Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chính đảng

Thông dụng

Danh từ

Political party
chính đảng của giai cấp sản
the political party of the bourgeoisie
Đảng cộng sản Việt Nam chính đảng của giai cấp công nhân Việt Nam
The Vietnam Communist Party is the political party of the Vietnamese working class

Xem thêm các từ khác

  • Phấn đấu

    Thông dụng: Động từ., to strive, to contard, to struggle.
  • Chính đính

    Thông dụng: tính từ, straightforward, upright
  • Phạn điếm

    Thông dụng: (cũ) eating-house.
  • Phân đội

    Thông dụng: section (army unit)
  • Phản đối

    Thông dụng: to object, oppose, to be against., biện pháp này gây ra nhiều sự phản đối, protests were...
  • Phần đông

    Thông dụng: most, the greatest, part., công nhân các xí nghiệp phần đông trước là nông dân, most...
  • Phản động

    Thông dụng: to react., sự phản động, reaction.
  • Chính phạm

    Thông dụng: principal (of an offence)
  • Chinh phu

    Thông dụng: danh từ, warrior
  • Chinh phụ

    Thông dụng: danh từ, warrior's wife
  • Phấn hoa

    Thông dụng: danh từ. pollen, anther-dust.
  • Phạn học

    Thông dụng: sanskritism., nhà phạn học, sanskritist.
  • Chính quy hoá

    Thông dụng: xem chính qui hoá
  • Phần hồn

    Thông dụng: the spiritual, phần hồn và phần thế tục, the spiritual and temporal.
  • Chỉnh thể

    Thông dụng: Danh từ: perfect whole, cơ thể động vật là một chỉnh...
  • Phẫn kích

    Thông dụng: như phẫn khích
  • Phân loài

    Thông dụng: (sinh học) subspecies
  • Chịt

    Thông dụng: Động từ: to choke, to choke up, to block, tight, chịt cửa...
  • Phân mục

    Thông dụng: subdivision
  • Chịu khó

    Thông dụng: to take pains, chịu khó học tập, to take pains to study, con người chịu khó, a painstaking...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top