Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhiệt đồ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

thermogram
expansion bearing
temperature

Giải thích VN: Số đo nhiệt độ theo một nhiệt giai như nhiệt giai bách phân hay nhiệt giai [[Fahrenheit.]]

ắcqui nhiệt độ thấp
low-temperature battery
âm học nhiệt độ thấp
low-temperature acoustics
ảnh hưởng (của) nhiệt độ
temperature influence
ảnh hưởng của nhiệt độ
temperature effect
áp lực nhiệt độ
temperature head
áp suất nhiệt độ tiêu chuẩn
standard temperature and pressure
bản đồ độ nhớt nhiệt độ
viscosity temperature chart
bản đồ độ nhớt-nhiệt độ
viscosity temperature coefficient
báo động nhiệt độ cao
high temperature alarm
bầu cảm (biến) nhiệt độ
temperature sensing bulb
bầu nhạy nhiệt độ
temperature responsive bulb
bầu đáp ứng nhiệt độ
temperature responsive bulb
bể nước nhiệt độ không đổi
constant temperature water-bath
tông chịu lửa nhiệt độ cao
high temperature resisting refractory concrete
biến áp siêu dẫn nhiệt độ cao
high-temperature superconducting transformer
biến dạng do nhiệt độ
temperature deformation
biến dạng do nhiệt độ
temperature strain
biên dạng nhiệt độ
temperature profile
biến dạng nhiệt độ
temperature profile
biến dạng nhiệt độ
temperature strain
biến diễn của nhiệt độ
temperature behaviour
biên độ của nhiệt độ (lớn)
fluctuations of temperature (wide)
biên độ dao động nhiệt độ
amplitude of temperature variation
biên độ nhiệt độ
temperature amplitude
biên độ nhiệt độ cán (thép)
range of rolling temperature
biến đổi nhiệt độ
variation of temperature
biểu đồ nhiệt độ
temperature log
bình chứa nhiệt độ thấp
low-temperature storage vessel
bình nhiệt độ
temperature bath
bình điều nhiệt độ
temperature bath
bộ cảm biến nhiệt độ
temperature detecting device
bộ cảm biến nhiệt độ
temperature sensor
bộ chỉ báo màu nhiệt độ
temperature colour indicator
bộ chỉ báo nhiệt độ khí xả
exhaust gas temperature indicator
bộ chỉ thị nhiệt độ dầu
oil temperature indicator
bộ nhiệt độ bằng tia hồng ngoại
Infrared Temperature Sounder (IRTS)
bộ nhiệt độ điện trở
resistance temperature detector
bộ nhiệt độ điện trở
Resistance Temperature Detector (RTD)
bộ ghi nhiệt độ
temperature recorder
bộ giám sát nhiệt độ
temperature monitor
bộ khống chế (điều chỉnh) nhiệt độ
temperature controller
bộ khống chế (điều chỉnh) tác động theo nhiệt độ
temperature-operated control (thermosensitiveswitch
bộ khống chế nhiệt độ
temperature adjuster
bộ khống chế nhiệt độ
temperature control apparatus
bộ khống chế nhiệt độ
temperature controller
bộ theo dõi nhiệt độ
temperature monitor
bộ thu nhiệt thải nhiệt độ thấp
low-temperature heat pump system
bộ điều chỉnh nhiệt độ
temperature adjuster
bộ điều chỉnh nhiệt độ
temperature control apparatus
bộ điều chỉnh nhiệt độ
temperature control device
bộ điều chỉnh nhiệt độ
temperature controller
bộ điều chỉnh nhiệt độ
temperature regulating
bộ điều khiển nhiệt độ
temperature controller
bộ điều tiết nhiệt độ dầu
oil temperature regulator
bồn chứa nhiệt độ thấp
low-temperature tank
nhiệt độ
temperature equalization
bức xạ nhiệt độ thấp
low-temperature radiation
bước nhảy nhiệt độ
temperature jump
bước tăng nhiệt độ
temperature jump
buồng () nhiệt độ thấp
low-temperature chamber
buồng nhiệt độ cao
high-temperature compartment
các điều kiện nhiệt độ
temperature conditions
cacbon hóa nhiệt độ cao
high-temperature carbonization
cacbon hóa nhiệt độ thấp
low-temperature carboniza-tion
cái chỉ nhiệt độ
temperature indicator
cảm biến nhiệt độ
temperature-sensitive
cảm biến nhiệt độ môi trường
ambient temperature switch
cân bằng nhiệt độ
temperature balance
cấp nhiệt độ
temperature range
cất nhiệt độ thấp
low-temperature distillation
cấu trúc nhiệt độ thấp
low-temperature structure
chênh lệch nhiệt độ
difference (intemperature)
chênh lệch nhiệt độ
temperature gradient
chênh lệch nhiệt độ trung bình
mean temperature difference
chênh lệch nhiệt độ trung bình lôgarit
log mean temperature difference
chỉ số nhiệt độ
temperature index
chu trình nhiệt độ
temperature cycle
chưng khô nhiệt độ cao
high-temperature carbonization
chưng khô nhiệt độ thấp
low-temperature carboniza-tion
công nghệ nhiệt độ thấp
low-temperature technology
công tắc hoạt động theo nhiệt độ
temperature-operated control (thermosensitiveswitch
công tắc nhiệt độ
switch, box temperature
côngtenơ được khống chế (điều chỉnh) nhiệt độ
temperature controlled container
côngtenơ được khống chế nhiệt độ
temperature controlled container
côngtenơ được điều chỉnh nhiệt độ
temperature controlled container
cốt thép cấu tạo (để chịu nhiệt độ)
temperature bar
cửa sổ nhiệt độ thấp
low-temperature window
dàn nhiệt độ thấp
low-temperature battery
dàn nhiệt độ thấp
low-temperature cooler
dão nhiệt độ cao
high-temperature creep
dao động của nhiệt độ
temperature fluctuation
dao động nhiệt độ
temperature disturbance
dao động nhiệt độ
temperature funtuation
dầu nhiệt độ dầu
oil temperature indicator
dụng cụ cảm biến nhiệt độ
temperature sensing device
dụng cụ cảm biến nhiệt độ
temperature sensor
dụng cụ ghi nhiệt độ
temperature recorder
dụng cụ đo nhiệt độ
temperature measuring device
dụng cụ đo nhiệt độ
temperature measuring instrument
dụng cụ đo nhiệt độ ngoài trời
outdoor or outside temperature gauge (otg)
dung sai nhiệt độ
temperature tolerance
duy trì nhiệt độ
temperature control
gam nhiệt độ
temperature range
gardient nhiệt độ
temperature gardient
gia tăng nhiệt độ
temperature increase
gia tăng nhiệt độ
temperature lift
giảm nhiệt độ
lowering of temperature
giảm nhiệt độ
temperature decrease
giảm nhiệt độ
temperature depression
giảm nhiệt độ
temperature reduction
giàn lạnh nhiệt độ thấp
low-temperature condenser chamber
giàn ngưng nhạy nhiệt độ
temperature responsive condenser
giản đồ entropy-nhiệt độ
entropy-temperature diagram
giới hạn nhiệt độ
temperature limit
giới hạn nhiệt độ
temperature range
giới hạn nhiệt độ dưới
lower temperature limit
giới hạn nhiệt độ làm lạnh
temperature of cooling limit
giới hạn nhiệt độ lớp bọc
cladding temperature limit
gradien nhiệt độ
temperature difference
gradien nhiệt độ
temperature gradient
gradient nhiệt độ
temperature gradient
građien nhiệt độ
temperature gradient
građiên nhiệt độ
temperature gradient
građien nhiệt độ đoạn nhiệt
adiabatic temperature gradient
guđron nhiệt độ thấp
low-temperature tar
guđron nhiệt độ trung bình
medium temperature tar
hạ nhiệt độ
temperature pulldown
hàm nhiệt độ
temperature function
hệ (thống) bơm nhiệt độ thấp
low-temperature heat pump system
hệ (thống) lạnh nhiệt độ thấp
low-temperature refrigerating arrangement
hệ (thống) lạnh nhiệt độ thấp
low-temperature refrigerating plant
hệ (thống) lạnh nhiệt độ thấp
low-temperature refrigerating system
hệ (thống) lạnh nước muối hai nhiệt độ
two-temperature brine plant
hệ (thống) lạnh nước muối hai nhiệt độ
two-temperature brine system
hệ (thống) nhiệt độ siêu lạnh
ultralow temperature system
hệ (thống) điều chỉnh nhiệt độ từ xa
remote temperature control system
hệ (thống) được khống chế nhiệt độ
temperature controlled system
hệ (thống) được điều chỉnh nhiệt độ
temperature controlled system
hệ số nhiệt độ
coefficient of temperature
hệ số nhiệt độ
temperature coefficient
hệ số nhiệt độ
temperature factor
hệ số nhiệt độ
temperature-coefficient
hệ số nhiệt độ âm
negative temperature coefficient
hệ số nhiệt độ của điện dung
temperature coefficient of capacitance
hệ số nhiệt độ của điện trở
temperature coefficient of resistance
hệ số nhiệt độ dương
positive temperature coefficient
hệ số điện trở-nhiệt độ
resistance-temperature coefficient
hệ thống lạnh nhiệt độ thấp
low-temperature refrigerating arrangement [plant
hệ thống lạnh nhiệt độ thấp
low-temperature system [plant
hiệu nhiệt độ
temperature difference
hiệu nhiệt độ
temperature difference (differential)
hiệu nhiệt độ
temperature differential
hiệu nhiệt độ
temperature head
hiệu nhiệt độ
temperature split
hiệu nhiệt độ
water temperature split
hiệu nhiệt độ không gian
spatial temperature difference
hiệu nhiệt độ nước
water temperature split
hiệu nhiệt độ tại cửa vào
entering temperature difference
hiệu nhiệt độ tính toán
design temperature difference
hiệu nhiệt độ tính toán
design temperature split
hiệu nhiệt độ tính toán
designed temperature difference [split]
hiệu nhiệt độ tối đa
maximum temperature difference
hiệu nhiệt độ tổng
total temperature differential
hiệu nhiệt độ trong-ngoài phòng
inside-outside temperature difference
hiệu nhiệt độ trung bình
mean temperature difference
hiệu nhiệt độ trung bình cộng
arithmetic mean temperature difference
hiệu nhiệt độ trung bình loga
logarithmic mean temperature difference
hiệu nhiệt độ trung bình loga
log-mean temperature difference
hiệu nhiệt độ tương đương tạp nhiễu
noise equivalent temperature difference
hiệu ứng nhiệt độ
temperature effect
hơi nhiệt độ thấp
low-temperature steam
hòm nhiệt độ thấp
low-temperature chest
hợp kim nhiệt độ cao
high-temperature alloy
hộp xếp (cảm) biến nhiệt độ
temperature sensing bellows
hộp xếp cảm (biến) nhiệt độ
temperature sensing bellows
khả năng chịu nhiệt độ
temperature endurance
khe nhiệt độ
temperature joint
khí cụ đo nhiệt độ
temperature measuring instrument
kho lạnh điều chỉnh được nhiệt độ
controlled temperature cold store
khoảng nhiệt độ
range of temperature
khoảng nhiệt độ
temperature range
Khoảng nhiệt độ C trong ngày
Daily temperature range degree Celsius (oC)
khoảng nhiệt độ cryo
cryogenic temperature range
khoảng nhiệt độ hiệu dụng
effective temperature range
khoảng nhiệt độ kết đông
freezing temperature range
khoảng nhiệt độ làm việc
operating temperature range
khoảng nhiệt độ nội tại
intrinsic temperature range
khoang nhiệt độ thấp
low-temperature compartment
khoảng nhiệt độ thấp
low-temperature range
khoảng nhiệt độ tới hạn
critical temperature range
khống chế nhiệt độ
temperature adjustment
khống chế nhiệt độ
temperature control
khống chế nhiệt độ
temperature regulation
khống chế nhiệt độ nước muối
brine temperature control
khống chế nhiệt độ ra
leaving temperature control
khống chế nhiệt độ ra
outlet temperature control
khống chế nhiệt độ từ xa
remote temperature control
không gian nhiệt độ thấp
low-temperature space
không khí nhiệt độ cao
high-temperature air
khu vực nhiệt độ thấp
low-temperature section
kỹ thuật carota nhiệt độ giếng khoan
temperature well logging
kỹ thuật log nhiệt độ giếng khoan
temperature well logging
kỹ thuật nhiệt độ thấp
low-temperature engineering
kỹ thuật nhiệt độ thấp
low-temperature techniques
làm cân bằng nhiệt độ
temperature equalization
lão hóa khi nhiệt độ tăng
age with increased temperature
lão hóa nhiệt độ phòng
age at room temperature
cải tiến nhiệt độ cao
high-temperature advanced furnace
nhiệt độ không đổi
constant-temperature oven
phản ứng thori nhiệt độ cao
thorium high temperature reactor
lọc khí nhiệt độ thấp
low-temperature gas scrubbing
mật độ công suất (tương) ứng với nhiệt độ
power density with respect to temperature
màu chỉ nhiệt độ
temperature indicating colour
máy biến đổi nhiệt độ
temperature transducer
máy độ ẩm nhiệt độ
moisture and temperature detector
mày độ ẩm nhiệt độ thử nghiệm địa tĩnh
Geostationary Experimental Temperature and Moisture Sounder (GETMS)
máy ghi nhiệt độ
temperature recorder
máy ghi nhiệt độ nhiều điểm
multipoint temperature recorder
máy khống chế nhiệt độ
temperature regulating
máy nhiệt độ thấp
low-temperature engine
máy nhiệt độ thấp
low-temperature engineering
máy thăm nhiệt độ khí quyển
IR atmospheric temperature sounder
máy thám trắc nhiệt độ khí quyển
IR atmospheric temperature sounder
máy điều chỉnh nhiệt độ
temperature controller
máy điều chỉnh nhiệt độ
temperature regulator
máy đo nhiệt độ màu
color temperature meter
máy đo nhiệt độ màu
colour temperature meter
máy đo nhiệt độ nồi hơi
boiler temperature meter
máy đo nhiệt độ từ xa
remote temperature gage
máy đo nhiệt độ từ xa
remote temperature gauge
mối quan hệ nhiệt độ - entropy
temperature-entropy relationship
mômen xoắn nhiệt độ thấp
low temperature torque
mức nhiệt độ
temperature level
nâng nhiệt độ
temperature lift
nguồn nhiệt nhiệt độ thấp
low-temperature heat source
ngưỡng nhiệt độ phản ứng
threshold reaction temperature
nhạy (cảm) nhiệt độ
temperature-sensitive
nhạy cảm nhiệt độ
temperature-sensitive
nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ
sensitive to change in temperature
nhiệt kế nhiệt độ thấp
low-temperature thermometer
nhiệt độ (của) biến đổi
transformation temperature
nhiệt độ (của) sàn
floor temperature
nhiệt độ (hơi, khí) vào tuabin
turbine entry temperature
nhiệt độ (nhiệt kế) bầu ướt
wet-bulb temperature
nhiệt độ (nung)
annealing temperature
nhiệt độ (nước) cung cấp
supply water temperature
nhiệt độ (trạng thái) ổn định
steady-state temperature
nhiệt độ (trong) phòng
indoor temperature
nhiệt độ (trong) phòng
room temperature
nhiệt độ (điểm) vẩn đục
cloud point temperature
nhiệt độ 13, 0
annealing temperature
nhiệt độ âm
negative temperature
nhiệt độ ẩm
wet bulb temperature
nhiệt độ âm điện tử
electron temperature
nhiệt độ ẩm, bầu ướt
wet bulb temperature
nhiệt độ anten
antenna temperature
nhiệt độ bách phân
centigrade temperature
nhiệt độ bách phân
temperature in degrees Celsius
nhiệt độ ban đầu
initial temperature
nhiệt độ bảo dưỡng bêtông
curing temperature
nhiệt độ bão hòa
saturation temperature
nhiệt độ bão hòa đoạn nhiệt
adiabatic saturation temperature
nhiệt độ bảo quản
holding temperature
nhiệt độ bảo quản
preserving temperature
nhiệt độ bảo quản
storage temperature
nhiệt độ bảo quản lạnh
cold-storage temperature
nhiệt độ bảo quản lạnh
cool-storage temperature
nhiệt độ bảo quản lạnh
refrigerated storage temperature
nhiệt độ bảo quản thấp
low storage temperature
nhiệt độ bảo quản trung bình
average storage temperature
nhiệt độ bảo quản đông lạnh
freezer storage temperature
nhiệt độ bắt cháy
flash temperature
nhiệt độ bắt cháy
igniting temperature
nhiệt độ bắt lửa
ignition temperature
nhiệt độ bất thường
abnormal temperature
nhiệt độ bầu cảm
bulb temperature
nhiệt độ bầu khô
dry bulb temperature
nhiệt độ bầu khô
Dry bulb temperature (DBT)
nhiệt độ bầu khô
dry-bulb temperature
nhiệt độ bầu ướt
wet bulb temperature
nhiệt độ bầu ướt của không khí
air wet bulb temperature
nhiệt độ bay hơi
evaporating temperature
nhiệt độ bay hơi
evaporation temperature
nhiệt độ bay hơi
saturation temperature
nhiệt độ bay hơi
vaporizing temperature
nhiệt độ bay hơi
volatilization temperature
nhiệt độ bay hơi trung bình
average evaporation temperature
nhiệt độ bay hơi trung bình
average evaporator temperature
nhiệt độ bể
bath temperature
nhiệt độ bề mặt
surface temperature
nhiệt độ bề mặt biên
boundary surface temperature
nhiệt độ bề mặt dầu
oil surface temperature
nhiệt độ bề mặt dễ tiếp xúc (của máy)
temperature of touchable surfaces
nhiệt độ bề mặt nước biển
sea surface temperature
nhiệt độ bề mặt phía ngoài
external surface temperature
nhiệt độ bề mặt phía ngoài
outside surface temperature
nhiệt độ bề mặt đóng băng
frost surface temperature
nhiệt độ bên ngoài
external temperature
nhiệt độ bên ngoài
outside temperature
nhiệt độ bên trong
inside temperature
nhiệt độ bên trong
interior [internal] temperature
nhiệt độ bên trong
interior temperature
nhiệt độ bên trong
internal temperature
nhiệt độ bên trong
intrinsic temperature
nhiệt độ bên trong sản phẩm
produce internal temperature
nhiệt độ bên trong sản phẩm
product internal temperature
nhiệt độ bị giảm
reduced temperature
nhiệt độ biến
transformation temperature
nhiệt độ biến dạng
deformation temperature
nhiệt độ biến dạng chịu tải khí thử
temperature of deflection under load
nhiệt độ bình thường
atmospheric temperature
nhiệt độ bình thường
normal temperature
nhiệt độ bốc cháy
ignition temperature
nhiệt độ bốc cháy
inflammation temperature
nhiệt độ bốc hơi
vaporization temperature
nhiệt độ bốc lửa
igniting temperature
nhiệt độ bốc lửa
inflammation temperature
nhiệt độ bơm cryo
cryopumping temperature
nhiệt độ Boyle
Boyle temperature
nhiệt độ bức xạ
radiant temperature
nhiệt độ bức xạ
radiation temperature
nhiệt độ bức xạ toàn phần
total radiation temperature
nhiệt độ bức xạ trung bình
mean radiant temperature
nhiệt độ buồng hàng hóa
cargo area temperature
nhiệt độ buồng hàng hóa
cargo space temperature
nhiệt độ buồng máy
room temperature
nhiệt độ buồng đốt
chamber temperature
nhiệt độ các te
crankcase temperature
nhiệt độ cacte
crankcase temperature
nhiệt độ cân bằng
equilibrium temperature
nhiệt độ cần thiết
desired temperature
nhiệt độ cao
high temperature
nhiệt độ cao nhất tuyệt đối
maximum absolute temperature
nhiêt độ cấp gió
air delivery temperature
nhiệt độ cấp nước
water-supply temperature
nhiệt độ cấp trung gian
interstage temperature
nhiệt độ celsius nhiệt độ bách phân
celsius temperature
nhiệt độ chất làm lạnh
coolant temperature
nhiệt độ chất làm lạnh
temperature of cooling medium
nhiệt độ chất lỏng
fluid temperature
nhiệt độ chất tải lạnh
coolant temperature
nhiệt độ cháy
combustion temperature
nhiệt độ cháy
ignition temperature
nhiệt độ chảy
fusion temperature
nhiệt độ chảy
melting temperature
nhiệt độ chảy (mỡ đặc)
yield temperature
nhiệt độ chảy của tro
ash-fusibility temperature
nhiệt độ chảy của tro
ash-fusion temperature
nhiệt độ cháy hạt
particulate ignition temperature
nhiệt độ chảy lỏng ban đầu
initial fusion temperature
nhiệt độ chạy máy
running temperature
nhiệt độ chế độ máy
speed range temperature
nhiệt độ chín
maturing temperature
nhiệt độ cho phép
allowable temperature
nhiệt độ chói
blackbody temperature
nhiệt độ chói
brightness temperature
nhiệt độ chớp cháy
flash temperature
nhiệt độ chu trình
cycle temperature
nhiệt độ chuẩn
normal temperature
nhiệt độ chuẩn
reference temperature
nhiệt độ chuẩn
standard temperature
nhiệt độ chuẩn gốc
reference temperature
nhiệt độ chưng cất
distillation temperature
nhiệt độ chuyển (pha)
transition temperature
nhiệt độ chuyển (sang) tháp (chưng cất)
transfer-line temperature
nhiệt độ chuyển biến
inversion temperature
nhiệt độ chuyển hóa
transformation temperature
nhiệt độ chuyển hóa thủy tinh
glass transition temperature
nhiệt độ chuyển pha
phase-transition temperature
nhiệt độ chuyển pha thủy tinh
glass transition temperature
nhiệt độ chuyển tiếp
junction temperature
nhiệt độ chuyển tiếp
transient temperature
nhiệt độ chuyển tiếp
transition temperature
nhiệt độ chuyển tiếp từ tính
magnetic transition temperature
nhiệt độ chuyển đổi
changeover temperature
nhiệt độ chuyển đổi
inversion temperature
nhiệt độ chuyển đổi
transition temperature
nhiệt độ gió lạnh
cold air supply temperature
nhiệt độ cố định
fixed temperature
nhiệt độ crackinh
cracking temperature
nhiệt độ cryo
cryogenic temperature
nhiệt độ của (chất) khí
gas temperature
nhiệt độ của anten
antenna noise temperature
nhiệt độ của bầu trời
sky noise temperature
nhiệt độ của chất khí
gas temperature
nhiệt độ của dây trời
antenna noise temperature
nhiệt độ của dòng chảy
flow temperature
nhiệt độ của hệ thống
system noise temperature
nhiệt độ của hệ thống thu nhận
receiving system noise temperature
nhiệt độ của màu sắc
colour temperature
nhiệt độ của máy thu
receiver noise temperature
nhiệt độ của nền
background noise temperature
nhiệt độ của nguồn nhiệt
heat source temperature
nhiệt độ của nhiệt
thermal noise temperature
nhiệt độ của phông
background noise temperature
nhiệt độ của sàn
floor temperature
nhiệt độ của vận hành
operational noise temperature
nhiệt độ cực (rất) thấp
superlow temperature
nhiệt độ cực thấp
extra-low temperature
nhiệt độ cực thấp
super - low temperature
nhiệt độ cực thấp
very low temperature
nhiệt độ cùng tinh
eutectic temperature
nhiệt độ cuối quá trình đẩy
terminal discharge temperature
nhiệt độ cuối tầm (quá trình) nén
terminal compression temperature
nhiệt độ cuối tầm nén
terminal compression temperature
nhiệt độ Curie
Cruie temperature
nhiệt độ curie
curie temperature
nhiệt độ dàn (ống xoắn) lạnh
cooling coil temperature
nhiệt độ dàn lạnh
cooler temperature
nhiệt độ dãn nở
expansion temperature
nhiệt độ danh định
nominal temperature
nhiệt độ dao động (của chuyển động phân tử)
vibrational temperature
nhiệt độ Debye
debye temperature
nhiệt độ dịch vị
offset temperature
nhiệt độ dòng chảy
flow temperature
nhiệt độ dưới (điểm) tới hạn
bellow critical temperature
nhiệt độ dưới (điểm) tới hạn
below critical temperature
nhiệt độ dưới (điểm) tới hạn
subcritical temperature
nhiệt độ dưới 0 độ C
below-freezing temperature
nhiệt độ dưới 0 độ F (-17, 8 độ C)
subzero temperature
nhiệt độ dưới 0 độ F (-17, 8 độ C)
sub-zero temperature
nhiệt độ dưới tới hạn
subcritical temperature
nhiệt độ dưới điểm băng
subfreezing temperature
nhiệt độ dưới điểm băng (dưới 00C)
subfreezing temperature
nhiệt độ dương
positive temperature
nhiệt độ Einstein
Einstein temperature
nhiệt độ electron
electron temperature
nhiệt độ Fahrenheit
Fahrenheit temperature
nhiệt độ ga hút
suction gas temperature
nhiệt độ gây biến dạng nhiệt
heat distortion temperature
nhiệt độ gây méo nhiệt
heat distortion temperature
nhiệt độ giả tới hạn
pseudo-critical temperature
nhiệt độ giả định lúc lắp ráp
assumed temperature at the time of erection
nhiệt độ giảm
decreasing temperature
nhiệt độ giàn (ống xoắn) lạnh
cooling coil temperature
nhiệt độ giàn lạnh
cooler temperature
nhiệt độ giãn nở
expansion temperature
nhiệt độ giếng khoan
bore hole temperature
nhiệt độ gió cấp
air delivery temperature
nhiệt độ gió cấp
air supply temperature
nhiệt độ gió cấp
supply air temperature
nhiệt độ gió lạnh
cooling air temperature
nhiệt độ gió lạnh cấp
cold air supply temperature
nhiệt độ gió quạt
air stream temperature
nhiệt độ gió quạt
air-blast temperature
nhiệt độ gió quạt
air-stream temperature
nhiệt độ giới hạn
limiting temperature
nhiệt độ giòn
temperature of brittleness
nhiệt độ gốc
reference temperature
nhiệt độ gốc (mốc)
reference temperature
nhiệt độ hàn nhiệt
heat seal temperature
nhiệt độ hàng hóa
cargo temperature
nhiệt độ hàng hóa
commodity temperature
nhiệt độ hàng hóa
load [commodity] temperature
nhiệt độ hàng hóa
load temperature
nhiệt độ hàng tải
load temperature
nhiệt độ hấp thụ
absorbing temperature
nhiệt độ heli lỏng
liquid helium temperature
nhiệt độ hêli lỏng
liquid helium temperature
nhiệt độ hiệu quả
effective temperature
nhiệt độ hiệu quả
Effective temperature (ET)
nhiệt độ hiệu quả bao quanh
effective ambient (air) temperature
nhiệt độ hóa cứng
hardening temperature
nhiệt độ hóa lỏng
liquefaction temperature
nhiệt độ hóa mềm
softening temperature
nhiệt độ hóa mềm Vicat
vicat softening temperature
nhiệt độ hòa tan tới hạn trên
upper critical solution temperature
nhiệt độ hoạt động
operating temperature
nhiệt độ hơi
vapour temperature
nhiệt độ hơi bão hòa
saturated temperature
nhiệt độ hơi bão hòa
saturated vapour temperature
nhiệt độ hơi hút
suction gas temperature
nhiệt độ hơi hút (gas hút)
suction gas temperature
nhiệt độ hơi môi chất lạnh
refrigerant vapour temperature
nhiệt độ hơi ra
vapour outlet temperature
nhiệt độ hơi vào
vapour inlet temperature
nhiệt độ hỗn hợp
mixture temperature
nhiệt độ hỗn hợp (kem)
mix temperature
nhiệt độ hong khô
cure temperature
nhiệt độ hong khô
drying temperature
nhiệt độ hút
ignition temperature
nhiệt độ hút
inlet temperature
nhiệt độ hút
intake temperature
nhiệt độ hút
suction temperature
nhiệt độ hút bão hòa
saturated suction temperature
nhiệt độ hydro lỏng
liquid hydrogen temperature
nhiệt độ hyđro lỏng
liquid hydrogen temperature
nhiệt độ Kelvin
Kelvin temperature
nhiệt độ kết tinh
crystallizing temperature
nhiệt độ kết tinh lại
reference temperature
nhiệt độ kết đông
congealing temperature
nhiệt độ kết đông
congelation temperature
nhiệt độ kết đông
freezer storage temperature
nhiệt độ kết đông
freezer temperature
nhiệt độ kết đông ban đầu
initial freezing temperature
nhiệt độ kết đông nhanh
fast-freezing temperature
nhiệt độ kết đông nhanh
quick-freezing temperature
nhiệt độ kết đông đầu tiên
initial freezing temperature
nhiệt độ khí nạp
intake temperature
nhiệt độ khí quyển
atmospheric temperature
nhiệt độ khí trời
atmospheric temperature
nhiệt độ khí tuabin
turbine gas temperature
nhiệt độ khi vận chuyển
in-transit temperature
nhiệt độ khi vận chuyển
transit temperature
nhiệt độ khí xả
exhaust gas temperature
nhiệt độ khí xả
jet pipe temperature
nhiệt độ khí xả
waste-gas temperature
nhiệt độ khô
dry bulb temperature
nhiệt độ khoang hàng hóa
cargo area temperature
nhiệt độ khoang hàng hóa
cargo space temperature
nhiệt độ khởi cháy
ignition temperature
nhiệt độ không (0 đô F=-17, 8 độC)
zero temperature
nhiệt độ không (00F =-17, 80C)
zero temperature
nhiệt độ không khí
air temperature
nhiệt độ không khí bên ngoài
outdoor air temperature
nhiệt độ không khí bên ngoài
outside air temperature
nhiệt độ không khí cấp
supply air temperature
nhiệt độ không khí lạnh
cool-air temperature
nhiệt độ không khí nạp
air charge temperature (ACT)
nhiệt độ không khí ra
effluent air temperature
nhiệt độ không khí ra
leaving air temperature
nhiệt độ không khí ra
outlet air temperature
nhiệt độ không khí cấp
primary air temperature
nhiệt độ không khí thứ cấp
secondary air temperature
nhiệt độ không khí trong phòng
room air temperature
nhiệt độ không khí xung quanh
ambient air temperature
nhiệt độ không khí xung quanh
surrounding air temperature
nhiệt độ không ổn định
nonsteady temperature
nhiệt độ không ổn định
transient temperature
nhiệt độ không tuyệt đối
zero, absolute, of temperature
nhiệt độ không đồng đều
irradiated temperature
nhiệt độ không đồng đều
irregular temperature
nhiệt độ khuyên dùng
recommended temperature
nhiệt độ an toàn
safe ironing temperature
nhiệt độ làm lạnh
chilling temperature
nhiệt độ làm lạnh
cooling temperature
nhiệt độ làm lạnh
refrigerated temperature
nhiệt độ làm lạnh
refrigerating temperature
nhiệt độ làm lạnh thấp
low refrigerating temperature
nhiệt độ làm lạnh trước
precooling temperature
nhiệt độ làm mát
coolant temperature
nhiệt độ làm nguội
coolant temperature
nhiệt độ làm việc
application temperature
nhiệt độ làm việc
one-process temperature
nhiệt độ làm việc
on-process temperature
nhiệt độ làm việc
operating temperature
nhiệt độ làm việc
operational temperature
nhiệt độ làm việc
roasting temperature
nhiệt độ làm việc
service temperature
nhiệt độ làm việc
working temperature
nhiệt độ làm việc (của máy)
working temperature
nhiệt độ làm việc trong phòng
room operating temperature
nhiệt độ lạnh
cool temperature
nhiệt độ lạnh sâu
cryogenic temperature
nhiệt độ lọc
filtering temperature
nhiệt độ lỏng ngưng
condensate temperature
nhiệt độ lớp biên
temperature of boundary layer
nhiệt độ lớp trung gian
interface temperature
nhiệt độ màng
film temperature
nhiệt độ mặt nuớc biển
Sea Surface Temperature (SST)
nhiệt độ màu
color temperature
nhiệt độ màu
colour temperature
nhiệt độ màu (của nguồn sáng)
colour temperature (ofa light source)
nhiệt độ màu tương quan
correlated colour temperature
nhiệt độ miệng giếng
wellhead temperature
nhiệt độ mốc
reference temperature
nhiệt độ môi chất lạnh
coolant temperature
nhiệt độ môi chất lạnh
refrigerant temperature
nhiệt độ môi chất lạnh
temperature of cooling medium
nhiệt độ mối hàn so sánh
reference junction temperature
nhiệt độ mối nối đo
measuring junction temperature
nhiệt độ môi trường
ambient air temperature
nhiệt độ môi trường
ambient temperature
nhiệt độ môi trường
environment temperature
nhiệt độ môi trường
environmental temperature
nhiệt độ môi trường (xung quanh)
atmospheric [environmental] temperature
nhiệt độ môi trường trung bình
average ambient temperature
nhiệt độ môi trường xung quanh
ambient air temperature
nhiệt độ nạp
ignition temperature
nhiệt độ Neel
Neel temperature
nhiệt độ nén xả đẳng entropy
isentropic discharge temperature
nhiệt độ nền đất
soil temperature
nhiệt độ nén đoạn nhiệt
adiabatic compression temperature
nhiệt độ ngăn bảo quản
storage compartment temperature
nhiệt độ ngắt mạch
cut-out temperature
nhiệt độ ngoài trời
air temperature
nhiệt độ ngoài trời
outdoor temperature
nhiệt độ ngọn lửa
flame temperature
nhiệt độ ngọn lửa thuyết
theoretical flame temperature
nhiệt độ ngưng
condensing temperature
nhiệt độ ngừng nứt
crack-arrest temperature
nhiệt độ ngưng tụ
condensation temperature
nhiệt độ nguồn nhiệt
heat source temperature
nhiệt độ nguy hiểm
hazardous temperature
nhiệt độ nhiệt kế bầu khô
air dry bulb (temperature)
nhiệt độ nhiệt động
absolute temperature
nhiệt độ nhiệt động
thermodynamic temperature
nhiệt độ nitơ lỏng
liquid nitrogen temperature
nhiệt độ nitơ sôi
boiling nitrogen temperature
nhiệt độ nội tại
intrinsic temperature
nhiệt độ nóng chảy
fusion temperature
nhiệt độ nóng chảy
melting temperature
nhiệt độ nóng chảy
yield temperature
nhiệt độ nóng chảy ban đầu
initial fusion temperature
nhiệt độ nóng chảy tro
ash softening temperature
nhiệt độ nóng chảy đầu tiên
initial fusion temperature
nhiệt độ nung
firing temperature
nhiệt độ nung
roasting temperature
nhiệt độ nung quá
overheating temperature
nhiệt độ nước (cung) cấp
supply water temperature
nhiệt độ nước ban đầu
initial water temperature
nhiệt độ nước biển
sea temperature
nhiệt độ nước cấp
water-supply temperature
nhiệt độ nước cấp trong đường ống
water temperature in feed pipe
nhiệt độ nước hồi
return water temperature
nhiệt độ nước làm lạnh trước
precooling water temperature
nhiệt độ nước lạnh
chilled-water temperature
nhiệt độ nước lạnh cấp
chilled-water supply temperature
nhiệt độ nước muối
brine temperature
nhiệt độ nước ngưng ra
condensing water outlet temperature
nhiệt độ nước ngưng vào
condensing water inlet temperature
nhiệt độ nước nồi hơi
boiler flow temperature
nhiệt độ nước ra
leaving water temperature
nhiệt độ nước ra
outlet water temperature
nhiệt độ nước ra
water leaving temperature
nhiệt độ nước tan giá
thawing water temperature
nhiệt độ nước tháp giải nhiệt
cooling tower water temperature
nhiệt độ nước vào
entering water temperature
nhiệt độ nước xử lại
reclaim water temperature
nhiệt độ nước đóng băng
ice formation temperature
nhiệt độ cửa vào
inlet temperature
nhiệt độ cửa vào
intake temperature
nhiệt độ tới hạn
critical point temperature
nhiệt độ điểm tới hạn
critical point temperature
nhiệt độ ống thải khí
gas outlet temperature
nhiệt độ ống xoắn
coil temperature
nhiệt độ ơtecti
eutectic temperature
nhiệt độ phần cất ngọn
overhead temperature
nhiệt độ phân hủy
breaking down temperature
nhiệt độ phần ngưng
condensate temperature
nhiệt độ phản ứng ngưỡng
threshold reaction temperature
nhiệt độ phát sáng
luminescence temperature
nhiệt độ phòng
room temperature
nhiêt độ phòng đệm
anteroom temperature
nhiệt độ phòng đệm
anteroom temperature
nhiệt độ phóng điện
discharge temperature
nhiệt độ quá mức
excess temperature
nhiệt độ quá nhiệt
superheat temperature
nhiệt độ quá trình nén
terminal compression temperature
nhiệt độ quá trình thực
actual process temperature
nhiệt độ quá trình đoạn nhiệt
adiabatic process temperature
nhiệt độ quy chiếu
reference temperature
nhiệt độ quy chiếu
standard temperature
nhiệt độ quy định tiêu chuẩn
standard reference temperature
nhiệt độ quy đổi
reduced temperature
nhiệt độ ram
drawback temperature
nhiệt độ ram
tempering temperature
nhiệt độ ray
rail temperature
nhiệt độ ray
Temperature, Rail
nhiệt độ ray được điều chỉnh
Temperature, Adjusted rail
nhiệt độ rèn
forging temperature
nhiệt độ rót
pour point temperature
nhiệt độ rung
refining temperature
nhiệt độ rút gọn
reduced temperature
nhiệt độ sản phẩm
product temperature
nhiệt độ sản phẩm ổn định
steady product temperature
nhiệt độ sáng chói
luminance temperature
nhiệt độ siêu cao
UHT (ultrahightemperature
nhiệt độ siêu cao
ultrahigh temperature (UHT)
nhiệt độ siêu thấp
extra-low temperature
nhiệt độ siêu thấp
superlow temperature
nhiệt độ siêu thấp
ultralow temperature
nhiệt độ siêu thấp
very low temperature
nhiệt độ sinh hơi
boiler temperature
nhiệt độ sôi
boiling temperature
nhiệt độ sôi
vaporizing temperature
nhiệt độ sôi thấp
low-boiling temperature
nhiệt độ sợi đốt
filament temperature
nhiệt độ tại cửa ra
exit temperature
nhiệt độ tại cửa ra
outlet temperature
nhiệt độ tái sinh
reactivation temperature
nhiệt độ tâm sản phẩm
produce internal temperature
nhiệt độ tâm sản phẩm
product internal temperature
nhiệt độ tan lẫn
convolute temperature
nhiệt độ tan lẫn
upper convolute temperature
nhiệt độ tan lẫn tới hạn trên
upper critical solution temperature
nhiệt độ tan lẫn trên
convolute temperature
nhiệt độ tan lẫn trên
upper convolute temperature
nhiệt độ tan lẫn trên
upper critical solution temperature
nhiệt độ tăng
increasing temperature
nhiệt độ tăng lên
increasing temperature
nhiệt độ tảng thủy tinh
gob temperature
nhiệt độ tạo dẻo tương ứng
equiviscous temperature
nhiệt độ tạo thành (nước) đá
ice formation temperature
nhiệt độ tạp âm
noise temperature
nhiệt độ tạp âm
spot noise temperature
nhiệt độ tạp nhiễu
noise temperature
nhiệt độ thấm cacbon
carbonizing temperature
nhiệt độ thăng hoa
subilation temperature
nhiệt độ thăng hoa
sublimation temperature
nhiệt độ thành bình
wall temperature
nhiệt độ thành thục
maturing temperature
nhiệt độ thấp
low temperature
nhiệt độ thấp
minimum temperature
nhiệt độ thấp nhất
least temperature
nhiệt độ thấp nhất
minimum temperature
nhiệt độ thay đổi
varying temperature
nhiệt độ theo kinh nghiệm
empirical temperature
nhiệt độ theo màu
colour temperature
nhiệt độ thí nghiệm
test temperature
nhiệt độ thiết kế
design temperature
nhiệt độ thiêu
roasting temperature
nhiệt độ thu gom
gathering temperature
nhiệt độ thừa
excessive temperature
nhiệt độ thừa
overheating temperature
nhiệt độ thực
true temperature
nhiệt độ thực nghiệm
empirical temperature
nhiệt độ thực phẩm đông lạnh
frozen food temperature
nhiệt độ thực tế
critical temperature
nhiệt độ thực tế
effective temperature
nhiệt độ tiềm năng
potential temperature
nhiệt độ tiện nghi
comfort temperature
nhiệt độ tiếng ồn
noise temperature
nhiệt độ tiếng ồn trời ( tuyến trụ)
sky noise temperature
nhiệt độ tiếp xúc
temperature of contact
nhiệt độ tiêu chuẩn
outlet temperature
nhiệt độ tiêu chuẩn
standard temperature
nhiệt độ tiểu môi trường
subambient temperature
nhiệt độ tịnh tiến (của chuyển động phân tử)
translation temperature
nhiệt độ tính toán của vòi nước thải
rated temperature of tap sewage waters
nhiệt độ toàn phần
integral temperature
nhiệt độ tôi
hardening temperature
nhiệt độ tới hạn
critical temperature
nhiệt độ tối thấp
minimum temperature
nhiệt độ tối thiểu
least temperature
nhiệt độ tối thiểu
minimum temperature
nhiệt độ tối ưu
optimum temperature
nhiệt độ trái đất
earth temperature
nhiệt độ trần
ceiling temperature
nhiệt độ trật tự
ordering temperature
nhiệt độ trên bề mặt
surface temperature
nhiệt độ trên tới hạn
above critical temperature
nhiệt độ trì trệ
stagnation temperature
nhiệt độ tro chảy
ash-fusibility temperature
nhiệt độ tro chảy
ash-fusion temperature
nhiệt độ trộn
mixing temperature
nhiệt độ trộn
temperature of mixing
nhiệt độ trong nhà
indoor temperature
nhiệt độ trong nhà
interior temperature
nhiệt độ trong nhà
space temperature
nhiệt độ trong phòng
indoor temperature
nhiệt độ trong phòng
room temperature
nhiệt độ trong phòng
Room Temperature (RT)
nhiệt độ trung bình
average temperature
nhiệt độ trung bình
mean temperature difference
nhiệt độ trung bình
medium temperature
nhiệt độ trung bình
moderate temperature
nhiệt độ trung bình
monthly average temperature
nhiệt độ trung bình cộng
arithmetic mean temperature
nhiệt độ trung bình năm
annual average temperature
nhiệt độ trung bình năm
yearly average temperature
nhiệt độ trung bình số học
arithmetic mean temperature
nhiệt độ trung bình tháng cao nhất
maximum monthly average temperature
nhiệt độ trung bình tháng thấp nhất
minimum monthly average temperature
nhiệt độ trung bình thấp
medium low temperature
nhiệt độ trung hòa
neutral temperature
nhiệt độ trung hòa của ray
Temperature, Rail neutral
nhiệt độ trung tâm
centre temperature
nhiệt độ tự bốc cháy
autogenous ignition temperature
nhiệt độ tự bốc cháy
autognition temperature
nhiệt độ tự bốc cháy
auto-ignition temperature
nhiệt độ tự bốc cháy
self-ignition temperature
nhiệt độ tự bốc cháy
spontaneous ignition temperature
nhiệt độ tủ lạnh
refrigerator temperature
nhiệt độ tường
wall temperature
nhiệt độ tương đồng
homologous temperature
nhiệt độ tương đương
equivalent temperature
nhiệt độ tuyệt đối
absolute temperature
nhiệt độ tuyệt đối
thermodynamic temperature
nhiệt độ tuyệt đối âm
negative absolute temperature
nhiệt độ
annealing temperature
nhiệt độ thấp
lower annealing temperature
nhiệt độ trên
upper annealing temperature
nhiệt độ áp lực tiêu chuẩn
standard temperature and pressure
nhiệt độ áp lực tiêu chuẩn
Standard temperature and pressure (STP)
nhiệt độ áp suât tiêu chuẩn
standard temperature and pressure (STP)
nhiệt độ áp suất tiêu chuẩn
standard temperature and pressure
nhiệt độ độ ẩm không đổi
constant temperature and humidity
nhiệt độ vách xylanh
cylinder wall temperature
nhiệt độ vận hành
application temperature
nhiệt độ vận hành
operating temperature
nhiệt độ vận hành
operational temperature
nhiệt độ vận hành
roasting temperature
nhiệt độ vận hành
running temperature
nhiệt độ vận hành
service temperature
nhiệt độ vận hành
working temperature
nhiệt độ vẩn đục
flock point temperature
nhiệt độ vào
intake temperature
nhiệt độ vật đen
black body temperature
nhiệt độ vật đen
brightness temperature
nhiệt độ vật đen tương đương
equivalent black body temperature
nhiệt độ vừa phải
moderate temperature
nhiệt độ xả
discharge temperature
nhiệt độ xả
inlet temperature
nhiệt độ xả khí
flue gas temperature
nhiệt độ xác định
specified temperature
nhiệt độ xác định trước
predetermined temperature
nhiệt độ xác định trước
preselected temperature
nhiệt độ xác định trước
set-point temperature
nhiệt độ xon khí
sol-air temperature
nhiệt độ xung quanh
ambient temperature
nhiệt độ yêu cầu
recommended temperature
nhiệt độ yêu cầu
temperature requirement
nhiệt độ đá khô
dry ice temperature
nhiệt độ đẳng nhớt
equi-viscous temperature
nhiệt độ đánh lửa
ignition temperature
nhiệt độ đảo
inversion temperature
nhiệt độ đất
soil temperature
nhiệt độ đặt ray tối ưu
preferred rail laying temperature
nhiệt độ đặt trước
preset temperature
nhiệt độ đầu nóng
warm-end temperature
nhiệt độ đầu ra
outlet temperature
nhiệt độ đầu vào
inlet temperature
nhiệt độ đầu đẩy máy nén
compressor delivery temperature
nhiệt độ đáy giếng
bottom hole temperature
nhiệt độ điểm cuối
end point temperature
nhiệt độ điểm kết đông
freezing point temperature
nhiệt độ điểm kết đông
freezing temperature
nhiệt độ điểm sôi
boiling point temperature
nhiệt độ điểm sôi bình thường
normal boiling temperature
nhiệt độ điểm sương
dew-point temperature
nhiệt độ điểm đục
floc point temperature
nhiệt độ điểm đục
flock point temperature
nhiệt độ điều
operating temperature
nhiệt độ điều chỉnh
control temperature
nhiệt độ điều chỉnh được
controllable temperature
nhiệt độ định trước
desired temperature
nhiệt độ định trước
predetermined temperature
nhiệt độ định trước
preselected temperature
nhiệt độ độ sáng
brightness temperature
nhiệt độ đo được
measured temperature
nhiệt độ đóng băng
frost collecting temperature
nhiệt độ đóng băng
frosting temperature
nhiệt độ đông cứng
hardening temperature
nhiệt độ động học
kinetic temperature
nhiệt độ đông kết
setting temperature
nhiệt độ đông kết tông
temperature of setting
nhiệt độ đông kết xi măng
temperature of setting
nhiệt độ đóng mạch
cut-in temperature
nhiệt độ đồng nhất
homogeneous temperature
nhiệt độ đóng tuyết
frosting temperature
nhiệt độ đốt
combustion temperature
nhiệt độ đốt
firing temperature
nhiệt độ đun nóng
ignition temperature
nhiệt độ được duy trì
maintained temperature
nhiệt độ được khống chế
maintained temperature
nhiệt độ được điều chỉnh
controlled temperature
nhiệt độ đường hút
suction line temperature
nhiệt độ đường ống dẫn
flow line temperature
nhiệt độ đường đẩy
delivery temperature
nhiệt độ đường đẩy
discharge temperature
nước nhiệt độ cao
high-temperature water
nước nhiệt độ cao
high temperature water
ô làm lạnh hai nhiệt độ
dual temperature refrigerated truck
ô làm lạnh hai nhiệt độ
dual temperature refrigerated van
ổn định nhiệt độ
temperature-stable
phạm vi nhiệt độ
temperature range
phạm vi nhiệt độ cryo
cryogenic temperature range
phạm vi nhiệt độ thấp
low-temperature field
phạm vi nhiệt độ thấp
low-temperature range
phân bố nhiệt độ
temperature distribution
phân phối nhiệt độ đều đặn
uniform temperature distribution
phân tầng nhiệt độ
temperature stratification
phần tử cảm biến nhiệt độ
temperature responsive element
phần tử nhạy nhiệt độ
temperature responsive element
phần tử nhạy nhiệt độ
temperature-sensitive element
phép đo độ ẩm nhiệt độ thấp
low-temperature hygrometry
phía nhiệt độ thấp
low-temperature side
phủ chờm nhiệt độ
temperature overlap
phụ thuộc nhiệt độ
temperature dependence
phụ thuộc nhiệt độ
temperature-dependent
pin nhiên liệu nhiệt độ cao
high-temperature fuel cell
profil nhiệt độ
temperature profile
profin nhiệt độ
temperature profile
quá trình cacbon hóa nhiệt độ thấp
low-temperature carbonization
quá trình carota nhiệt độ
temperature logging
quá trình log nhiệt độ
temperature logging
quá trình nhiệt độ thấp
low-temperature process
quan hệ áp suất-nhiệt độ
pressure-temperature relationship
quan hệ áp suất-thể tích-nhiệt độ
pressure volume temperature law (relationship)
quan hệ entropy-nhiệt độ
entropy-temperature relationship
quan hệ nhiệt độ-áp suất hơi
vapour-pressure temperature relationship
quan hệ nhiệt độ-thời gian
temperature-time relationship
quán tính nhiệt độ
temperature inertia
quầy nhiệt độ thấp
low-temperature case
quầy nhiệt độ thấp
low-temperature counter
quầy lạnh nhiệt độ trung bình
medium-temperature refrigerated case
quầy nhiệt độ thấp
low-temperature cabinet
quầy nhiệt độ thấp
low-temperature cooler
rối loạn nhiệt độ
temperature disturbance
rơle (bảo vệ) nhiệt độ đường hút
low suction temperature cutout
rơle bảo vệ nhiệt độ dầu
oil temperature cutout
rơle nhiệt độ
temperature adjuster
rơle nhiệt độ
temperature control apparatus
rơle nhiệt độ
temperature controller
rơle nhiệt độ
temperature regulating
rơle nhiệt độ
temperature-operated control (thermosensitiveswitch
rơle nhiệt độ
temperature-operated controller
rơle nhiệt độ
temperature-sensitive switch
rơle nhiệt độ thấp
low-temperature thermostat
rơle nhiệt độ xả cao
high discharge temperature cutout
rơle nhiệt độ đặt xa
remote temperature controller
rơmoóc nhiệt độ thấp
low-temperature trailer
sai lệch nhiệt độ
temperature funtuation
sấy nhiệt độ thấp
low-temperature dehydration
đồ nhiệt độ thấp
low-temperature circuit
sốc nhiệt độ thấp
low-temperature shock
sơn chỉ thị nhiệt độ
temperature-indicating paint
sóng nhiệt độ
temperature wave
sự biến đổi nhiệt độ
temperature change
sự biến động nhiệt độ
temperature variation
sự nhiệt độ
temperature balance
sự nhiệt độ
temperature compensation
sự nhiệt độ
temperature equalizing
sự cân bằng nhiệt độ
temperature balance
sự cân bằng nhiệt độ
temperature compensation
sự cân bằng nhiệt độ
temperature equalizing
sự chênh lệch nhiệt độ
offset temperature
sự chênh lệch nhiệt độ
difference in temperature
sự chênh lệch nhiệt độ vào
entering temperature difference
sự chỉ báo nhiệt độ
temperature indication
sự co ngót nhiệt độ
temperature shrinkage
sự giảm nhiệt độ
temperature decrease
sự giảm nhiệt độ
temperature drop
sự giảm nhiệt độ
temperature reduction
sự hạ nhiệt độ
temperature pulldown
sự hạ thấp nhiệt độ
lowering of temperature
sự hiệu chỉnh nhiệt độ
temperature control
sự khác nhau về nhiệt độ trung bình
mean temperature difference
sự khống chế nhiệt độ
temperature control
sự nhiệt độ dâng cao
rise in temperature
sự nhiệt độ gia tăng
temperature rise
sự nung nhiệt độ cao
high-temperature melting
sự nứt do nhiệt độ
temperature cracking
sự nứt do nhiệt độ thay đổi
cracking due to temperature
sự ổn định nhiệt độ
temperature stabilization
sự phân bố nhiệt độ
temperature distribution
sự phân loại nhiệt độ
temperature classification
sự phân tầng nhiệt độ
temperature stratification
sự phủ chờm nhiệt độ
temperature overlap
sự phụ thuộc nhiệt độ
temperature dependence
sự quân bình nhiệt độ
temperature equilibrium
sự rối loạn nhiệt độ
temperature disturbance
sự sai lệch (dao động) nhiệt độ
temperature fluctuation
sự sụt nhiệt độ bão hòa
saturation temperature drop
sự tăng của nhiệt độ
increasing temperature
sự tăng nhiệt độ
rise in temperature
sự tăng nhiệt độ
temperature rise
sự tăng nhiệt độ thực
actual temperature rise
sự tăng nhiệt độ đoạn nhiệt
adiabatic temperature rise
sự thám trắc nhiệt độ
temperature sounding
sự thay đổi nhiệt độ
temperature variation
sự thử nhiệt độ thấp
low-temperature test
sự tinh cất nhiệt độ thấp
low-temperature fraction [fractionation process]
sự tự biến dạng nhiệt độ
self-compensation of temperature deformations
sự tụt do nhiệt độ
temperature drop
sự đảo ngược nhiệt độ
temperature inversion
sự đảo nhiệt độ
temperature inversion
sự đặt nhiệt độ
temperature setting
sự điều chỉnh (khống chế) nhiệt độ từ xa
remote temperature control
sự điều chỉnh nhiệt độ
temperature control
sự điều chỉnh nhiệt độ hút
inlet temperature control
sự đo nhiệt độ
temperature measurement
sụt nhiệt độ
temperature drop
sụt nhiệt độ bão hòa
saturation temperature drop
tác động (của) nhiệt độ
temperature influence
tách chất nhiệt độ thấp
low-temperature separation
tách khí nhiệt độ thấp
low-temperature gas separation
tải trọng do nhiệt độ
temperature load
tấm nhiệt độ
temperature compensation plate
tầng hầm () nhiệt độ thấp
low-temperature cascade system
tăng nhiệt độ
temperature rise
tăng nhiệt độ thực
actual temperature rise
tăng nhiệt độ đoạn nhiệt
adiabatic temperature rise
tàu lạnh (vận tải biển) nhiệt độ rất thấp
very low temperature ship
tàu thủy lạnh nhiệt độ rất thấp
very low temperature ship
tecmisto hệ số nhiệt độ âm
negative temperature coefficient thermistor
tecmisto hệ số nhiệt độ dương
positive temperature coefficient thermistor
thang (nhiệt độ) tuyệt đối
absolute scale (temperature)
thang biến động nhiệt độ trong năm
annual range of temperature
thang màu nhiệt độ
temperature colour scale
thang nhiệt độ
range of temperature
thang nhiệt độ bách phân
celsius [centigrade] temperature scale
thang nhiệt độ bách phân
celsius temperature scale
thang nhiệt độ bách phân
centigrade temperature scale
thang nhiệt độ Celsius
Celsius [centigrade] temperature scale
thang nhiệt độ Celsius
Celsius temperature scale
thang nhiệt độ của khí tưởng
perfect gas scale of temperature
thang nhiệt độ Curie
Cruie scale of temperature
thang nhiệt độ Dalton
Dalton' temperature scale
thang nhiệt độ Fahrenheit
Fahrenheit temperature scale
thang nhiệt độ Giaque
Giaque's temperature scale
thang nhiệt độ Kelvin
Kelvin temperature scale
thang nhiệt độ Kenlvin
Kelvin absolute temperature scale
thang nhiệt độ Kenlvin
Kelvin temperature scale
thang nhiệt độ nhiệt động
thermodynamic temperature scale
thang nhiệt độ quốc tế
international temperature scale
thang nhiệt độ Rankine
Rankine temperature scale
thang nhiệt độ Reaumur
reaumur temperature scale
thang nhiệt độ thấp
low-temperature scale
thang nhiệt độ thực tiễn quốc tế
international practical temperature scale
thang nhiệt độ tuyệt đối
absolute centigrade temperature scale
thang nhiệt độ tuyệt đối
absolute temperature scale
thang nhiệt độ tuyệt đối Kelvin
Kelvin absolute temperature scale
thang nhiệt độ tuyệt đối Kelvin
Kelvin temperature scale
thang nhiệt độ đơn sắc
monochromatic temperature scale
thanh nhiệt độ bách phân tuyệt đối
absolute centigrade temperature scale
thanh nhiệt độ Celsius
centigrade temperature scale
thay đổi nhiệt độ
change of temperature
thay đổi nhiệt độ
temperature change
thay đổi nhiệt độ
temperature variation
thay đổi nhiệt độ không khí
air temperature variation
thay đổi nhiệt độ nhanh
rapid change of temperature
thermostat nhiệt độ thấp
low-temperature thermostat
thiết bị chuyển đổi nhiệt độ
temperature transducer
thiết bị khống chế nhiệt độ
temperature control equipment
thiết bị lạnh nhiệt độ thấp
low-temperature refrigerating arrangement
thiết bị lạnh nhiệt độ thấp
low-temperature refrigerating plant
thiết bị lạnh nhiệt độ thấp
low-temperature refrigerating system
thời kỳ nhiệt độ cao nhất
period at maximum temperature
thử nghiệm thay đổi nhiệt độ
test of change of temperature
thử độ bền nhiệt độ cao
high-temperature strength test
thuật ngữ nhiệt độ thấp
low-temperature terminology
thùng ngâm nhiệt độ cao
high-temperature dipping bath
tinh cất nhiệt độ thấp
low-temperature fractionation process
tính năng nhiệt độ thấp
low-temperature performance
tính siêu dẫn nhiệt độ cao
High-Temperature Superconductivity (HTS)
tốc độ giảm nhiệt độ
temperature pulldown rate
tốc độ thay đổi nhiệt độ
rate of change of temperature
trạm tách khí nhiệt độ thấp
low-temperature gas separation plant
trạm tách khí nhiệt độ thấp
low-temperature gas separation system
trường hợp nhiệt độ thấp
low-temperature case
trường nhiệt độ không thời gian
space-time temperature field
tụ nhiệt độ
temperature-compensating
tủ kết đông nhiệt độ không (-17, 8 độ C)
zero temperature freezing cabinet
tủ kết đông nhiệt độ không (-17, 8oC)
zero temperature freezing cabinet
tủ kính hai nhiệt độ
dual temperature display cabinet
tủ kính hai nhiệt độ
dual temperature display case
tủ kính hai nhiệt độ
dual temperature display merchandiser
tủ lạnh bơm nhiệt nhiệt độ thấp
low-temperature heat pump refrigerator
tủ lạnh bơm nhiệt độ thấp
low-temperature heat pump refrigerator
tủ lạnh nhiệt độ thấp
low-temperature refrigerator
tủ thử nghiệm nhiệt độ thấp
low-temperature test cabinet
tủ trưng bày nhiệt độ lạnh
cool temperature display
tỷ lệ (tốc độ) giảm nhiệt độ
temperature pulldown rate
tỷ lệ giảm nhiệt độ
temperature pulldown rate
tỷ số nhiệt độ
temperature ratio
ứng suất do nhiệt độ
temperature stress
ứng suất do nhiệt độ
temperature stresses
van an toàn nhiệt độ
temperature relief valve
van nhiệt độ
temperature value
vận tải nhiệt độ ổn định
transport under controlled temperature
van điều khiển nhiệt độ nhớt
temperature control element
vật nhiệt độ thấp
low-temperature physics
vết nứt do nhiệt độ
temperature crack
vùng nhiệt độ
temperature zone
vùng nhiệt độ không đổi
constant-temperature region
vùng nhiệt độ ổn áp
constant-temperature region
vùng nhiệt độ ổn định
constant-temperature region
vùng nhiệt độ thấp
low-temperature area
vùng nhiệt độ thấp
low-temperature area [region]
vùng nhiệt độ thấp
low-temperature field
vùng nhiệt độ thấp
low-temperature range
vùng nhiệt độ thấp
low-temperature region
vùng nhiệt độ thấp
low-temperature zone
đặc trưng nhiệt độ thấp
low-temperature charaterstics
đặt nhiệt độ
temperature setting
đầu cảm biến nhiệt độ
temperature detecting device
đầu cảm nhiệt độ
temperature sensor
đầu cảm nhiệt độ nhiệt kế (bầu) ướt
wet-bulb temperature sensor
đầu nhiệt độ
temperature probe
đầu nhiệt độ được nhúng
embedded temperature detector
đèn báo nhiệt độ khí xả
exhaust temperature warning lamp
đi-ốt Zener nhiệt độ
temperature-compensated Zener diode
điểm bão hòa áp suất-nhiệt độ
pressure-temperature saturation point
điểm không tuyệt đối (nhiệt độ)
absolute zero (temperature)
điện trở phụ thuộc nhiệt độ
temperature-dependent resistor
điều chỉnh áp suất-nhiệt độ
pressure-temperature control
điều chỉnh nhạy nhiệt độ
temperature responsive control
điều chỉnh nhiệt độ
temperature adjustment
điều chỉnh nhiệt độ
temperature control
điều chỉnh nhiệt độ
temperature correction
điều chỉnh nhiệt độ
temperature regulation
điều chỉnh nhiệt độ chính xác
rigid temperature control
điều chỉnh nhiệt độ hút
inlet temperature control
điều chỉnh nhiệt độ kín
close temperature control
điều chỉnh nhiệt độ nước hồi
return water temperature control
điều chỉnh nhiệt độ nước muối
brine temperature control
điều chỉnh nhiệt độ ra
outlet temperature control
điều chỉnh nhiệt độ từ xa
remote temperature control
điều chỉnh nhiệt độ tự động
automatic temperature control
điều khiển nhiệt độ
temperature control
điều kiện nhiệt độ xung quanh thấp
low ambient temperature conditions
độ bền nhiệt độ cao
high-temperature strength
độ bền nhiệt độ thấp
low temperature toughness
độ chênh lệch nhiệt độ
temperature head
độ chênh lệch nhiệt độ
temperature split
độ chênh nhiệt độ
temperature difference
độ chênh nhiệt độ
temperature difference (differential)
độ chênh nhiệt độ
temperature differential
độ chênh nhiệt độ cho trước
predetermined temperature difference
độ chênh nhiệt độ nhỏ nhất
minimum temperature difference
độ chênh nhiệt độ nước
water temperature split
độ chênh nhiệt độ tối đa
greatest temperature difference
độ chênh nhiệt độ tối đa
maximum temperature difference
độ chênh nhiệt độ tổng
total temperature differential
độ chênh nhiệt độ trong-ngoài (phòng)
inside-outside temperature difference
độ chênh nhiệt độ trung bình
mean temperature difference
độ chênh nhiệt độ trung bình cộng
arithmetic mean temperature difference
độ chênh nhiệt độ trung bình lôgarit
logarithmic mean temperature difference
độ của nhiệt độ
degree of temperature
đo nhiệt chính xác nhiệt độ thấp
precision low-temperature thermometry
đo nhiệt độ
temperature measurement
đồ thị nhiệt độ
temperature chart
đồ thị nhiệt độ-entropy
temperature-entropy diagram
đồ thị nhiệt độ-entropy (T-s)
temperature-entropy diagram
độ trễ nhiệt độ
temperature lag
đồng hồ đo nhiệt độ
temperature recorder
đóng muội do nhiệt độ thấp
low temperature fouling
đường cong nhiệt độ
temperature curve
đường cong nhiệt độ
temperature line
đường cong nhiệt độ bầu khô
dry-bulb temperature curve [line]
đường cong nhiệt độ bầu ướt
wet-bulb temperature curve
đường cong nhiệt độ bầu ướt (của nhiệt kế)
wet-bulb temperature curve
đường cong nhiệt độ hơi hút
suction gas temperature curve
đường cong nhiệt độ nung nóng
heating temperature curve
đường cong nhiệt độ phòng
room temperature curve
đường cong nhiệt độ tới hạn
critical temperature curve
đường dốc nhiệt độ phòng
room-height air temperature gradient
đường nhiệt độ
temperature curve
đường đặc trưng nhiệt độ
temperature response

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

temperature
bảo quản nhiệt độ đới
latent zone temperature storage
bộ điều chỉnh nhiệt độ
temperature controller
chế độ kiểm tra nhiệt độ chặt chẽ
rigid temperature control
dải nhiệt độ
temperature range
nhiệt độ bão hòa
saturation temperature
nhiệt độ bảo quản
storage temperature
nhiệt độ bắt đầu đường hóa
mashing temperature
nhiệt độ bay hơi
vaporizing temperature
nhiệt độ bay hơi
volatilization temperature
nhiệt độ bốc hơi
evaporating temperature
nhiệt độ cân bằng
temperature equilibrium
nhiệt độ co ngót (băng bao gói)
shrinkage temperature
nhiệt độ đặc
evaporating temperature
nhiệt độ đặc
vaporizing temperature
nhiệt độ dịch quả khi cho men
pitching temperature
nhiệt độ hồ hóa
gelatinization temperature
nhiệt độ hơi bão hòa
saturation temperature
nhiệt độ hội tụ của máy đo điểm sương
convergence temperature
nhiệt độ hun khói
smoking temperature
nhiệt độ khuấy trộn sữa
churning temperature
nhiệt độ lên men trong thùng
fermentor set temperature
nhiệt độ sấy
kiln temperature
nhiệt độ môi trường xung quanh
ambient temperature
nhiệt độ nạp vào
discharge temperature
nhiệt độ nướng
baking temperature
nhiệt độ ơtetic
eutectic temperature
nhiệt độ quá nhiệt
superheat temperature
nhiệt độ tiệt trùng
pasteurizing temperature
nhiệt độ ướp lạnh
freezing temperature
nhiệt độ đông kết
gelatinization temperature
nhiệt độ đông đặc (sữa)
renneting temperature
nhiệt độ đường hóa
saccharification temperature
phạm vi nhiệt độ
temperature range
sự bảo quản nhiệt độ thấp
low-temperature storage
sự nấu chảy mỡ nhiệt độ thấp
low temperature fat melting
sự nấu mỡ nhiệt độ thấp
low-temperature rendering
sự phối hợp giữa nhiệt độ thời gian
temperature-time combination
sự quan hệ về nhiệt độ thời gian
temperature-time relationship
sự thanh trùng nhiệt độ cao
high-temperature pasteurization
sự thanh trùng nhiệt độ thấp
low-temperature pasteurization
sự điều chỉnh tự động nhiệt độ
automatic temperature control

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top