạch ghép bằng điện trở
resistance coupling
mạch điện trở-điện dung
resistance-capacitance circuit
mạng điện trở không đổi
constant-resistance network
mạng điện trở-điện dung
resistance-capacitance network
máy đo điện trở
electrical resistance meter
máy đo điện trở
resistance meter
máy đo điện trở nối đất
earth resistance meter
máy đo điện trở nối đất
ground resistance meter
máy đo điện trở tiếp đất
earth resistance meter
máy đo điện trở tiếp đất
ground resistance meter
máy đo điện trở đất
earth resistance meter
mêtan kế điện trở
resistance methanometer
nhiệt kế điện trở
electric resistance thermometer
nhiệt kế điện trở
resistance thermometer
nhiệt kế điện trở bán dẫn
semiconducting resistance thermometer
nhiệt kế điện trở bằng gecmani
germanium resistance thermometer
nhiệt kế điện trở bằng germanium
germanium resistance thermometer
nhiệt kế điện trở cácbon
carbon resistance thermometer
nhiệt kế điện trở platin
platinum resistance thermometer
nhiễu điện trở
resistance noise
nối đất qua điện trở
resistance grounding
nung bằng điện trở
resistance heating
ống hàn điện trở điện
electric resistance welded tube
phần tử điện trở
resistance element
phương pháp hàn điện trở
resistance welding
số gia điện trở
incremental resistance
sự ghép điện trở
resistance coupling
sự ghép điện trở-điện dung
resistance capacity coupling
sự hàn bằng điện trở
electric-resistance soldering
sự hàn bằng điện trở
resistance welding
sự hàn lăn bằng điện trở
resistance seam welding
sự hàn điểm bằng điện trở
resistance spot welding
sự hàn điểm điện trở
resistance spot welding
sự hàn điện bằng điện trở
resistance spot welding
sự hàn điện trở
electric resistance welding
sự hàn điện trở giáp mối
resistance butt welding
sự hàn đính điện trở
resistance spot welding
sự nung bằng điện trở
resistance heating
sức điện trở
electric resistance
sụt áp trên điện trở
resistance drop
sụt áp điện trở
resistance drop
tạp âm điện trở
resistance noise
tế bào quang điện trở
photo-resistance cell
thành phần điện trở
resistance component
thiết điện trở âm
negative-resistance device
tiếng ồn điện trở
resistance noise
tiếp đất bằng điện trở
resistance grounding
tổn hao do điện trở
resistance loss
tổng điện trở bức xạ
radiation resistance
Trở kháng - Điện dung/Điện trở - Tụ điện
Resistance - Capacitance/Resistor-Capacitor (RC)
từ điện trở
magnetic resistance
tỷ số điện kháng trên điện trở
ratio of reactance to resistance
vật liệu điện trở
resistance material
von kế điện trở cao
high-resistance voltmeter
vùng điện trở
resistance area
đặc trưng điện trở âm
negative resistance characteristic
đặc tuyến điện trở âm
negative resistance characteristic
đèn điện trở
resistance lamp
đi-ốt điện trở âm
negative resistance diode
địa chấn kế kiểu điện trở nóng
hot wire resistance seismometer
điện áp (trên) điện trở
resistance voltage
điện áp điện trở
resistance voltage
điện cảm/Điện dung/Điện trở
Inductance/Capacitance/Resistance (ICR)
điện trở (bên ngoài) truyền nhiệt bề mặt
surface heat transfer resistance
điện trở () tự cảm
inductive resistance
điện trở (một chiều) của cuộn dây
winding resistance
điện trở (phụ) tải
load resistance
điện trở (R) Điện dung (C), Điện cảm (L)
Resistance, Capacitance and inductance (L) (RCI)
điện trở AC
AC resistance
điện trở âm
negative resistance
điện trở âm thanh
acoustic resistance
điện trở ăng ten
aerial resistance
điện trở ăng ten
antenna resistance
điện trở anode
anode resistance
điện trở anode
plate resistance
điện trở bazơ
base resistance
điện trở bề mặt
skin resistance
điện trở bề mặt
superficial resistance
điện trở bề mặt
surface resistance
điện trở biến đổi
regulating resistance
điện trở biến đổi
variable resistance
điện trở biến đổi
variable resistance resistor
điện trở biểu kiến
apparent resistance
điện trở bộ khởi động lỏng
liquid starter resistance
điện trở
compensating resistance
điện trở bức xạ
radiation resistance
điện trở bức xạ (của ăng ten)
radiation resistance
điện trở bức xạ ăng ten
aerial radiation resistance
điện trở cách điện
insulation resistance
điện trở cách điện
isolation resistance
điện trở cách điện thấp
low insulation resistance
điện trở cản dịu
damping resistance
điện trở cao
high-resistance
điện trở cao tần
alternating-current resistance
điện trở cao tần
effective resistance
điện trở cao tần
high-frequency resistance
điện trở cao tần
radio-frequency resistance
điện trở chất điện phân (ắcqui)
polarization resistance
điện trở chỉnh lưu
rectifying resistance
điện trở chuẩn
standard resistance
điện trở chuẩn hóa
normalized resistance
điện trở colectơ nối tiếp
series collector resistance
điện trở collector
collector resistance
điện trở cộng hưởng
resonant resistance
điện trở của tụ
capacitive resistance
điện trở của vòng đường truyền
line loop resistance
điện trở cực góp
collector resistance
điện trở cực phát
emitter resistance
điện trở cực thấp
extra-low resistance
điện trở DC
DC resistance
điện trở DC
ohmic resistance
điện trở dòng một chiều
Direct Current Resistance (DCR)
điện trở dòng xoay chiều
alternating-current resistance
điện trở dòng xoay chiều
effective resistance
điện trở dòng xoay chiều
high-frequency resistance
điện trở dòng xoay chiều
radio-frequency resistance
điện trở
residual resistance
điện trở dương cực xoay chiều
AC plate resistance
điện trở gánh hữu dụng
effective load resistance
điện trở gánh hữu dụng
effective, load resistance
điện trở ghép
coupling resistance
điện trở gia tăng
incremental resistance
điện trở Hall
Hall resistance
điện trở hiệu dụng
alternating-current resistance
điện trở hiệu dụng
effective resistance
điện trở hiệu dụng
high-frequency resistance
điện trở hiệu dụng
radio-frequency resistance
điện trở hồ quang
arc resistance
điện trở kế
resistance meter
điện trở kế tiếp
series resistance
điện trở khi sự cố
fault resistance
điện trở khi đóng mạch
on resistance
điện trở khối
bulk resistance
điện trở khối
volume resistance
điện trở không tuyến tính
non-linear resistance
điện trở khuếch tán
diffused resistance
điện trở khuếch tán
diffusion resistance
điện trở kiểm soát
controller resistance
điện trở sinh
parasitic resistance
điện trở lớn
high resistance
điện trở lớp da
skin resistance
điện trở lớp mặt ngoài
skin resistance
điện trở mắc nối tiếp
series-connected resistance
điện trở mắc song song
shunt resistance
điện trở mặt
sheet resistance
điện trở mẫu
standard resistance
điện trở máy phát điện
generator resistance
điện trở một chiều
d.c. resistance
điện trở một chiều
dc resistance
điện trở một chiều
direct current resistance
điện trở ngoài
external resistance
điện trở ngược
back resistance
điện trở nguội
cold resistance
điện trở nhánh
branch resistance
điện trở nhiệt
thermal resistance
điện trở nhiệt tiếp xúc
thermal contact resistance
điện trở nội tại
intrinsic resistance
điện trở nối tiếp
series resistance
điện trở nối tiếp tương đương
equivalent series resistance
điện trở nối đất
earth resistance
điện trở nối đất
ground resistance
điện trở ôm
ohmic resistance
điện trở omic
DC resistance
điện trở phân bố
distributed resistance
điện trở phần ứng
armature resistance
điện trở phản xạ
reflected resistance
điện trở phi tuyến
non-linear resistance
điện trở rẽ
branch resistance
điện trở riêng
specific resistance
điện trở riêng (tên )
specific resistance
điện trở
leakage resistance
điện trở điện môi
dielectric leakage resistance
điện trở sợi nung
filament resistance
điện trở sợi đốt
filament resistance
điện trở song song
parallel resistance
điện trở song song
shunt resistance
điện trở song song tương đương
equivalent parallel resistance
điện trở suất
specific resistance
điện trở sun
shunt resistance
điện trở tấm
sheet resistance
điện trở tăng
incremental resistance
điện trở thấp
low resistance
điện trở thoát
leakage resistance
điện trở thứ cấp
secondary resistance
điện trở thuần
DC resistance
điện trở thuần
ohmic resistance
điện trở thuần
pure resistance
điện trở thuần
resistance voltage
điện trở thuận
forward resistance
điện trở tiếp xúc
contact resistance
điện trơ tiếp xúc chổi than
brush contact resistance
điện trở tiếp đất
earth resistance
điện trở tiếp đất
ground resistance
điện trở tiếp đất
grounding resistance
điện trở tính toán
design resistance
điện trở tối
dark resistance
điện trở tới hạn
critical resistance
điện trở trên độ dài đơn vị
resistance per unit length
điện trở trích
bleeder resistance
điện trở trích
parallel resistance
điện trở trong
internal resistance
điện trở trong
intrinsic resistance
điện trở trong ắcqui
internal resistance
điện trở trượt
slip resistance
điện trở từ
magnetic resistance
điện trở từ
magneto-resistance
điện trở từ rất lớn
colossal magneto resistance (CMR)
điện trở tụ điện
capacitor resistance
điện trở tương đối
relative resistance
điện trở tương đối (so với bạc)
relative resistance
điện trở tương đương
equivalent resistance
điện trở vào
input resistance
điện trở vào tranzito
transistor input resistance
điện trở vi sai âm
negative differential resistance (NDR)
điện trở xoay chiều
a.c. resistance
điện trở xoay chiều
alternating-current resistance
điện trở đặc trưng
specific resistance
điện trở đất
ground resistance
điện trở đầu ra
output resistance
điện trở đầu vào
input resistance
điện trở đèn
lamp resistance
điện trở điểm
point resistance
điện trở điện cực
electrode resistance
điện trở điện hoa
corona resistance
điện trở điều chỉnh
regulating resistance
điện trở điều chỉnh được
regulating resistance
điện trở định thiên
bias resistance
điện trở đo nhiệt
resistance temperature detector
điện trở động
dynamic resistance
điện trở động anôt
dynamic plate resistance
điện trở động dương cực
AC plate resistance
điện trở/độ dẫn cách điện
insulation resistance/conductance
đo nhiệt bằng điện trở
resistance thermometry
đo điện trở
resistance measurement
đổi nối điện trở
resistance commutation
resistance (electrical ~)
resistance capacity
sự ghép điện trở-điện dung
resistance capacity coupling
resistive
bộ suy giảm điện trở
resistive attenuator
cầu điện trở
resistive bridge
cầu đo điện trở
resistive bridge
dây điện trở
resistive wire
không cân bằng điện trở ( đường truyền tải)
resistive unbalance
lưu tốc kế điện trở
resistive flowmeter
mạch điện trở
resistive circuit
màng mỏng điện trở
resistive thin film
phần tử điện trở
resistive element
phụ tải điện trở
resistive load
sự ghép điện trở
resistive coupling
tải điện trở
resistive load
tế bào quang điện trở
photo-resistive cell
tổn hao do điện trở
resistive losses
resistivity, specific
resistor

Giải thích VN: Linh kiện điện được thiết kế giá trị điện trở xác định được mắc trong các mạch [[điện.]]

bầu điện trở
resistor bulb
bộ phân áp dùng điện trở
resistor voltage divider
bugi kiểu điện trở
resistor-type spark plug
cai điện trở công suất
power resistor
cái điện trở kẹp
pinched resistor
cái điện trở phi tuyến
nonlinear resistor
cái điện trở telu nitrua
tellurium nitride resistor
chuỗi (các) cái điện trở
resistor string
cuộn cảm/điện trở chuyển tiếp
transition inductor/resistor
dây điện trở co giãn
flexible resistor
nướng dùng điện trở
resistor oven
điện dùng điện trở
resistor furnace
lõi cái điện trở
resistor core
lõi điện trở
resistor core
màu điện trở
resistor color code
Mạch logic điện trở - Tranzito
Resistor Transistor Logic (RTL)
mạch logic điện trở-tụ-tranzito
resistor-transistor-transistor logic (RCTLlogic)
mạng điện trở
resistor network
máy đo điện trở
resistor gauge
phần tử điện trở
electrical resistor
phần tử điện trở
resistor element
quang điện trở
light-dependent resistor
thang điện trở
resistor ladder
Trở kháng - Điện dung/Điện trở - Tụ điện
Resistance - Capacitance/Resistor-Capacitor (RC)
từ điện trở
magnetic-field depending resistor
vi điện trở
miniature resistor
điện kháng/điện trở phòng ngừa
preventive reactor/resistor
điện trở (màng) than
carbon film resistor
điện trở (phụ) tải
load resistor
điện trở âm cực
cathode resistor
điện trở balát
ballast resistor
điện trở bán dẫn
semiconductor resistor
điện trở bảo vệ
protective resistor
điện trở biến thiên
variable resistor
điện trở biến đổi
adjustable resistor
điện trở biến đổi
variable resistance resistor
điện trở biến đổi
variable resistor
điện trở biến đổi được
variable resistor
điện trở bổ sung
additional resistor
điện trở bội ép
composition resistor
điện trở cacbon
carbon resistor
điện trở cảm biến
sensing resistor
điện trở cảm nhiệt
temperature-dependent resistor
điện trở cảm ứng
inductive resistor
điện trở cân bằng
balancing resistor
điện trở cản dịu
damp resistor
điện trở cathode
cathode resistor
điện trở cầu
bridge resistor
điện trở chặn
preventive resistor
điện trở chấn lưu
ballast resistor
điện trở chính xác
precision resistor
điện trở chip
chip resistor
điện trở chuẩn
standard resistor
điện trở chuyển tiếp
transition resistor
điện trở cố định
fixed resistor
điện trở công suất
power resistor
điện trở cực cửa-catốt
gate-to-cathode resistor
điện trở cuối cùng
terminating resistor
điện trở dây chính xác
wire-wound precision resistor
điện trở dây công suất
wire-wound power resistor
điện trở dây quấn
wire-wound resistor
điện trở ghép
coupling resistor
điện trở gia nhiệt
heating resistor
điện trở giảm xóc bằng ma sát
snubber resistor
điện trở gốm kim loại
cermet resistor
điện trở graphit
graphite resistor
điện trở hai dây
bifilar resistor
điện trở hạn chế
limiting resistor
điện trở hạn chế dòng
ballast resistor
điện trở hạn chế dòng
current limiting resistor
điện trở hiệu chỉnh
adjusting resistor
điện trở hồi tiếp
feedback resistor
điện trở hợp chất than
carbon composition resistor
điện trở hữu
organic resistor
điện trở in
printed resistor
điện trở kecmet
cermet resistor
điện trở khả biến
variable resistor
điện trở khử ghép
decoupling resistor
điện trở kiểu chấn lưu
ballast resistor
điện trở kim loại
metallic resistor
điện trở lai tích hợp
integrated hybrid resistor
điện trở làm sụt điện áp
voltage dropping resistor
điện trở lưới
grid resistor
điện trở mắc song song
shunt resistor
điện trở màng
film resistor
điện trở màng cacbon
carbon film resistor
điện trở màng dày
thick film resistor
điện trở màng kim loại
metal film resistor
điện trở màng mỏng
film resistor
điện trở màng mỏng
thin film resistor
điện trở mềm
flexible resistor
điện trở Mobius
Mobius resistor
điện trở nạp
charging resistor
điện trở ngoài
external resistor
điện trở nhạy nhiệt
thermally sensitive resistor
điện trở nhiệt
thermal resistor
điện trở nhiều đầu nối ra
tapped resistor
điện trở nhiều đầu ra
tapped resistor
điện trở nối
ferrule resistor
điện trở nối đất trung tính
neutral earthing resistor
điện trở nung
heating resistor
điện trở ổn định
stabilizing resistor
điện trở ổn định dòng
ballast resistor
điện trở ôxit kim loại
metal oxide resistor
điện trở phân cực
cathode bias resistor
điện trở phát nhiệt
heating resistor
điện trở phi tuyến
non-linear resistor
điện trở phóng điện
discharge resistor
điện trở phụ
additional resistor
điện trở phụ
ballast resistor
điện trở phụ
limiting resistor
điện trở phụ (đánh lửa)
load resistor
điện trở phụ thuộc nhiệt độ
temperature-dependent resistor
điển trở phụ thuộc điện áp
voltage-dependent resistor
điện trở phụ thuộc điện áp
voltage dependent resistor
điện trở phụ von kế
ballast resistor
điện trở quấn dây
wire-wound resistor
điện trở quấn dây chính xác
precision wirewound resistor
điện trở rẽ nhánh
tapped resistor
điện trở rời
discrete resistor
điện trở sợi nung
filament resistor
điện trở sợi đốt
filament resistor
điện trở song song
bleeder resistor
điện trở song song
shunt resistor
điện trở sun
shunt resistor
điện trở sụt (áp)
dropping resistor
điện trở than
carbon resistor
điện trở than
resistor, carbon
điện trở thoát
leak resistor
điện trở thoát
resistor, bleeder
điện trở thoát lưới
grid leak resistor
điện trở thủy tinh
glass resistor
điện trở tiểu hình
miniature resistor
điện trở tinh chỉnh
trimming resistor
điện trở trích
bleeder resistor
điện trở triệt
damp resistor
điện trở triệt
damping resistor
điện trở từ
magnetic-field depending resistor
điện trở tụ (RC)
resistor-capacitor
điện trở tuyến tính
linear resistor
điện trở tỷ lệ
ratio resistor
điện trở hướng
scalar resistor
điện trở đa dụng
general-purpose resistor
điện trở đặt trong bougie (để chống nhiễu)
resistor sparking plug
điện trở đặt trước
preset resistor
điện trở đệm
ballast resistor
điện trở điều chỉnh
variable resistor
điện trở điều chỉnh được
adjustable resistor
điện trở điều chỉnh được
variable resistor
điện trở định thiên
bias resistor
transistor
Mạch logic điện trở - Tranzito
Resistor Transistor Logic (RTL)
mạch logic điện trở-tụ-tranzito
resistor-transistor-transistor logic (RCTLlogic)
điện trở transistor hiệu ứng trường
field-effect transistor diode
điện trở vào tranzito
transistor input resistance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2025
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top