- Từ điển Việt - Pháp
Lá
Feuille
(sinh vật học, sinh lý học) feuillet
Lame
- Lá đồng
- lame de cuivre
- bộ lá
- feuillage ; frondaison
- chất làm trụi lá
- défoliant
- chồi lá
- bourgeon ; foliipare
- có hình lá
- foliacé ; lamelliforme
- có lá
- folié
- có trổ lá
- feuillé
- hái lá
- défeuillé
- lá lành đùm lá rách
- s'entr'aider ; se protéger
- lá mặt lá trái
- jouer double jeu ; faire preuve de duplicité
- lá ngọc cành vàng
- descendant d'une famille noble
- mùa ra lá
- feuillaison ; foliation
- người làm lá giả
- feuillagiste
- rậm lá
- feuillu
- rụng lá
- s'effeuiller
- sự ra lá
- la frondaison
- sự rụng lá
- effeuillaison ; effeuillement ; défoliation ; défeuillaison ; chute des feuilles
- sự tỉa lá
- défeuillage ; défoliaison ;effeuillage
- vạch lá tìm sâu
- chercher la petite bête
Xem thêm các từ khác
-
Lá thắm
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) message d'amour -
Lái
négociant; commer�ant; marchand, gouverner; être à la barre, tenir le volant; conduire (une automobile...), piloter (un avion), virer; tourner, gouvernail... -
Lán
chantier, baraque, ngủ một đêm trong lán, passer la nuit dans une barque -
Láng
(ngành dệt) calamande; lustrine; percaline, lustré; luisant; glacé, (động vật học) gano…de (en parlant des écailles de certains poissons),... -
Lánh
fuir; esquiver; éluder, (từ cũ, nghĩa cũng nói nhánh) luisant, lánh tai nạn, fuir un danger, lánh khó khăn, esquiver une difficulté, lánh... -
Láo
impoli; irrévérencieux; impertinent, faux; mensonger, tin tức láo, fausse nouvelle, lời hứa láo, promesse mensongère, chuyện láo, baliverne,... -
Láo nháo
mélangé; composite, đồ đạc láo nháo, meubles composites, rau láo nháo, macédoine de légumes -
Láo quáo
sommairement; sans soin, làm láo quáo cho xong việc, faire quelque chose sans soin pour en finir ; expédier son travail -
Láu
malin; mariolle; futé; roublard, em bé láu, enfant malin, một người láu, un homme mariolle, một người nông dân láu, un paysan futé, một... -
Láy
répéter; redoubler, (d'un noir) éclatant, lay láy, (redoublement; sens plus fort) -
Lâm
tomber; se trouver en présence (d'un événement fâcheux), lâm vào cảnh éo le, tomber dans ue situation fâcheuse -
Lâm chung
(trang trọng) approcher de la mort; agoniser, lúc lâm chung, les derniers moments; la dernière heure; agonie -
Lâm dâm
très fin (en parlant d'une pluie), léger (en parlant d'un mal, d'une douleur), marmotter (des prières...) -
Lâm sàng
(y học) clinique, dấu hiệu lâm sàng, signe clinique, thầy thuốc lâm sàng, clinicien -
Lâm sản
produit forestier -
Lân
(hóa học) phosphore, (cũng nói kì lân) licorne, empiéter, lân sang hàng xóm, empiéter sur lses voisins, được đằng chân , lân đàng... -
Lân bàng
voisins; voisinage -
Lân cận
voisin; proche -
Lâng lâng
dispos; léger, planer -
Lâu
longtemps; longuement, durer, thức lâu mới biết đêm dài, ce n'est qu'en veillant longtemps qu'on s'aper�oit que la nuit est longue, nói lâu,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.