Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chìa

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Key, key-like thing
tra chìa vào khoá
to insert a key in a lock

Động từ

To stretch out, to extend, to show, to produce
chìa tay ra đón ai
to extend one's hand to greet someone
chìa cho xem tấm thẻ
to show one's card
To jut out, to protrude
ban công chìa ra ngoài đường
the balcony juts out over the road

Xem thêm các từ khác

  • Chĩa

    Thông dụng: danh từ, Động từ, fishing fork, fish lance, to fish with a fish lance (fishing fork), to point...
  • Phái

    Thông dụng: Động từ., Danh từ.: faction, group, branch., to delegate, to...
  • Phải

    Thông dụng: right., all right., just go home., must, should., to be given to be affected by., điều phải, a right...
  • Chiêm

    Thông dụng: Danh từ: summer rice, Tính từ:...
  • Phải giờ

    Thông dụng: be born at an inauspicious hour ; die at an inauspicious hour.
  • Chiến

    Thông dụng: Danh từ: war, tính từ, nhảy vào vòng chiến, to take part...
  • Chiền

    Thông dụng: danh từ, pagoda
  • Phàm

    Thông dụng: coarse, philistine., trạng ngữ, ., phàm ăn, to be a coarse eater., as, being.
  • Phạm

    Thông dụng: to offend, to contravene, to commit., phạm luật, to offend against the law.
  • Phạm nhân

    Thông dụng: danh từ., criminal, culprit.
  • Phăm phắp

    Thông dụng: in perfect coordination., thầy vào tất cả học sinh phăm phắp đứng dậy, all the pupils...
  • Phầm phập

    Thông dụng: xem phập (láy)
  • Chiêu

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to wash down, to recruit, Tính...
  • Chiều

    Thông dụng: Danh từ: afternoon, evening, direction, side, dimension, aspect,...
  • Chiểu

    Thông dụng: Động từ, (dùng trong văn hành chính) to take into account, to consider
  • Phán

    Thông dụng: Động từ., to order., to judge., magistrate.
  • Phấn

    Thông dụng: danh từ., cholk, powder, flour.
  • Phần

    Thông dụng: Danh từ.: part, portion, share., phần hơn, the best share., phần...
  • Phẫn

    Thông dụng: lid., shade., phẫn nồi, lid of a pot., cái phẫn đèn, a lamp-shade.
  • Phản

    Thông dụng: danh từ., to betray, to be disloyal to., plank bed, camp-bed., lừa thầy phản bạn, to deceive...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top