- Từ điển Việt - Anh
Liên kết
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
brace
associate
- đáp ứng liên kết A
- A-associate-response (AARE)
associated
association
- chức năng điều khiển liên kết đơn
- Single Association Control Function (SACF)
- chức năng điều khiển đa liên kết
- Multiple Association Control Function (MACF)
- Giao thức quản lý khóa và liên kết an toàn Internet
- Internet Security Association and Key Management Protocol (ISAKMP)
- liên kết âm thanh
- clang association
- liên kết con trỏ
- pointer association
- sử dụng liên kết
- use association
associative
band
bind
binding
- cấu trúc chất liên kết
- structure of binding matter
- cốt thép liên kết
- binding reinforcement
- cường độ liên kết
- binding strength
- dầm liên kết
- binding beam
- gần đúng liên kết mạnh
- tight binding approximation
- lề liên kết
- binding margin
- liên kết hai bền
- bilateral binding
- liên kết hạt nhân
- nuclear binding
- liên kết hoạt động phân lớp không chi tiết
- Non-specific Hierarchical Operational Binding (NHOB)
- liên kết ion
- ionic binding
- liên kết kép
- double binding
- liên kết kim loại
- metallic binding
- liên kết mạnh
- tight binding
- liên kết ngôn ngữ
- language binding
- liên kết nguyên tử
- atomic binding
- liên kết phím
- key binding
- liên kết sớm
- early binding
- liên kết song phương
- bilateral binding
- liên kết yếu
- weak binding
- liên kết điện
- galvanic binding
- lực liên kết
- binding force
- lực liên kết
- binding strength
- lực liên kết ẩm
- water-binding power
- lực liên kết nước
- water-binding power
- lực liên kết nước (ẩm)
- water-binding power
- mạch liên kết
- binding chain
- máy liên kết
- binding machine
- mép liên kết
- binding edge
- năng lượng liên kết
- binding energy
- năng lượng liên kết exiton
- exiton-binding energy
- năng lượng liên kết hạt nhân
- nuclear binding energy
- năng lượng liên kết tưởng tượng
- fictitious binding energy
- phép gần đúng liên kết yếu
- weak-binding approximation
- sự liên kết biến
- variable binding
- sự liên kết chậm
- late binding
- sự liên kết ngôn ngữ
- language binding
- sự liên kết tĩnh
- static binding
- sự liên kết động
- dynamic binding
- tác nhân liên kết
- binding agent
- vật liệu nhựa liên kết
- tar binding material
- đá liên kết
- binding stone
- đường cong năng lượng liên kết
- binding energy curve
binding (vs)
bond
- bán kính liên kết
- bond radius
- biểu đồ liên kết xi măng
- cement bond log
- chiều dài liên kết
- bond distance
- chiều dài liên kết
- bond length
- góc liên kết
- angle bond
- liên kết bội ba
- triple bond
- liên kết cacbon
- carbon bond
- liên kết cacbon-cacbon chưa no
- unsaturated carbon-to-carbon bond
- liên kết cáp
- cable bond
- liên kết cầu
- bridging bond
- liên kết chưa bão hòa
- unsaturated bond
- liên kết cơ
- mechanical bond
- liên kết có cực
- polar bond
- liên kết cộng hóa trị
- covalent bond
- liên kết cộng hóa trị
- ionic valence bond
- liên kết cuối
- terminal bond
- liên kết dao động
- oscillating bond
- liên kết dây cáp
- cable bond
- liên kết dị cực
- heteropolar bond
- liên kết hóa học
- chemical bond
- liên kết hóa trị
- valence bond
- liên kết hóa trị
- valency bond
- liên kết hóa trị chính
- principal bond
- liên kết hydro
- hydrogen bond
- liên kết ion
- ionic bond
- liên kết iôn
- ionic bond
- liên kết kép
- double bond
- liên kết kiểu Mỹ
- American bond
- liên kết kim loại
- metallic bond
- liên kết liên nguyên tử
- interatomic bond
- liên kết ngang
- cross bond
- liên kết nguội
- cold-bond
- liên kết nguyên tử
- atomic bond
- liên kết nội phân tử
- intramolecular bond
- liên kết nóng
- hot-bond
- liên kết peptit
- peptide bond
- liên kết phân cực
- polar bond
- liên kết phân tử
- molecular bond
- liên kết phối trí
- coordination bond
- liên kết tâm
- heart bond
- liên kết theo hình đa giác (trong khối xây)
- polygonal bond
- liên kết theo hóa trị
- valence bond
- liên kết trở kháng
- impedance bond
- liên kết trong ngoài
- in-and-out bond
- liên kết trong phân tử
- intramolecular bond
- liên kết xeton
- ketonic bond
- liên kết yếu
- weak bond
- liên kết đầu cùng
- end bond
- liên kết đinh tán
- rivet bond
- liên kết đơn
- single bond
- liên kết đồng cực
- homopolar bond
- lớp liên kết ngang
- header bond
- mối liên kết chung
- common bond
- năng lượng liên kết
- bond energy
- năng lượng liên kết trung bình
- mean bond energy
- nhiệt liên kết
- heat of bond formation
- sự liên kết bằng ximăng
- cementing bond
- sự liên kết dị cực
- heteropolar bond
- sự liên kết ngang
- cross bond
- sự liên kết nguội
- cold bond
- sự liên kết nguyên tử
- atomic bond
- sự liên kết đồng cực
- homopolar bond
- sự thử độ liên kết
- bond test
- sức bền liên kết
- bond resistance
- thuyết liên kết hóa trị
- valence bond theory
- ứng suất liên kết
- bond stress
- độ bền liên kết
- bond strength
- độ bền liên kết kéo
- tensile bond strength
- độ bền liên kết nếp gấp
- ply bond strength
bonding
Giải thích VN: Việc gắn 2 thành phần cấu tạo bằng keo dính, đặc biệt là dưới tác dụng của nhiệt độ và áp suất [[lớn.]]
Giải thích EN: The structural joining of two components by means of an adhesive, especially under high temperature and pressure..
- liên kết kiểu Mallory
- Mallory bonding
- liên kết lũy tiến
- progressive bonding
- liên kết ma sát
- friction bonding
- liên kết nêm
- wedge bonding
- lớp liên kết
- bonding layer
- nhiệt liên kết
- thermal bonding
- sự liên kết chùm tia electron
- e beam bonding
- sự liên kết nguội
- cold bonding
- sự liên kết nóng
- hot bonding
- sự liên kết đẳng thế
- equipotential bonding
- tự liên kết
- self bonding
- vật liệu liên kết
- bonding material
- độ bền liên kết
- bonding strength
- độ bền liên kết bề mặt
- surface bonding strength
bound
- biến liên kết
- bound variable
- electron liên kết
- bound electron
- electron liên kết mạnh
- tightly bound electron
- liên kết hoàn toàn
- whole-bound
- liên kết không cực
- non-polar bound
- liên kết không gian
- space-bound
- nước liên kết
- bound water
- nước liên kết hóa học
- chemically bound
- số hạng liên kết
- bound term
- téc liên kết
- bound term
- trạng thái liên kết bền
- bound stationary state
- điện tử liên kết
- bound electron
- độ ẩm liên kết
- bound moisture
brace
buttress
caking coal
coherent
combine
concatenate
conjugate
conjunct
conjunction
connect
connected
connective
constraint
- liên kết dừng
- scleronomous constraint
- liên kết hình học
- geometrical constraint
- liên kết không dừng
- rheonoous constraint
- liên kết lý tưởng
- ideal constraint
- liên kết thừa
- redundant constraint
- mối liên kết ảo
- fictitious constraint
- mối liên kết bên trong
- internal constraint
- mối liên kết cố định
- fixing constraint
- mối liên kết thừa (thêm)
- redundant constraint
- mối liên kết động học
- kinematic constraint
- nguyên lý liên kết tối thiểu
- principle of least constraint
- phản lực liên kết
- constraint force
- phản lực liên kết
- reaction of constraint
- phương pháp thay liên kết
- method of constraint
- sự liên kết cứng tuyệt đối
- absolutely rigid constraint
- sự liên kết hai chiều
- bilateral constraint
- sự liên kết hình học
- geometrical constraint
- sự liên kết holonôm
- holonomic constraint
- sự liên kết một chiều
- unilateral constraint
- sự liên kết qua lại
- reciprocal constraint
- sự liên kết tương hỗ
- reciprocal constraint
coupling
- bộ liên kết móc
- claw coupling
- bulông liên kết
- coupling bolt
- chất liên kết
- coupling agent
- dBx trên liên kết tham chiếu
- decibels above reference coupling
- ghép liên kết
- link coupling
- hệ số liên kết
- coupling coefficient
- liên kết bình thường
- normal coupling
- liên kết cánh dầm
- flange coupling
- liên kết cơ bản
- fundamental coupling
- liên kết Frohlich
- Frohlich coupling
- liên kết hình sao
- star coupling
- liên kết j-j
- j-j coupling
- liên kết không chắc
- loose coupling
- liên kết kiểu bích
- flange coupling
- liên kết L-S
- L-S coupling (russsell-saunders coupling)
- liên kết mạnh
- tight coupling
- liên kết Racah
- Racah coupling
- liên kết Russell-saunders
- L-S coupling (russsell-saunders coupling)
- liên kết Russell-Saunders
- Russell-Saunders coupling
- liên kết spin-quỹ đạo
- spin-orbit coupling
- liên kết tấm mỏng
- plate coupling
- liên kết tương hỗ
- mutual coupling
- liên kết yếu
- weak coupling
- liên kết đàn hồi
- flexible coupling
- liên kết điện cơ
- electromechanical coupling
- liên kết đơn giản
- plain coupling
- măng song liên kết
- coupling box
- măng song liên kết ống
- pipe coupling
- mắt liên kết
- mechanical coupling link
- năng lượng liên kết spin-quỹ đạo
- spin-orbit coupling energy
- phương trình liên kết
- coupling equation
- số đexiben trên liên kết huẩn
- decibels above reference coupling
- sơ đồ liên kết
- coupling scheme
- sự liên kết ngược
- back coupling
- sự liên kết sóng
- wave coupling
- sự liên kết trở-kháng
- resistance-capacitance coupling
- sự liên kết vectơ
- vector coupling
- sự liên kết đẩy ra
- pull-off coupling
- sự liên kết điện tử
- electron coupling
- sự phép liên kết
- link coupling
- tần số liên kết anten
- antenna coupling rate
- thanh liên kết
- coupling rod
- trục liên kết
- coupling shaft
- vòng liên kết
- mechanical coupling link
- độ liên kết từ thông
- inductive coupling
cross connection
Giải thích VN: Internetwork là một tập các mạng con nối với nhau qua các router. Đối với công ty tư nhân, mỗi mạng con thường là mạng LAN. Internet là một trong các ví dụ tốt nhất của một mạng internetwork. Nó chứa nhiều mạng con nối với nhau bởi các router để tạo thành mạng lớn [[hơn.]]
directory entry
directory link
electronic bulletin boards
electronic cabling link
fasten
interconnect
- bảng liên kết
- interconnect panel
- Liên kết bộ nhớ Nautilus
- Nautilus Memory Interconnect (NMI)
- liên kết các hệ thống ngoại vi
- Peripheral System Interconnect (PSI)
- liên kết các hệ thống tiêu chuẩn số
- Digital Standard Systems Interconnect (DSSI)
- liên kết mạng
- Network Interconnect (NI)
- Liên kết mạng cục bộ DEC
- DEC Local Network Interconnect (DELNI)
- Liên kết thiết bị mở (NetWare)
- Open Device Interconnect (NetWare) (ODI)
- Liên kết tuyến ATM
- ATM Link Interconnect (ALI)
- mặt bằng cổng liên kết chung
- Common Interconnect Gateway Platform (CIGP)
- nhóm cộng đồng quyền lợi đặc biệt về liên kết các thành phần ngoại vi
- Peripheral Component Interconnect Special Interest Group (PCISIG)
- điểm liên kết
- Point Of Interconnect (POI)
- điểm liên kết có thể lập trình
- Programmable Interconnect Point (PIP)
interconnection
Giải thích VN: Internetwork là một tập các mạng con nối với nhau qua các router. Đối với công ty tư nhân, mỗi mạng con thường là mạng LAN. Internet là một trong các ví dụ tốt nhất của một mạng internetwork. Nó chứa nhiều mạng con nối với nhau bởi các router để tạo thành mạng lớn [[hơn.]]
- các mạng liên kết nhiều giai đoạn
- Multistage Interconnection Networks (MIN)
- công nghệ gói hóa và liên kết
- Interconnection and Packaging Technology (ICT)
- hệ thống chuyển mạch liên kết
- interconnection network subsystem
- Hợp tác về tổ chức mạng liên kết các hệ thống mở ở châu Âu
- Corporation for Open Systems Interconnection Networking in Europe (COSINE)
- kiểm tra liên kết cơ bản
- basic interconnection tests
- liên kết các hệ thống mở
- Open Systems Interconnection (OSI)
- liên kết các hệ thống mở
- OSI (OpenSystems Interconnection Model)
- Liên kết giữa các hệ thống mở/Giao thức kỹ thuật văn phòng
- Open Systems Interconnection/Technical and Office Protocol (OSITOP)
- Liên kết mạng SNA
- SNA Network Interconnection (SNI)
- Liên kết NCP/Token Ring
- NCP Token Ring Interconnection (NTRI)
- mạng liên kết đa đường truyền
- Multistage Interconnection Network (MIN)
- sự liên kết
- dowel interconnection
- sự liên kết (bằng) mộng ghép
- rabbet interconnection
- sự liên kết (bằng) vòng đệm
- washer interconnection
- sự liên kết ngang bằng
- flush interconnection
- tôpô liên kết mạng
- interconnection topology
- định dạng liên kết các hệ thống mở
- Open Systems Interconnection Profile (OSIP)
internetworking
Giải thích VN: Internetwork là một tập các mạng con nối với nhau qua các router. Đối với công ty tư nhân, mỗi mạng con thường là mạng LAN. Internet là một trong các ví dụ tốt nhất của một mạng internetwork. Nó chứa nhiều mạng con nối với nhau bởi các router để tạo thành mạng lớn [[hơn.]]
join
joint, connection, splice
lash
limited-resource link
link
- ảnh trạm liên kết phụ cận
- adjacent link station image
- bản ghi liên kết chuỗi
- chain link record
- bản đồ liên kết
- link map
- bit liên kết
- link bit
- bộ chuyển đổi giao thức liên kết
- link protocol converter (LPC)
- bộ chuyển đổi giao thức liên kết
- LPC (linkprotocol converter)
- bộ liên kết
- link editor
- bộ nạp liên kết
- link loader
- bộ soạn thảo liên kết
- link editor
- bộ tải liên kết
- link loader
- các bảng liên kết
- Link Tables
- chỉ số liên kết
- link indicator
- chuỗi tiến trình liên kết
- chain of link processes
- chuỗi vùng bó liên kết
- link pack area queue
- dán liên kết
- paste link
- dán mối liên kết ảnh
- paste picture link
- ghép liên kết
- link coupling
- giá treo liên kết
- link suspension
- giao diện liên kết dữ liệu mở
- open data-link interface (ODI)
- giao thức liên kết
- link protocol
- giao thức trạng thái liên kết
- Link State Protocol
- giao thức truy cập liên kết
- LAP (LinkAccess Protocol)
- giao thức truy cập liên kết
- Link Access Protocol (LAP)
- giao thức điều khiển liên kết
- link control protocol
- giao thức điều khiển liên kết logic
- LLC Protocol (LogicalLink Control Protocol)
- giao thức điều khiển liên kết logic
- Logical Link Control Protocol (LLCprotocol)
- hệ liên kết
- link system
- hệ liên kết truyền thông
- communication link system
- hệ thống con nối liên kết
- LCS (linkconnection subsystem)
- hệ thống con nối liên kết
- link connection subsystem (LCS)
- khai báo kiểu liên kết
- link type declaration
- khai báo nhóm liên kết
- link set declaration
- khối liên kết
- link block
- kiểu liên kết
- link type
- kiểu liên kết linh hoạt
- active link type
- ký tự thoát khỏi liên kết
- link escape character
- lề tuyến liên kết
- link margins
- lệnh liên kết
- link order
- liên kết ẩn (định nghĩa tiến trình)
- implicit link (processdefinition)
- liên kết bằng cáp điện tử
- ECL (electroniccabling link)
- liên kết bất hoạt
- inactive link
- liên kết cân bằng dữ liệu
- balanced data link
- liên kết cầu chì
- fuse link
- liên kết cầu chì
- fusible link
- liên kết chốt ren
- stud link
- liên kết chữ U
- U-link
- liên kết chuyển tiếp
- forward link
- liên kết cơ bản
- basic link
- liên kết cơ giới
- mechanical link
- liên kết cục bộ-cục bộ
- local-local link
- liên kết cùng mức
- peer-to-peer link
- liên kết dữ liệu
- data link
- liên kết dữ liệu cân bằng
- balanced data link
- liên kết dữ liệu thu phát
- transceiver data link
- liên kết giao chuyển
- lap link
- liên kết hoạt động
- active link
- liên kết hỏng
- link failure
- liên kết hồng ngoại
- infrared link
- liên kết hướng tới
- forward link
- liên kết ký hiệu
- symbolic link (symlink)
- liên kết ký hiệu
- symlink (symboliclink)
- liên kết lạnh
- cold link
- liên kết lôgic
- logical link
- liên kết lực
- force link
- liên kết mạng
- network link
- liên kết mềm
- soft link
- liên kết ngang
- cross-link
- liên kết ngang hàng
- peer-to-peer link
- liên kết ngoại vi
- peripheral link
- liên kết ngược
- back link
- liên kết ngược
- reverse link
- liên kết nhanh
- fast link
- liên kết nhảy tiếp
- forward link
- liên kết nhiều vùng phụ
- cross-subarea link
- liên kết nóng
- hot link
- liên kết nóng
- warm link
- liên kết phối hợp
- coordination link
- liên kết phụ
- radius link
- liên kết qua vệ tinh
- satellite link
- liên kết quang
- optical link
- liên kết ra
- output link
- liên kết thông tin
- information link
- liên kết tin cậy
- reliable link
- liên kết tín hiệu
- signalling link
- liên kết trong
- internal link
- liên kết truyền
- transmission link
- liên kết truyền kênh
- multiplex link
- liên kết truyền thông
- communication link
- liên kết truyền đa công
- multiplex link
- liên kết tự động
- auto-link
- liên kết tường minh
- explicit link (processdefinition)
- liên kết tượng trưng
- symbolic link (symlink)
- liên kết tượng trưng
- symlink (symboliclink)
- Liên kết tuyến ATM
- ATM Link Interconnect (ALI)
- liên kết vật lý
- physical link
- liên kết về phía trước
- forward link
- liên kết vệ tinh
- satellite link
- liên kết vi ba
- microwave link
- liên kết video
- video link
- liên kết vô tuyến
- radio link
- liên kết với tệp tin
- link to file
- liên kết xích
- chain link
- liên kết đa miền
- cross-domain link
- liên kết đầu ra
- output link
- liên kết điểm nối điểm
- point-to-point link
- liên kết động
- dynamic link
- liên kết động
- live link
- liên kết đồng nhất
- identity link
- liên kết đường truyền
- line link
- lớp liên kết
- link layer
- lớp liên kết dữ liệu
- data link layer
- lớp liên kết dữ liệu
- data link layer (DLL)
- lớp liên kết dữ liệu
- DLL (datalink layer)
- lớp phụ điều khiển liên kết lôgic
- LLC sublayer (logicallink controlsublayer)
- lớp phụ điều khiển liên kết lôgic
- logical link control sublayer (LLCsublayer)
- lưu các giá trị liên kết ngoài
- save external link values
- mạch liên kết
- link circuit
- mạng nối liên kết
- link connection network
- mắt liên kết
- mechanical coupling link
- mở rộng vùng bó liên kết
- link pack area extension
- mối liên kết phân từ
- molecular link
- môđun liên kết động
- dynamic link module
- mức liên kết
- link level
- mức liên kết dữ liệu
- data link level
- nhóm khai báo kiểu liên kết
- link type declaration subset
- nhóm liên kết
- link group
- nhòm liên kết
- link group
- nhóm truyền dẫn đa liên kết
- multi-link transmission group
- nối liên kết phân từ
- molecular link
- phần đầu liên kết
- link header
- phép thử liên kết
- link test
- phép thử nghiệm tính toàn vẹn liên kết
- LIVT (linkintegrity verification test)
- phết dán hình liên kết
- paste picture link
- phương trình liên kết
- link equation
- rẽ nhánh và liên kết
- BAL (branchand link)
- rẽ nhánh và liên kết
- branch and link
- rơle liên kết
- link relay
- số liên kết
- link number
- sơ đồ liên kết
- link map
- sự kiểm soát liên kết
- link control
- sự kiểm tra liên kết
- link test
- sự liên kết
- connecting link
- sự liên kết giải hoạt
- DACTLINK (de-active link)
- sự liên kết giải hoạt
- diactive link (DACTLINK)
- sự liên kết lên
- up-link
- sự liên kết ngang
- cross link
- sự liên kết nhiệt
- thermal link
- sự liên kết số
- digital link
- sự liên kết truyền thông
- communication link
- sự liên kết tương tự
- analog link
- sự liên kết vùng phụ
- subarea link
- sự mã hóa liên kết
- link encryption
- sự nối liên kết
- link connection
- sự phép liên kết
- link coupling
- sự soạn thảo liên kết
- link editing
- sự điều khiển liên kết
- link control
- sự điều khiển liên kết logic
- LLC (logicallink control)
- sự điều khiển liên kết logic
- logical link control (LLC)
- sự điều khiển liên kết logic cải tiến
- enhanced logical link control (ELLC)
- sự điều khiển liên kết logic loại 1
- logical link control type 1
- sự điều khiển liên kết logic nâng cao
- ELLC (enhancedlogical link control)
- sự điều khiển liên kết logic định tính
- QLCLC (qualifiedlogical link control)
- sự điều khiển liên kết logic định tính
- qualified logical link control (QLLC)
- tầng liên kết dữ liệu
- data link layer
- tầng liên kết dữ liệu
- data link layer (DLL)
- tầng liên kết dữ liệu
- DLL (datalink layer)
- tạo vùng bó liên kết
- create link pack area (CLPA)
- tạo vùng gói liên kết
- CLPA (createlink pack area)
- tập liên kết
- link set
- tập liên kết hiện tại
- current link set
- tập liên kết khởi tạo
- initial link set
- tập liên kết rỗng
- empty link set
- tập liên kết ưu tiên
- priority link set
- tập đã liên kết
- combined link set
- thanh liên kết
- link rod
- thành phần nối liên kết
- LCC (linkconnection component)
- thành phần nối liên kết
- link connection component (LCC)
- thoát liên kết dữ liệu
- data link escape
- thời gian liên kết
- link time
- thông báo điều khiển liên kết
- link control message
- thư mục vùng bó liên kết
- link pack area directory
- thủ tục truy cập liên kết
- LAP (link (accessprocedure)
- thủ tục truy cập liên kết
- link access procedure (LAP)
- thủ tục truy cập liên kết cho model
- link access procedure for modem (LAPM)
- thủ tục truy cập liên kết cho modem
- LAPM (linkaccess procedure for modem)
- thư viện liên kết động
- DLL dynamic Link Library
- thư viện liên kết động
- dynamic link library
- thư viện liên kết động
- dynamic link Library (DLL)
- thư viện liên kết động (DLL)
- DLL (DynamicLink Library)
- thư viện vùng bod liên kết
- link pack area library
- thuộc tính liên kết
- link attribute
- tiêu đề liên kết
- link header
- tổn thất liên kết
- link loss
- trạm liên kết
- link station
- trạm liên kết chính
- primary link station
- trạm liên kết kế cận
- adjacent link station
- trạm liên kết phụ cận
- adjacent link station
- trạm liên kết sơ cấp
- primary link station
- trạm liên kết thứ cấp
- secondary link station
- trạm nối liên kết
- link-attached station
- trạng thái liên kết
- link state
- trạng thái liên kết
- link status
- trường liên kết
- link field
- vết liên kết
- link trace
- vòng gắn liên kết dữ liệu
- data link attached loop
- vòng liên kết
- mechanical coupling link
- vùng bó liên kết
- link pack area (LPA)
- vùng bó liên kết
- LPA (linkpack area)
- vùng cập nhật bó liên kết
- link pack update area
- vùng liên kết cố định
- fixed link pack area
- đầu cuối của liên kết
- link end
- địa chỉ liên kết
- link address
- điều khiển liên kết dữ liệu đồng bộ
- SDLC (synchronousdata link control)
- điều khiển liên kết dữ liệu đồng bộ
- synchronous data link control (SDLC)
- điều khiển liên kết lôgic
- LLC (LogicalLink Control)
- điều khiển liên kết lôgic loại 1
- logical link control type 1/LLC type 1
- điều khiển liên kết lôgic loại 2
- logical link control type 2/LLC type 2
- điều khiển liên kết lôgic loại 3
- logical link control type 3/LLC type 3
- điều khiển liên kết đồng bộ dữ liệu (SDLC)
- Synchronous Data Link Control (SDLC)
- định nghĩa quá trình liên kết
- link process definition (LPD)
- định nghĩa xử lý liên kết
- link process definition
- định nghĩa xử lý liên kết ẩn
- implicit link (processdefinition)
- định nghĩa xử lý liên kết đơn
- simple link (processdefinition)
- đoạn liên kết
- link segment
- đoạn liên kết quang
- optical link segment
- đoạn nối liên kết
- link connection segment
- đơn vị liên kết cơ bản
- basic link unit (BLU)
- đơn vị liên kết cơ bản
- BLU (basiclink unit)
- đồng hồ liên kết tín hiệu
- signalling link timer
- đường dẫn liên kết lôgic
- logical link path
- đường liên kết cáp quang
- optical fiber link
- đường liên kết cáp quang
- optical fibre link
- đường liên kết nhiều điểm
- multipoint link
- đường liên kết sợi quang
- optical fiber link
- đường liên kết sợi quang
- optical fibre link
linkage
- biên tập liên kết
- linkage editing
- bộ liên kết
- linkage editor
- bộ soạn thảo liên kết
- linkage editor
- chương trình liên kết
- linkage editor
- lệnh liên kết
- linkage instruction
- liên kết cơ sở
- basic linkage
- liên kết phối trí
- coordinate linkage
- liên kết phối trí
- coordination linkage
- liên kết tự do
- free linkage
- liên kết từ thông
- magnetic flux linkage
- nhiệt liên kết
- heat of linkage
- phần liên kết
- linkage section
- phần mềm liên kết
- linkage software
- phiên liên kết
- linkage section
- soạn thảo liên kết
- linkage edit
- soạn thảo liên kết
- linkage editing
- sự liên kết nhánh
- branch linkage
- sự liên kết thông minh
- smart linkage
- sự liên kết điện
- electric linkage
- sự soạn thảo liên kết
- linkage editing
- trình liên kết
- linkage editor
- từ thông liên kết vòng
- flux linkage
- độ liên kết từ thông
- flux linkage
- đường liên kết điện
- electric linkage
linked
- các mạch liên kết
- linked circuits
- các tệp liên kết chéo
- cross-linked files
- chương trình con liên kết
- linked subroutine
- danh sách liên kết
- linked list
- danh sách liên kết kép
- double linked list
- danh sách liên kết kép
- doubly linked list
- gen liên kết
- linked gene
- gen liên kết giãnh
- sex-linked gene
- khóa cửa điện liên kết
- key-linked power door lock
- mạch liên kết
- linked vein
- ống tuýp polulylefin liên kết ngang bức xạ
- radiation cross linked polyolefin tube
- polyetylen liên kết ngang
- cross-linked polyethylene (XPE)
- polyetylen liên kết ngang
- XPE (cross-linked polyethylene)
- tập tin tuần tự liên kết
- linked sequential file
- tệp liên kết
- linked file
- thư viện liên kết động
- DLL (dynamicallylinked library
- vòng liên kết kép
- doubly linked ring
- đồ thị tròn/ cột liên kết
- linked pie/ column graph
- đối tượng liên kết
- linked object
- đối tượng liên kết
- linked objects
- được liên kết với nhau
- linked together
linking (vs)
mate
relate
Giải thích VN: Là quá trình thiết lập mối quan hệ tạm thời giữa các bản ghi tương ứng trong hai bảng nhờ một trường thuộc tính chung của cả hai (khóa liên kết). Một bản ghi trong bảng này được liên kết với các bản ghi trong bảng khác khi trường thuộc tính chung của chúng có cùng một giá trị. So sánh với relational join (liên kết quan [[hệ).]]
tie
to lock in with
truss
- bê tông liên kết giàn
- truss bolt
- giàn gỗ liên kết mộng
- joggle truss
- giàn liên kết bằng bu lông
- pin connection truss
- giàn liên kết bu lông
- pin-connected truss
- giàn liên kết bulông
- king-and-queen bolt truss
- giàn liên kết bulông
- pin-connected truss
- giàn mái liên kết bằng đinh
- nailed roof truss
- giàn neo (nối, liên kết)
- tie truss
- giăng liên kết giàn
- truss brace
Xem thêm các từ khác
-
Từ điển Việt - Anh
, hệ thống từ điển trực tuyến việt anh -
Bàn để hàn
welding bench -
Đai ốc nặng
heavy nut -
Đai ốc nối (có) ren
threaded nipple, threaded sleeve -
Đai ốc nửa
half-nut -
Đai ốc ren ba
triple thread, giải thích vn : một đai ốc với 3 ren tương ứng với 3 khoảng cách xung [[quanh.]]giải thích en : a multiple screw with... -
Đai ốc sáu cạnh thường
ordinary hexagonal nut -
Đại ốc tám cạnh
octagonal nut -
Đai ốc tán đinh
rivet nut -
Đai ốc thiết đặt
regulating nut, set nut -
Đai ốc tiện bằng máy
machine-made nuts -
Thất bại
Động từ, failure, fail, founder, lose, turkey, to be defeated, to lose, to fail, to be unsuccessful, giải thích vn : Đầu tư không được... -
Thắt chặt dây đai
tighten a belt -
Bàn di chuyển ngang
traversing table -
Bàn làm việc (của máy)
chucking table -
Đai ốc tròn
an adjusting nut, round nut -
Đai ốc tự siết
self-looking nut -
Đai ốc tự xiết
self-locking nut
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.