Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Liên kết

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

brace
giăng liên kết giàn
truss brace
associate
đáp ứng liên kết A
A-associate-response (AARE)
associated
association
chức năng điều khiển liên kết đơn
Single Association Control Function (SACF)
chức năng điều khiển đa liên kết
Multiple Association Control Function (MACF)
Giao thức quản khóa liên kết an toàn Internet
Internet Security Association and Key Management Protocol (ISAKMP)
liên kết âm thanh
clang association
liên kết con trỏ
pointer association
sử dụng liên kết
use association
associative
band
bộ liên kết kiểu dải
band clutch
bind
ảnh liên kết
bind image
bảng ảnh liên kết
bind image table
binding
cấu trúc chất liên kết
structure of binding matter
cốt thép liên kết
binding reinforcement
cường độ liên kết
binding strength
dầm liên kết
binding beam
gần đúng liên kết mạnh
tight binding approximation
lề liên kết
binding margin
liên kết hai bền
bilateral binding
liên kết hạt nhân
nuclear binding
liên kết hoạt động phân lớp không chi tiết
Non-specific Hierarchical Operational Binding (NHOB)
liên kết ion
ionic binding
liên kết kép
double binding
liên kết kim loại
metallic binding
liên kết mạnh
tight binding
liên kết ngôn ngữ
language binding
liên kết nguyên tử
atomic binding
liên kết phím
key binding
liên kết sớm
early binding
liên kết song phương
bilateral binding
liên kết yếu
weak binding
liên kết điện
galvanic binding
lực liên kết
binding force
lực liên kết
binding strength
lực liên kết ẩm
water-binding power
lực liên kết nước
water-binding power
lực liên kết nước (ẩm)
water-binding power
mạch liên kết
binding chain
máy liên kết
binding machine
mép liên kết
binding edge
năng lượng liên kết
binding energy
năng lượng liên kết exiton
exiton-binding energy
năng lượng liên kết hạt nhân
nuclear binding energy
năng lượng liên kết tưởng tượng
fictitious binding energy
phép gần đúng liên kết yếu
weak-binding approximation
sự liên kết biến
variable binding
sự liên kết chậm
late binding
sự liên kết ngôn ngữ
language binding
sự liên kết tĩnh
static binding
sự liên kết động
dynamic binding
tác nhân liên kết
binding agent
vật liệu nhựa liên kết
tar binding material
đá liên kết
binding stone
đường cong năng lượng liên kết
binding energy curve
binding (vs)
bond
bán kính liên kết
bond radius
biểu đồ liên kết xi măng
cement bond log
chiều dài liên kết
bond distance
chiều dài liên kết
bond length
góc liên kết
angle bond
liên kết bội ba
triple bond
liên kết cacbon
carbon bond
liên kết cacbon-cacbon chưa no
unsaturated carbon-to-carbon bond
liên kết cáp
cable bond
liên kết cầu
bridging bond
liên kết chưa bão hòa
unsaturated bond
liên kết
mechanical bond
liên kết cực
polar bond
liên kết cộng hóa trị
covalent bond
liên kết cộng hóa trị
ionic valence bond
liên kết cuối
terminal bond
liên kết dao động
oscillating bond
liên kết dây cáp
cable bond
liên kết dị cực
heteropolar bond
liên kết hóa học
chemical bond
liên kết hóa trị
valence bond
liên kết hóa trị
valency bond
liên kết hóa trị chính
principal bond
liên kết hydro
hydrogen bond
liên kết ion
ionic bond
liên kết iôn
ionic bond
liên kết kép
double bond
liên kết kiểu Mỹ
American bond
liên kết kim loại
metallic bond
liên kết liên nguyên tử
interatomic bond
liên kết ngang
cross bond
liên kết nguội
cold-bond
liên kết nguyên tử
atomic bond
liên kết nội phân tử
intramolecular bond
liên kết nóng
hot-bond
liên kết peptit
peptide bond
liên kết phân cực
polar bond
liên kết phân tử
molecular bond
liên kết phối trí
coordination bond
liên kết tâm
heart bond
liên kết theo hình đa giác (trong khối xây)
polygonal bond
liên kết theo hóa trị
valence bond
liên kết trở kháng
impedance bond
liên kết trong ngoài
in-and-out bond
liên kết trong phân tử
intramolecular bond
liên kết xeton
ketonic bond
liên kết yếu
weak bond
liên kết đầu cùng
end bond
liên kết đinh tán
rivet bond
liên kết đơn
single bond
liên kết đồng cực
homopolar bond
lớp liên kết ngang
header bond
mối liên kết chung
common bond
năng lượng liên kết
bond energy
năng lượng liên kết trung bình
mean bond energy
nhiệt liên kết
heat of bond formation
sự liên kết bằng ximăng
cementing bond
sự liên kết dị cực
heteropolar bond
sự liên kết ngang
cross bond
sự liên kết nguội
cold bond
sự liên kết nguyên tử
atomic bond
sự liên kết đồng cực
homopolar bond
sự thử độ liên kết
bond test
sức bền liên kết
bond resistance
thuyết liên kết hóa trị
valence bond theory
ứng suất liên kết
bond stress
độ bền liên kết
bond strength
độ bền liên kết kéo
tensile bond strength
độ bền liên kết nếp gấp
ply bond strength
bonding

Giải thích VN: Việc gắn 2 thành phần cấu tạo bằng keo dính, đặc biệt dưới tác dụng của nhiệt độ áp suất [[lớn.]]

Giải thích EN: The structural joining of two components by means of an adhesive, especially under high temperature and pressure..

liên kết kiểu Mallory
Mallory bonding
liên kết lũy tiến
progressive bonding
liên kết ma sát
friction bonding
liên kết nêm
wedge bonding
lớp liên kết
bonding layer
nhiệt liên kết
thermal bonding
sự liên kết chùm tia electron
e beam bonding
sự liên kết nguội
cold bonding
sự liên kết nóng
hot bonding
sự liên kết đẳng thế
equipotential bonding
tự liên kết
self bonding
vật liệu liên kết
bonding material
độ bền liên kết
bonding strength
độ bền liên kết bề mặt
surface bonding strength
bound
biến liên kết
bound variable
electron liên kết
bound electron
electron liên kết mạnh
tightly bound electron
liên kết hoàn toàn
whole-bound
liên kết không cực
non-polar bound
liên kết không gian
space-bound
nước liên kết
bound water
nước liên kết hóa học
chemically bound
số hạng liên kết
bound term
téc liên kết
bound term
trạng thái liên kết bền
bound stationary state
điện tử liên kết
bound electron
độ ẩm liên kết
bound moisture
brace
giăng liên kết giàn
truss brace
buttress
caking coal
coherent
combine
nước liên kết
combine water
concatenate
conjugate
độ sâu liên kết
conjugate depths
conjunct
conjunction
kích thước liên kết
conjunction dimension
connect
connected
các hệ thống liên kết
connected systems
giàn liên kết bu lông
pin-connected truss
giàn liên kết bulông
pin-connected truss
liên kết khớp
pin-connected
liên kết đinh
pin-connected
tổng tải trọng liên kết
total connected load
connective
bệnh liên kết
connective tissue disease
bệnh liên kết tổng hợp
mixed connective tissue disease
liên kết
connective tissue
constraint
liên kết dừng
scleronomous constraint
liên kết hình học
geometrical constraint
liên kết không dừng
rheonoous constraint
liên kết tưởng
ideal constraint
liên kết thừa
redundant constraint
mối liên kết ảo
fictitious constraint
mối liên kết bên trong
internal constraint
mối liên kết cố định
fixing constraint
mối liên kết thừa (thêm)
redundant constraint
mối liên kết động học
kinematic constraint
nguyên liên kết tối thiểu
principle of least constraint
phản lực liên kết
constraint force
phản lực liên kết
reaction of constraint
phương pháp thay liên kết
method of constraint
sự liên kết cứng tuyệt đối
absolutely rigid constraint
sự liên kết hai chiều
bilateral constraint
sự liên kết hình học
geometrical constraint
sự liên kết holonôm
holonomic constraint
sự liên kết một chiều
unilateral constraint
sự liên kết qua lại
reciprocal constraint
sự liên kết tương hỗ
reciprocal constraint
coupling
bộ liên kết móc
claw coupling
bulông liên kết
coupling bolt
chất liên kết
coupling agent
dBx trên liên kết tham chiếu
decibels above reference coupling
ghép liên kết
link coupling
hệ số liên kết
coupling coefficient
liên kết bình thường
normal coupling
liên kết cánh dầm
flange coupling
liên kết bản
fundamental coupling
liên kết Frohlich
Frohlich coupling
liên kết hình sao
star coupling
liên kết j-j
j-j coupling
liên kết không chắc
loose coupling
liên kết kiểu bích
flange coupling
liên kết L-S
L-S coupling (russsell-saunders coupling)
liên kết mạnh
tight coupling
liên kết Racah
Racah coupling
liên kết Russell-saunders
L-S coupling (russsell-saunders coupling)
liên kết Russell-Saunders
Russell-Saunders coupling
liên kết spin-quỹ đạo
spin-orbit coupling
liên kết tấm mỏng
plate coupling
liên kết tương hỗ
mutual coupling
liên kết yếu
weak coupling
liên kết đàn hồi
flexible coupling
liên kết điện
electromechanical coupling
liên kết đơn giản
plain coupling
măng song liên kết
coupling box
măng song liên kết ống
pipe coupling
mắt liên kết
mechanical coupling link
năng lượng liên kết spin-quỹ đạo
spin-orbit coupling energy
phương trình liên kết
coupling equation
số đexiben trên liên kết huẩn
decibels above reference coupling
đồ liên kết
coupling scheme
sự liên kết ngược
back coupling
sự liên kết sóng
wave coupling
sự liên kết trở-kháng
resistance-capacitance coupling
sự liên kết vectơ
vector coupling
sự liên kết đẩy ra
pull-off coupling
sự liên kết điện tử
electron coupling
sự phép liên kết
link coupling
tần số liên kết anten
antenna coupling rate
thanh liên kết
coupling rod
trục liên kết
coupling shaft
vòng liên kết
mechanical coupling link
độ liên kết từ thông
inductive coupling
cross connection

Giải thích VN: Internetwork một tập các mạng con nối với nhau qua các router. Đối với công ty nhân, mỗi mạng con thường mạng LAN. Internet một trong các dụ tốt nhất của một mạng internetwork. chứa nhiều mạng con nối với nhau bởi các router để tạo thành mạng lớn [[hơn.]]

directory entry
directory link
electronic bulletin boards
electronic cabling link
liên kết bằng cáp điện tử
ECL (electroniccabling link)
fasten
interconnect
bảng liên kết
interconnect panel
Liên kết bộ nhớ Nautilus
Nautilus Memory Interconnect (NMI)
liên kết các hệ thống ngoại vi
Peripheral System Interconnect (PSI)
liên kết các hệ thống tiêu chuẩn số
Digital Standard Systems Interconnect (DSSI)
liên kết mạng
Network Interconnect (NI)
Liên kết mạng cục bộ DEC
DEC Local Network Interconnect (DELNI)
Liên kết thiết bị mở (NetWare)
Open Device Interconnect (NetWare) (ODI)
Liên kết tuyến ATM
ATM Link Interconnect (ALI)
mặt bằng cổng liên kết chung
Common Interconnect Gateway Platform (CIGP)
nhóm cộng đồng quyền lợi đặc biệt về liên kết các thành phần ngoại vi
Peripheral Component Interconnect Special Interest Group (PCISIG)
điểm liên kết
Point Of Interconnect (POI)
điểm liên kết thể lập trình
Programmable Interconnect Point (PIP)
interconnection

Giải thích VN: Internetwork một tập các mạng con nối với nhau qua các router. Đối với công ty nhân, mỗi mạng con thường mạng LAN. Internet một trong các dụ tốt nhất của một mạng internetwork. chứa nhiều mạng con nối với nhau bởi các router để tạo thành mạng lớn [[hơn.]]

các mạng liên kết nhiều giai đoạn
Multistage Interconnection Networks (MIN)
công nghệ gói hóa liên kết
Interconnection and Packaging Technology (ICT)
hệ thống chuyển mạch liên kết
interconnection network subsystem
Hợp tác về tổ chức mạng liên kết các hệ thống mở châu Âu
Corporation for Open Systems Interconnection Networking in Europe (COSINE)
kiểm tra liên kết bản
basic interconnection tests
liên kết các hệ thống mở
Open Systems Interconnection (OSI)
liên kết các hệ thống mở
OSI (OpenSystems Interconnection Model)
Liên kết giữa các hệ thống mở/Giao thức kỹ thuật văn phòng
Open Systems Interconnection/Technical and Office Protocol (OSITOP)
Liên kết mạng SNA
SNA Network Interconnection (SNI)
Liên kết NCP/Token Ring
NCP Token Ring Interconnection (NTRI)
mạng liên kết đa đường truyền
Multistage Interconnection Network (MIN)
sự liên kết
dowel interconnection
sự liên kết (bằng) mộng ghép
rabbet interconnection
sự liên kết (bằng) vòng đệm
washer interconnection
sự liên kết ngang bằng
flush interconnection
tôpô liên kết mạng
interconnection topology
định dạng liên kết các hệ thống mở
Open Systems Interconnection Profile (OSIP)
internetworking

Giải thích VN: Internetwork một tập các mạng con nối với nhau qua các router. Đối với công ty nhân, mỗi mạng con thường mạng LAN. Internet một trong các dụ tốt nhất của một mạng internetwork. chứa nhiều mạng con nối với nhau bởi các router để tạo thành mạng lớn [[hơn.]]

phần mềm liên kết mạng
internetworking software
join
nội dung thông tin liên kết
join information content
truyền thông liên kết
join communications
điều kiện liên kết
join condition
joint, connection, splice
lash
limited-resource link
link
ảnh trạm liên kết phụ cận
adjacent link station image
bản ghi liên kết chuỗi
chain link record
bản đồ liên kết
link map
bit liên kết
link bit
bộ chuyển đổi giao thức liên kết
link protocol converter (LPC)
bộ chuyển đổi giao thức liên kết
LPC (linkprotocol converter)
bộ liên kết
link editor
bộ nạp liên kết
link loader
bộ soạn thảo liên kết
link editor
bộ tải liên kết
link loader
các bảng liên kết
Link Tables
chỉ số liên kết
link indicator
chuỗi tiến trình liên kết
chain of link processes
chuỗi vùng liên kết
link pack area queue
dán liên kết
paste link
dán mối liên kết ảnh
paste picture link
ghép liên kết
link coupling
giá treo liên kết
link suspension
giao diện liên kết dữ liệu mở
open data-link interface (ODI)
giao thức liên kết
link protocol
giao thức trạng thái liên kết
Link State Protocol
giao thức truy cập liên kết
LAP (LinkAccess Protocol)
giao thức truy cập liên kết
Link Access Protocol (LAP)
giao thức điều khiển liên kết
link control protocol
giao thức điều khiển liên kết logic
LLC Protocol (LogicalLink Control Protocol)
giao thức điều khiển liên kết logic
Logical Link Control Protocol (LLCprotocol)
hệ liên kết
link system
hệ liên kết truyền thông
communication link system
hệ thống con nối liên kết
LCS (linkconnection subsystem)
hệ thống con nối liên kết
link connection subsystem (LCS)
khai báo kiểu liên kết
link type declaration
khai báo nhóm liên kết
link set declaration
khối liên kết
link block
kiểu liên kết
link type
kiểu liên kết linh hoạt
active link type
tự thoát khỏi liên kết
link escape character
lề tuyến liên kết
link margins
lệnh liên kết
link order
liên kết ẩn (định nghĩa tiến trình)
implicit link (processdefinition)
liên kết bằng cáp điện tử
ECL (electroniccabling link)
liên kết bất hoạt
inactive link
liên kết cân bằng dữ liệu
balanced data link
liên kết cầu chì
fuse link
liên kết cầu chì
fusible link
liên kết chốt ren
stud link
liên kết chữ U
U-link
liên kết chuyển tiếp
forward link
liên kết bản
basic link
liên kết giới
mechanical link
liên kết cục bộ-cục bộ
local-local link
liên kết cùng mức
peer-to-peer link
liên kết dữ liệu
data link
liên kết dữ liệu cân bằng
balanced data link
liên kết dữ liệu thu phát
transceiver data link
liên kết giao chuyển
lap link
liên kết hoạt động
active link
liên kết hỏng
link failure
liên kết hồng ngoại
infrared link
liên kết hướng tới
forward link
liên kết hiệu
symbolic link (symlink)
liên kết hiệu
symlink (symboliclink)
liên kết lạnh
cold link
liên kết lôgic
logical link
liên kết lực
force link
liên kết mạng
network link
liên kết mềm
soft link
liên kết ngang
cross-link
liên kết ngang hàng
peer-to-peer link
liên kết ngoại vi
peripheral link
liên kết ngược
back link
liên kết ngược
reverse link
liên kết nhanh
fast link
liên kết nhảy tiếp
forward link
liên kết nhiều vùng phụ
cross-subarea link
liên kết nóng
hot link
liên kết nóng
warm link
liên kết phối hợp
coordination link
liên kết phụ
radius link
liên kết qua vệ tinh
satellite link
liên kết quang
optical link
liên kết ra
output link
liên kết thông tin
information link
liên kết tin cậy
reliable link
liên kết tín hiệu
signalling link
liên kết trong
internal link
liên kết truyền
transmission link
liên kết truyền kênh
multiplex link
liên kết truyền thông
communication link
liên kết truyền đa công
multiplex link
liên kết tự động
auto-link
liên kết tường minh
explicit link (processdefinition)
liên kết tượng trưng
symbolic link (symlink)
liên kết tượng trưng
symlink (symboliclink)
Liên kết tuyến ATM
ATM Link Interconnect (ALI)
liên kết vật
physical link
liên kết về phía trước
forward link
liên kết vệ tinh
satellite link
liên kết vi ba
microwave link
liên kết video
video link
liên kết tuyến
radio link
liên kết với tệp tin
link to file
liên kết xích
chain link
liên kết đa miền
cross-domain link
liên kết đầu ra
output link
liên kết điểm nối điểm
point-to-point link
liên kết động
dynamic link
liên kết động
live link
liên kết đồng nhất
identity link
liên kết đường truyền
line link
lớp liên kết
link layer
lớp liên kết dữ liệu
data link layer
lớp liên kết dữ liệu
data link layer (DLL)
lớp liên kết dữ liệu
DLL (datalink layer)
lớp phụ điều khiển liên kết lôgic
LLC sublayer (logicallink controlsublayer)
lớp phụ điều khiển liên kết lôgic
logical link control sublayer (LLCsublayer)
lưu các giá trị liên kết ngoài
save external link values
mạch liên kết
link circuit
mạng nối liên kết
link connection network
mắt liên kết
mechanical coupling link
mở rộng vùng liên kết
link pack area extension
mối liên kết phân từ
molecular link
môđun liên kết động
dynamic link module
mức liên kết
link level
mức liên kết dữ liệu
data link level
nhóm khai báo kiểu liên kết
link type declaration subset
nhóm liên kết
link group
nhòm liên kết
link group
nhóm truyền dẫn đa liên kết
multi-link transmission group
nối liên kết phân từ
molecular link
phần đầu liên kết
link header
phép thử liên kết
link test
phép thử nghiệm tính toàn vẹn liên kết
LIVT (linkintegrity verification test)
phết dán hình liên kết
paste picture link
phương trình liên kết
link equation
rẽ nhánh liên kết
BAL (branchand link)
rẽ nhánh liên kết
branch and link
rơle liên kết
link relay
số liên kết
link number
đồ liên kết
link map
sự kiểm soát liên kết
link control
sự kiểm tra liên kết
link test
sự liên kết
connecting link
sự liên kết giải hoạt
DACTLINK (de-active link)
sự liên kết giải hoạt
diactive link (DACTLINK)
sự liên kết lên
up-link
sự liên kết ngang
cross link
sự liên kết nhiệt
thermal link
sự liên kết số
digital link
sự liên kết truyền thông
communication link
sự liên kết tương tự
analog link
sự liên kết vùng phụ
subarea link
sự hóa liên kết
link encryption
sự nối liên kết
link connection
sự phép liên kết
link coupling
sự soạn thảo liên kết
link editing
sự điều khiển liên kết
link control
sự điều khiển liên kết logic
LLC (logicallink control)
sự điều khiển liên kết logic
logical link control (LLC)
sự điều khiển liên kết logic cải tiến
enhanced logical link control (ELLC)
sự điều khiển liên kết logic loại 1
logical link control type 1
sự điều khiển liên kết logic nâng cao
ELLC (enhancedlogical link control)
sự điều khiển liên kết logic định tính
QLCLC (qualifiedlogical link control)
sự điều khiển liên kết logic định tính
qualified logical link control (QLLC)
tầng liên kết dữ liệu
data link layer
tầng liên kết dữ liệu
data link layer (DLL)
tầng liên kết dữ liệu
DLL (datalink layer)
tạo vùng liên kết
create link pack area (CLPA)
tạo vùng gói liên kết
CLPA (createlink pack area)
tập liên kết
link set
tập liên kết hiện tại
current link set
tập liên kết khởi tạo
initial link set
tập liên kết rỗng
empty link set
tập liên kết ưu tiên
priority link set
tập đã liên kết
combined link set
thanh liên kết
link rod
thành phần nối liên kết
LCC (linkconnection component)
thành phần nối liên kết
link connection component (LCC)
thoát liên kết dữ liệu
data link escape
thời gian liên kết
link time
thông báo điều khiển liên kết
link control message
thư mục vùng liên kết
link pack area directory
thủ tục truy cập liên kết
LAP (link (accessprocedure)
thủ tục truy cập liên kết
link access procedure (LAP)
thủ tục truy cập liên kết cho model
link access procedure for modem (LAPM)
thủ tục truy cập liên kết cho modem
LAPM (linkaccess procedure for modem)
thư viện liên kết động
DLL dynamic Link Library
thư viện liên kết động
dynamic link library
thư viện liên kết động
dynamic link Library (DLL)
thư viện liên kết động (DLL)
DLL (DynamicLink Library)
thư viện vùng bod liên kết
link pack area library
thuộc tính liên kết
link attribute
tiêu đề liên kết
link header
tổn thất liên kết
link loss
trạm liên kết
link station
trạm liên kết chính
primary link station
trạm liên kết kế cận
adjacent link station
trạm liên kết phụ cận
adjacent link station
trạm liên kết cấp
primary link station
trạm liên kết thứ cấp
secondary link station
trạm nối liên kết
link-attached station
trạng thái liên kết
link state
trạng thái liên kết
link status
trường liên kết
link field
vết liên kết
link trace
vòng gắn liên kết dữ liệu
data link attached loop
vòng liên kết
mechanical coupling link
vùng liên kết
link pack area (LPA)
vùng liên kết
LPA (linkpack area)
vùng cập nhật liên kết
link pack update area
vùng liên kết cố định
fixed link pack area
đầu cuối của liên kết
link end
địa chỉ liên kết
link address
điều khiển liên kết dữ liệu đồng bộ
SDLC (synchronousdata link control)
điều khiển liên kết dữ liệu đồng bộ
synchronous data link control (SDLC)
điều khiển liên kết lôgic
LLC (LogicalLink Control)
điều khiển liên kết lôgic loại 1
logical link control type 1/LLC type 1
điều khiển liên kết lôgic loại 2
logical link control type 2/LLC type 2
điều khiển liên kết lôgic loại 3
logical link control type 3/LLC type 3
điều khiển liên kết đồng bộ dữ liệu (SDLC)
Synchronous Data Link Control (SDLC)
định nghĩa quá trình liên kết
link process definition (LPD)
định nghĩa xử liên kết
link process definition
định nghĩa xử liên kết ẩn
implicit link (processdefinition)
định nghĩa xử liên kết đơn
simple link (processdefinition)
đoạn liên kết
link segment
đoạn liên kết quang
optical link segment
đoạn nối liên kết
link connection segment
đơn vị liên kết bản
basic link unit (BLU)
đơn vị liên kết bản
BLU (basiclink unit)
đồng hồ liên kết tín hiệu
signalling link timer
đường dẫn liên kết lôgic
logical link path
đường liên kết cáp quang
optical fiber link
đường liên kết cáp quang
optical fibre link
đường liên kết nhiều điểm
multipoint link
đường liên kết sợi quang
optical fiber link
đường liên kết sợi quang
optical fibre link
linkage
biên tập liên kết
linkage editing
bộ liên kết
linkage editor
bộ soạn thảo liên kết
linkage editor
chương trình liên kết
linkage editor
lệnh liên kết
linkage instruction
liên kết sở
basic linkage
liên kết phối trí
coordinate linkage
liên kết phối trí
coordination linkage
liên kết tự do
free linkage
liên kết từ thông
magnetic flux linkage
nhiệt liên kết
heat of linkage
phần liên kết
linkage section
phần mềm liên kết
linkage software
phiên liên kết
linkage section
soạn thảo liên kết
linkage edit
soạn thảo liên kết
linkage editing
sự liên kết nhánh
branch linkage
sự liên kết thông minh
smart linkage
sự liên kết điện
electric linkage
sự soạn thảo liên kết
linkage editing
trình liên kết
linkage editor
từ thông liên kết vòng
flux linkage
độ liên kết từ thông
flux linkage
đường liên kết điện
electric linkage
linked
các mạch liên kết
linked circuits
các tệp liên kết chéo
cross-linked files
chương trình con liên kết
linked subroutine
danh sách liên kết
linked list
danh sách liên kết kép
double linked list
danh sách liên kết kép
doubly linked list
gen liên kết
linked gene
gen liên kết giãnh
sex-linked gene
khóa cửa điện liên kết
key-linked power door lock
mạch liên kết
linked vein
ống tuýp polulylefin liên kết ngang bức xạ
radiation cross linked polyolefin tube
polyetylen liên kết ngang
cross-linked polyethylene (XPE)
polyetylen liên kết ngang
XPE (cross-linked polyethylene)
tập tin tuần tự liên kết
linked sequential file
tệp liên kết
linked file
thư viện liên kết động
DLL (dynamicallylinked library
vòng liên kết kép
doubly linked ring
đồ thị tròn/ cột liên kết
linked pie/ column graph
đối tượng liên kết
linked object
đối tượng liên kết
linked objects
được liên kết với nhau
linked together
linking (vs)
mate
relate

Giải thích VN: quá trình thiết lập mối quan hệ tạm thời giữa các bản ghi tương ứng trong hai bảng nhờ một trường thuộc tính chung của cả hai (khóa liên kết). Một bản ghi trong bảng này được liên kết với các bản ghi trong bảng khác khi trường thuộc tính chung của chúng cùng một giá trị. So sánh với relational join (liên kết quan [[hệ).]]

tie
to lock in with
truss
tông liên kết giàn
truss bolt
giàn gỗ liên kết mộng
joggle truss
giàn liên kết bằng bu lông
pin connection truss
giàn liên kết bu lông
pin-connected truss
giàn liên kết bulông
king-and-queen bolt truss
giàn liên kết bulông
pin-connected truss
giàn mái liên kết bằng đinh
nailed roof truss
giàn neo (nối, liên kết)
tie truss
giăng liên kết giàn
truss brace

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top