Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Càn

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To rush headlong through
băng mình càn qua bãi mìn mở đường tiến quân
to rush headlong through a minefield and lead an attack
càn rừng
to rush headlong through a forest
To raid, to mop up
bọn quân xâm lược đi càn
the aggressors staged raids
du kích bẻ gãy trận càn
the guerillas failed the raid
chống càn
to resist raids

Tính từ

Wanton
chó dại cắn càn
a rabid dog bites wantonly
cậy thế làm càn
to take advantage of one's position and act wantonly

Xem thêm các từ khác

  • Cân

    Thông dụng: Danh từ: scale, balance, weight, catty ( 0,605kg), kilo, Động...
  • Căn

    Thông dụng: Danh từ: house, compartment, root, radical; radical sign, một...
  • Cấn

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to be annoyed (by something pricking), to...
  • Cần

    Thông dụng: danh từ, Động từ: need, must, to want, Tính...
  • Cắn

    Thông dụng: Động từ: to bite, to pit well, to stick fast, cắn miếng bánh,...
  • Cằn

    Thông dụng: Tính từ: (nói về đất trồng trọt) exhausted, impoverished,...
  • Cản

    Thông dụng: Động từ: to prevent, to stop, to bar, Danh...
  • Niêu

    Thông dụng: small [cooking-]pot.
  • Cẩn

    Thông dụng: Động từ: to inlay, cẩn xà cừ, inlaid with mother-of-pearl
  • Cạn

    Thông dụng: (to go) dry, used up, nearly exhausted, shallow, Danh từ: shallow,...
  • Cận

    Thông dụng: Tính từ: near, close, short-sighted, nhà ở cận đường,...
  • Cặn

    Thông dụng: Danh từ: dregs, lees, sediment, uống nước chừa cặn, never...
  • Căn bản

    Thông dụng: Danh từ: basis, Tính từ: basic,...
  • Cần câu

    Thông dụng: fishing-rod., cần câu cơm thông tục, a bread-winner, a pot-boiler.
  • Nịnh

    Thông dụng: flatter, fawn on, fawn upon.
  • Cắn câu

    Thông dụng: Động từ, to get caught, to be enticed
  • Can chi

    Thông dụng: the signs of the heavenly stems and of the earthly branches (of ancient cosmology)., have something to...
  • Cắn chỉ

    Thông dụng: (nói về môi) pencilled with betel juice, (nói về đường nét) neatly pencilled, cô gái ăn...
  • Căn cơ

    Thông dụng: Danh từ: sure means of livelihood, Tính...
  • Căn cớ

    Thông dụng: reason, ground., không có căn cớ gì, without any reason,groundless.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top