Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thông dụng

(địa phương) Here.
Đây
Here you are; it is here.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nỉ

    Thông dụng: danh từ., wool; felt.
  • Nĩa

    Thông dụng: danh từ., fork.
  • Nịch

    Thông dụng: as iron, as deal board., nình nịch (láy, ý tăng)., bắp thịt chắc nịch, to have muscles...
  • Niềm

    Thông dụng: (dùng trước danh từ chỉ tâm trạng, hàm ý tích cực, không dịch)., niềm vui, a joy.,...
  • Cầm thú

    Thông dụng: Danh từ: birds and animals, beasts, lòng dạ cầm thú, a beast's...
  • Niệm

    Thông dụng: pray under one's breath (in a whisper)., tụng kinh niệm phật, to chant prayers and pray under one's...
  • Cầm thư

    Thông dụng: (cũ) music and books; intellectual life.
  • Cảm thụ

    Thông dụng: Động từ: to be sensitive, cơ quan cảm thụ, sensory organs,...
  • Cầm tinh

    Thông dụng: to be born under the auspices of (one of the twelve animals whose names are given to the lunar years),...
  • Cảm tình

    Thông dụng: Danh từ: sympathy, sympathizer, có cảm tình với cách mạng,...
  • Niền

    Thông dụng: hoop (put round a barrel...)., rim (of a wheel).
  • Cầm tù

    Thông dụng: keep in prison, imprison, jail.
  • Cẩm tú

    Thông dụng: Danh từ: embroidered brocade; very beautiful landscape; very beautiful...
  • Cán

    Thông dụng: Danh từ: handle, staff, flower-stalk, Động...
  • Càn

    Thông dụng: Động từ: to rush headlong through, to raid, to mop up,
  • Cân

    Thông dụng: Danh từ: scale, balance, weight, catty ( 0,605kg), kilo, Động...
  • Căn

    Thông dụng: Danh từ: house, compartment, root, radical; radical sign, một...
  • Cấn

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to be annoyed (by something pricking), to...
  • Cần

    Thông dụng: danh từ, Động từ: need, must, to want, Tính...
  • Cắn

    Thông dụng: Động từ: to bite, to pit well, to stick fast, cắn miếng bánh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top