Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bạc

Mục lục

Argent
Bát đĩa bằng bạc
vaisselle d'argent
(từ cũ, nghĩa cũ) piastre (unité monétaire)
Một trăm bạc
cent piastres
Jeu d'argent
Đánh bạc
jouer au jeu d'argent
Blanc
Mây bạc
nuage blanc
Tóc bạc
cheveux blancs
Déteint; décoloré; verdi
áo bạc màu
veste déteinte, veste verdie
Ingrat; oublieux des bienfaits re�us
Bạc đối với người ơn với mình
ingrat envers son bienfaiteur
Insignifiant; sans importance
Lễ bạc lòng thành
l'offrande est sans importance, mais le coeur est sincère
(ít dùng) mince; éphémère; précaire
Phận bạc
destinée éphémère; destinée précaire
lắm bạc nhiều tiền
très riche; richissime
tiền rừng bạc bể biển
grande richesse
bàng bạc
(redoublement, sens atténué)

Xem thêm các từ khác

  • Bạc đãi

    traiter sans ménagement; mal considérer; faire fi de
  • Bạch

    (ít dùng) parler; dire, s'adresser, paf!, blanc, Ăn chưa sạch bạch chưa thông tục ngữ, ne savoir ni manger proprement, ni parler clairement,...
  • Bạch nhật

    grand jour, sáng bạch nhật mà nó chưa dậy, il fait grand jour et pourtant il ne s'est pas levé
  • Bại

    impotent; perclus; paralysé; atteint de parésie, vaincu; battu; défait, bại cánh tay phải, perclus du bras droit, một đội quân bị bại,...
  • Bại binh

    soldat vaincu; soldat en déroute
  • Bại liệt

    paralysé; paralytique; paraplégique, chân tay bại liệt, membres paralysés, bệnh bại liệt trẻ em, paralysie infantile; poliomyélite; polio
  • Bại tướng

    général vaincu; général qui a perdu la bataille
  • Bại vong

    perdu, tình thế bại vong, situation perdue
  • Bạn

    ami; compagnon; camarade; condisciple; copain, (từ cũ; nghĩa cũ) ouvrier; travailleur manuel (xem bạn điền), bạn thân, ami intime, bạn đường,...
  • Bạn lòng

    amant
  • Bạn đọc

    lecteur (d un journal; d une revue)
  • Bạnh

    Élargi; renflé, empattement (chez certains arbres), gonfler; enfler, cằm bạnh, menton élargi, nét bạnh ngành in, empattement, con rắn bạnh...
  • Bạo

    hardi; audacieux; osé; intrépide; téméraire, (tiếng địa phương) vigoureux; bien portant, bạo làm hơn bạo nói, plus hardi à faire qu'à...
  • Bạo chúa

    tyran
  • Bạo quân

    (ít dùng) despote; souverain despotique; roi tyrannique
  • Bạo tay

    téméraire dans l'action
  • Bạo động

    user de violence; se soulever; se révolter; s insurger, cuộc bạo động, soulèvement; insurrection
  • Bạt

    bâche; prélart, Épilogue; postface, aplanir; niveler, chasser; bouter; pousser à la dérive; entra†ner, s'éparpiller; se disperser; se disséminer,...
  • Bả

    pâture empoisonnée, (nghĩa bóng) appât; appas, soie (épaisse et douce au toucher), bả chuột, pâture empoisonnée pour rats; mort-aux-rats, bả...
  • Bả lả

    grivois; égrillard; d'une gaieté licencieuse, có thái độ bả lả trước một thiếu nữ, avoir une attitude grivoise devant une jeune fille
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top