Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tích hợp

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

built-in
môđem tích hợp
built-in modem
composition
integral
bộ ngưng tụ tích hợp
integral condensing unit
bộ điều chỉnh tích hợp
integral controller
cấu trúc tích hợp thân với sườn xe
integral body and frame construction
mố tích hợp
integral abutment
môđem tích hợp
integral modem
ống cánh tích hợp
integral fin tube
quạt (thông gió) tích hợp
integral fan
quạt (thông gió) tích hợp
integral ventilator
sự phun tích hợp
integral injection
tốc độ điều khiển tích hợp
integral control rate
integrated
bộ chuyển mạch quang tích hợp
integrated optical switch
bộ khuếch đại mạch tích hợp
integrated circuit amplifier
bộ lọc tích hợp
integrated filter
bộ mạch tích hợp
integrated-circuit package
bộ phỏng tích hợp
integrated emulator
bộ phỏng tích hợp
integrated simulator
bộ nhớ mạch tích hợp
integrated-circuit memory
bộ nhớ tích hợp
integrated circuit memory
bộ nhớ tích hợp cỡ lớn
large scale integrated memory
bộ thích ứng truyền thông tích hợp
Integrated Communication Adapter (lCA)
bộ tương thích truyền thông tích hợp
ICA (integratedCommunication Adapter)
bộ xử kênh tích hợp
Integrated Channel Processor (ICP)
bộ xử mảng tích hợp (IAP)
IAP (IntegratedArray Processor)
bộ điều hợp tệp tích hợp
integrated file adapter
bộ điều hợp tích hợp
integrated adapter
bộ điều hợp truyền thông tích hợp
ICA (integratedCommunication Adapter)
bộ điều hợp truyền thông tích hợp
Integrated Communication Adapter (lCA)
bộ điều khiển truyền thông tích hợp
ICC (integratedcommunication controller)
bộ điều khiển truyền thông tích hợp
integrated communication controller (lCC)
bộ điều khiển đĩa tích hợp-IDC
IDC (IntegratedDisk Controller)
các dịch vụ giao dịch tích hợp điện tử
Electronic Transactions Integrated Services (ETIS)
các dịch vụ tích hợp
Integrated Services (INTSERVE)
các hệ thống tích hợp
Integrated Systems (ISPBX)
các mạch bảo vệ tích hợp
integrated protective circuits (IPC)
các mạch bảo vệ tích hợp
IPC (integratedprotective circuits)
cấu trúc tích hợp ứng dụng
Broadband Integrated Structure (BIA)
chất bán dẫn tích hợp
integrated semiconductor
chế tạo mạch tích hợp
integrated-circuit fabrication
chức năng tích hợp
integrated function
chương trình phỏng với tầm quan trọng đặc biệt của các mạng tích hợp
Simulation Programme with Integrated Circuit Emphasis (SPICE)
chương trình tích hợp
integrated program
công nghệ thông tin tích hợp
IIT (integratedinformation technology)
công nghệ thông tin tích hợp
integrated information technology (IIT)
công nghệ tích hợp lưỡng cực
bipolar integrated technology
cửa lôgic tích hợp
integrated logic gate
dữ liệu tích hợp
integrated data
FET tích hợp kênh P
P-channel integrated FET
giao thức thoại tích hợp
Integrated Voice Protocol (IVP)
giao thức thoại tích hợp các lệnh
Integrated Voice Protocol and Commands (IVPC)
gói mạch tích hợp
integrated-circuit package
hàm phổ tích hợp
integrated spectrum
hệ (thống) văn phòng tích hợp
integrated office system
hệ dữ liệu tích hợp
integrated data system
hệ dữ liệu tích hợp
integrated system
hệ gia đình tích hợp
integrated home system (IHS)
hệ thống chuẩn tích hợp
Integrated Reference System (INREFS)
hệ thống chuyển mạch tích hợp
Integrated Switching System (ISS)
hệ thống quản dự báo tích hợp
Integrated Forecasting Management System (INFORMS)
hệ thống quản dữ liệu tích hợp
IDMS (integrateddata management system)
hệ thống quản mạng tích hợp
Integrated Network Management System (INMS)
hệ thống quản trị dữ liệu tích hợp
integrated data management system (IDMS)
Hệ thống tạo ảnh ra đa tích hợp băng C
C-Band Integrated Radar Imaging System (C-IRIS)
hệ thống theo dõi tích hợp
integrated tracking system
hệ thống thông tin quản trị tích hợp
IMIS (integratedmanagement information system)
hệ thống thông tin quản trị tích hợp
integrated management information system (IMIS)
hệ thống thông tin tích hợp
integrated information system
hệ thống thông tin tuyến di động tích hợp số
Digital Integrated Mobile Radio System (DIMRS)
hệ thống thu nhận dữ liệu tích hợp
Integrated Data Acquisition System (IDAS)
hệ thống tích hợp
integrated system
hệ thống tích hợp gốc
IHS (integratedhome system)
hệ thống tích hợp gốc
integrated home system (IHS)
hệ thống tích hợp hỗ trợ quyết định
IDSS (integrateddecision support system)
hệ thống tích hợp hỗ trợ quyết định
integrated decision support system (IDSS)
hệ thống tích hợp quản
management integrated system
hệ thống tích hợp thông tin
integrated information system
hệ thống truyền thông tích hợp
integrated communication system
hệ thống đánh lửa trực tiếp tích hợp
integrated Direct Ignition (IDI) system
hệ thống điện tử tích hợp
integrated electronic system
hệ tích hợp
integrated system
iDEN - Mạng số tích hợp nâng cao của Motorola
iDEN is Motorola's integrated Digital Enhanced Network (IDEN)
khối dịch vụ tích hợp
Integrated Service Unit (ISU)
khối kết cuối đường dây tích hợp
Integrated Line Terminating Unit (ILTU)
khối tần số tuyến tích hợp
Integrated Radio Frequency Unit (IRFU)
khối đường dây của các dịch vụ tích hợp đầu xa
Remote Integrated Services Line Unit (RISLU)
kiến trúc hệ thống tích hợp
Integrated Systems Architecture (ISA)
kiến trúc hệ thống tích hợp
ISA (IntegratedSystems Architecture)
kiến trúc phần mềm tích hợp cục bộ
LISA (LocalIntegrated Software Architecture)
kiến trúc phần mềm tích hợp cục bộ
local integrated software architecture (LISA)
kiến trúc truyền thông mạng tích hợp
Integrated Network Communication Architecture (INCA)
kinh doanh tích hợp máy tính
Computer Integrated Business (CIB)
lát mạch tích hợp
integrated-circuit wafer
linh kiện lai tích hợp
integrated hybrid component
linh kiện tích hợp
integrated component
linh kiện tích hợp
integrated device
linh kiện điện tử tích hợp
integrated electronic component
lôgic phun tích hợp
integrated injection logic (IIL)
ma trận chuyển mạch quang tích hợp
integrated optical switching matrix
mạch âm thanh được tích hợp
integrated audio circuit
mạch logic phun tích hợp
IIL (integratedinjection logic)
mạch logic phun tích hợp
integrated injection logic (IIL)
mạch logic tích hợp
integrated logic
mạch logic tích hợp
integrated logic circuit
mạch nhiệt điện tử tích hợp
integrated thermionic circuit
mạch quang tích hợp
Integrated Optical Circuit (IOC)
mạch quang tích hợp
IOC (integratedoptical circuit)
mạch quang tích hợp
optical integrated circuit
mạch quang tích hợp (IOC)
integrated optical circuit (IOC)
mạch quang điện tử tích hợp
integrated optoelectronic circuit
mạch tích hợp
IC (integratedcircuit)
mạch tích hợp
Integrated Circuit (IC)
mạch tích hợp ba chiều
three-dimensional integrated circuit
mạch tích hợp bán dẫn
semiconductor integrated circuit
mạch tích hợp bán dẫn oxit kim loại
metal oxide semiconductor integrated circuit
mạch tích hợp bộ nhớ
memory integrated circuit
mạch tích hợp chuyên dụng
ASIC (application-specific integrated circuit)
mạch tích hợp CMOS cửa kim loại
metal gate CMOS integrated circuit
mạch tích hợp cỡ lớn
large scale integrated circuit
mạch tích hợp cỡ lớn
LSI circuit (large-scale integrated circuit)
mạch tích hợp cỡ rất lớn
very-large-scale integrated circuit (VLSIC)
mạch tích hợp cỡ rất lớn
VLSIC (very-large-scale integrated circuit)
mạch tích hợp cỡ siêu lớn
super-large-scale integrated circuit
mạch tích hợp digital
digital integrated circuit
mạch tích hợp hiệu suất rất cao
very-high-performance integrated circuit (VHPIC)
mạch tích hợp hiệu suất rất cao
VHPIC (veryhigh performance integrated circuit)
mạch tích hợp lai
hybrid integrated circuit
mạch tích hợp lai của vi ba
Microwave Hybrid Integrated Circuit (MHIC)
mạch tích hợp logic
logic-integrated circuit
mạch tích hợp lưỡng cực
bipolar integrated circuit
mạch tích hợp màng dày
thick layer integrated circuit
mạch tích hợp màng mỏng
thin-film integrated circuit
mạch tích hợp mật độ cao
high-density integrated circuit
mạch tích hợp mỏng
film integrated circuit
mạch tích hợp NMOS
NMOS integrated circuit
mạch tích hợp phần mềm
software IC (softwareintegrated circuit)
mạch tích hợp phần mềm
software integrated circuit (softwareIC)
mạch tích hợp photon
Photonic Integrated Circuit (PIC)
mạch tích hợp plana
planar integrated circuit
mạch tích hợp quang
integrated optical circuit
mạch tích hợp quang
optical integrated circuit
mạch tích hợp quang đơn phiến
monolithic integrated optical circuit
Mạch tích hợp quy nhỏ (SMD)
Small-Outline Integrated Circuit (SMD) (SOLC)
mạch tích hợp silic lưỡng cực
silicon integrated circuit
mạch tích hợp số
digital integrated circuit
mạch tích hợp tốc độ rất cao
VHSIC (veryhigh speed integrated circuit)
mạch tích hợp từ
magnetic integrated circuit
mạch tích hợp tương thích
compatible integrated circuit
mạch tích hợp tương tự
analog integrated circuit
mạch tích hợp tuyến tính
linear integrated circuit
mạch tích hợp tuyến tính
linear-integrated circuit
mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng
special-purpose linear integrated circuit (SPLIC)
mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng
SPLIC (special-purpose linear integrated circuit)
mạch tích hợp ứng dụng đặc biệt
Application-Specific Integrated Circuit (ASIC)
mạch tích hợp vi ba
MIC (microwaveintegrated circuit)
mạch tích hợp vi ba
microwave integrated circuit (MIC)
mạch tích hợp vi ba
microwave integrated circuit-MIC
mạch tích hợp vi sóng chủ động
active microwave integrated circuit
mạch tích hợp điện tử
electronic integrated circuit
mạch tích hợp đơn cực
unipolar integrated circuit
mạch tích hợp đơn khối
monolithic integrated circuit
mạch tích hợp đơn tinh thể cho vi ba
Monolithic Microwave Integrated Circuit (MMIC)
mạch tích hợp đường dây thuê bao
Subscriber Line Integrated circuit (SLIC)
mạng các dịch vụ tích hợp dùng riêng
Private Integrated Services Network (PISN)
mạng che mạch tích hợp
integrated circuit mask
Mạng Dịch Vụ Số Tích Hợp
ISDN (IntegratedServices Digital Network)
mạng dịch vụ số tích hợp (ISDN)
Integrated Services Digital Network (ISDN)
mạng dịch vụ tích hợp số
Integrated Services Digital Network (ISDN)
mạng doanh nghiệp tích hợp
Integrated Business Network (IBN)
mạng kỹ thuật số tích hợp
IDN (integrateddigital network)
mạng kỹ thuật số tích hợp
integrated digital network (IDN)
Mạng LAN tích hợp thoại dữ liệu
Integrated Voice and Data LAN (IVDLAN)
mạng lưới tích hợp dịch vụ
integrated services network
mạng số các dịch vụ tích hợp
ISDN (integratedservices digital network)
mạng số dịch vụ tích hợp
integrated service digital network
mạng số dịch vụ tích hợp
integrated services digital network
mạng số dịch vụ tích hợp dải rộng
Broadband Integrated Services Digital Network
mạng số tích hợp
integrated digital network
mạng số tích hợp
Integrated Digital Network (IDN)
mạng số với dịch vụ tích hợp
Integrated Service Digital Network (ISDN)
mạng số với dịch vụ tích hợp
ISDN (IntegratedService Digital Network)
mạng số điện tử tích hợp
integrated service digital network (ISDN)
mạng thông tin băng rộng tích hợp
Integrated Broadband Communication Network (IBCN)
mạng tích hợp
integrated network
mạng tích hợp băng rộng phân bố hình sao
Broadband integrated Distributed Star (BIDS)
mạng tích hợp chuyên dụng
ASIC (application-specific integrated circuit)
mạng tích hợp quang -điện
Opto-Electronic Integrated Circuit (OEIC)
mạng tích hợp quang điện tử
opto electronic integrated circuit (OEIC)
mạng tích hợp tích điện
OELC (optoelectronicintegrated circuit)
mạng tích hợp tốc độ rất cao
very-high-speed integrated circuit (VHSIC)
mạng tích hợp viba đơn khối
monolithic microwave integrated circuit
mạng tích hợp đơn khối
monolithic integrated circuit
mạng truyền thông tích hợp bảng
integrated board band communication network
mạng tương tự tích hợp
Integrated Analogue Network (IAN)
mảng đồ họa tích hợp
Integrated Graphics Array (IGA)
máy thu tích hợp PIN-PET
PIN-PET integrated receiver
máy tích hợp chuyên dụng
application-specific integrated circuit (ASIC)
hình chuyển giao thức tích hợp
Integrated Protocol Reference Model (IPRM)
môi trường gỡ rối phát triển tích hợp
Integrated Development and Debugging Environment (IDDE)
môi trường hỗ trợ dự án tích hợp
Integrated Project Support Environment (IPSE)
môi trường kỹ thuật phần mềm tích hợp
integrated software engineering environment (ISEE)
môi trường kỹ thuật phần mềm tích hợp
ISEE (integratedsoftware engineering environment)
môi trường ngôn ngữ tích hợp
Integrated Language Environment (ILE)
môi trường phân bố tích hợp rộng
Widely Integrated Distributed Environment (WIDE)
môi trường phát triển tích hợp
IDE (integrateddevelopment environment)
môi trường phát triển tích hợp
integrated development environment (IDE)
môđem cáp điện thoại tích hợp (VoIP)
Integrated Telephony Cable Modem (ITCM)
môđem tích hợp
integrated modem
cắm mạch tích hợp
socket for integrated circuit
Phần mềm âm thanh tích hợp Berkeley
Berkeley Integrated Audio Software (BIAS)
phần mềm tích hợp
integrated software
phần tử mạch tích hợp
integrated-circuit element
phần tử nhớ tích hợp
Integrated Storage Element (ISE)
quản cuộc gọi tích hợp/thông minh
Integrated/Intelligent Call Management (ICM)
quản mạng tích hợp
Integrated Network Management (INM)
quang (học) tích hợp
integrated optics
quang học tích hợp
integrated optics
RAM tích hợp
integrated RAM
sản xuất tích hợp máy tính
CIM (ComputerIntegrated Manufacturing)
server mạng tích hợp
Integrated Network Server (INS)
siêu môi trường mở tích hợp
integrated open hypermedia (IOH)
siêu môi trường mở tích hợp
IOH (integratedopen hypermedia)
sự lưu giữ dữ liệu tích hợp
integrated data store (IDS)
sự lưu trữ dữ liệu tích hợp
IDS (integrateddata store)
sự nối mạch tích hợp
integrated-circuit connection
sự sản xuất tích hợp máy tính
computer-integrated manufacturing
sự sắp xếp truy nhập mạng tích hợp
Integrated network Access Arrangement (INAA)
sự tìm đường tích hợp
integrated routing
sự tính toán tích hợp
integrated computing
sự truy nhập tích hợp
integrated access
sự xử dữ liệu tích hợp
IDP (integrateddata processing)
sự xử dữ liệu tích hợp
integrated data processing (IDP)
sự điều khiển bộ nhớ tích hợp
integrated storage control (ISC)
sự điều khiển bộ nhớ tích hợp
ISC (integratedstorage control)
thành phần tích hợp
integrated component
thiết bị quang tích hợp
integrated optical device
thiết bị tích hợp
integrated device
thiêt bị xử từ tích hợp
integrated word processing equipment
thoại dữ liệu tích hợp
Integrated Voice and Data (IVD)
thông tin tích hợp
integrated information
thông tin tích hợp chương trình
Program Integrated Information (PII)
tổ hợp mạch tích hợp
integrated circuit package
tổng đài của mạng số tích hợp
Integrated Digital Network Exchange (IDNX)
tổng đài mạng các dịch vụ tích hợp dùng riêng
Private Integrated Network Exchange (PINX)
tổng đài số tích hợp
integrated digital exchange
tông đài tich hợp máy tính
Computer Integrated Office (CIO)
tranzito lưỡng cực cổng tích hợp
integrated gate bipolar transistor (IGBT)
tranzito lưỡng cực tích hợp
integrated bipolar transistor
tranzito MOS tích hợp
integrated MOS transistor
tranzito MOS tích hợp kênh n
n-channel integrated MOS transistor
tranzito trường tích hợp kênh P
P-channel integrated FET
trung tâm gọi tích hợp
Integrated Call Centre (ICC)
truy nhập mạng tích hợp
Integrated Network Access (INA)
truy nhập số tích hợp
integrated digital access (IDA)
tụ mạch tích hợp
integrated-circuit capacitor
từ điển dữ liệu tích hợp
integrated data dictionary
ứng dụng thoại tích hợp
Integrated Voice Application (IVA)
ứng dụng tích hợp
integrated application
văn phòng tích hợp
integrated office
vi mạch tích hợp
integrated circuit chip
vi mạch tích hợp
integrated microcircuit
vi mạch, mạch tích hợp
Integrated Circuit (IC)
vùng đo thử tích hợp
Integrated Test Area (ITA)
đầu cuối thoại dữ liệu tích hợp
Integrated Voice and Data Terminal (IVDT)
đế mạch tích hợp
integrated-circuit substrate
đĩa tích hợp
integrated disk
điện trở lai tích hợp
integrated hybrid resistor
điện tử học thiết bị tích hợp
IDE (integrateddevice electronics)
integration
các công cụ trợ giúp tích hợp phần mềm ứng dụng
Application Software Integration Support Tools (ASIS)
cấu trúc tích hợp ứng dụng
Application Integration Architecture (AIA)
chức năng tích hợp số
Data Integration Function (DIF)
chương trình tích hợp dữ liệu
Data Integration Program (DIP)
Khung tích hợp đa phương tiện DSM-CC
DSM-CC Multimedia Integration Framework (DMIF)
kiểm thử tích hợp
integration test
mạch tích hợp cỡ siêu cao
super-large-scale integration circuit
mạch tích hợp cỡ trung bình
mediumscale integration circuit
mạch tích hợp cỡ vừa
mediumscale integration circuit
mạch tích hợp mức hệ thống
System level integration circuit (SLIC)
mạng tích hợp cỡ lớn
large-scale integration
mạng tích hợp doanh nghiệp
Enterprise Integration Network (EINET)
mật độ tích hợp
integration density
sự tích hợp ảnh chụp
photographic integration
sự tích hợp ba chiều
three-dimensional integration
sự tích hợp cỡ lát
wafer-scale integration
sự tích hợp cỡ lát
wsi (waferscale integration)
sự tích hợp cỡ lớn
large scale integration (LSI)
sự tích hợp cỡ lớn
LSI (largescale integration)
sự tích hợp cỡ nhỏ
small-scale integration (SSI)
sự tích hợp cỡ nhỏ
SSI (small-scale integration)
sự tích hợp cỡ rất lớn
very-large-scale integration (VLSI)
sự tích hợp cỡ rất lớn
VLSI (verylarge-scale integration)
sự tích hợp cỡ siêu cao
SHSI (super-high scale integration)
sự tích hợp cỡ siêu cao
super-high-scale integration (SHSI)
sự tích hợp cỡ siêu lớn
SLSI (super-large-scale integration)
sự tích hợp cỡ siêu lớn
Super-large-scale integration (SLSl)
sự tích hợp cỡ siêu lớn
ULSI (ultra-large scale integration)
sự tích hợp cỡ siêu lớn
ultra-large scale integration (VLSI)
sự tích hợp cỡ trung bình
medium-scale integration (MSI)
sự tích hợp cỡ trung bình
MSI (medium-scale integration)
sự tích hợp hệ thống
system integration
sự tích hợp hệ thống
systems integration
sự tích hợp họa hình
graphical integration
sự tích hợp mạch
circuit integration
sự tích hợp mạch điện tử
electronic circuit integration
sự tích hợp mức wafer
wafer scale integration
sự tích hợp video
video integration
sự tích hợp đồ thị
graphical integration
sự tích hợp đơn
single scale integration (SSI)
tích hợp cỡ lớn
large scale integration
tích hợp cỡ lớn
large-scale integration (LSI)
tích hợp cỡ lớn
laser-scale integration-LSI
tích hợp cỡ lớn
LSI (large-scale integration)
tích hợp cỡ lớn-LSI
LSI (large-scale integration)
tích hợp cỡ nhỏ
small-scale integration
tích hợp cỡ rất lớn
very large scale integration
tích hợp cỡ trên siêu lớn
ultralarge-scale integration (ULSI)
tích hợp cỡ vừa
medium scale integration
tích hợp di động cố định
Fixed Mobile Integration (FMI)
tích hợp hệ thống
System integration (SI)
tích hợp mạng
network integration
Tích hợp mạng của hãng Pacific Bell
Pacific Bell Network Integration (PBNI)
tích hợp mức cao
Large Scale Integration (LSI)
tích hợp mức wafer
wafer-scale integration
tích hợp mức độ rất lớn
Very Large Scale Integration (VLSI)
tích hợp quy nhỏ
Small Scale Integration (SSI)
tích hợp quy siêu lớn
Super large scale integration (SLSI)
tích hợp quy siêu lớn
Ultra Large Scale Integration (ULSI)
tích hợp thang đo lớn
large-scale integration
tích hợp ứng dụng của doanh nghiệp
Enterprise Application Integration (EAI)
tích hợp vi tính
computer integration
tích hợp với quy trung bình
Medium Scale Integration (MSI)
trung tâm tích hợp giải pháp
solution integration center
độ tăng tích hợp
integration gain
độ tích hợp rất cao (VLSI)
very large scale integration
độ tích hợp rất cao-VLSI
very large scale integration-VLSI
intergration
tích hợp lệ
system intergration

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top