- Từ điển Việt - Nhật
Viện hàn lâm
n
アカデミー
Xem thêm các từ khác
-
Viện hàn lâm khoa học
かがくあかでみー - [科学アカデミー] -
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn
ぶるっくりんおんがくあかでみー - [ブルックリン音楽アカデミー] -
Viện khoa học vũ trụ và thiên văn
あいえすえーえす - [ISAS] -
Viện khảo cứu nông lâm
のうぎょうかがくけんきゅういん - [農業科学研究院] -
Viện khảo cổ
こうこいん - [考古院] -
Viện kiểm sát
けんさつちょう - [検察庁] - [kiỂm sÁt sẢnh], viện kiểm sát cao cấp: 高等検察庁, viện kiểm sát địa phương tokyo: 東京地方検察庁,... -
Viện kiểm sát tối cao
さいこうけんさついん - [最高検察院] -
Viện nghiên cứu
けんきゅうしょ - [研究所], けんきゅうじょ - [研究所] - [nghiÊn cỨu sỞ], viện nghiên cứu cơ sở khoa học giao tiếp ntt:... -
Viện nghiên cứu công nghệ phần mềm tiên tiến & cơ điện tử Kyoto
ざいだんほうじんきょうとこうどぎじゅつけんきゅうしょ - [財団法人京都高度技術研究所] -
Viện nghiên cứu kỹ thuật
こうくううちゅうぎじゅつけんきゅうじょ - [航空宇宙技術研究所] - [hÀng khÔng vŨ trỤ kỸ thuẬt nghiÊn cỨu sỞ] -
Viện nghiên cứu kỹ thuật hàng không vũ trụ
こうくううちゅうぎじゅつけんきゅうじょ - [航空宇宙技術研究所] - [hÀng khÔng vŨ trỤ kỸ thuẬt nghiÊn cỨu sỞ] -
Viện nghiên cứu sau đại học
だいがくいん - [大学院] -
Viện nghiên cứu thái độ người tiêu dùng
しょうひしゃこうどうけんきゅうしょ - [消費者行動研究所] -
Viện nghệ thuật
げいじゅついん - [芸術院] - [nghỆ thuẬt viỆn], viện nghệ thuật nhật bản: 日本芸術院, nhận giải thưởng của viện... -
Viện phát triển công nghệ truyền thông và hỗ trợ cộng đồng
, 芸術通信(げいじゅつつうしん)コミュニティ(こみゅにてぃ)ー(さ)サポ(さぽ)ート(と) -
Viện phí
にゅういんひ - [入院費], nếu có bảo hiểm sức khoẻ quốc dân thì người bệnh chỉ trả 30% viện phí.: 国民健康保険があれば、患者は入院費の30パーセントを負担するだけでいい。 -
Viện sĩ
がくしいんかいいん - [学士院会員] -
Viện sĩ hàn lâm
アカデミシャン -
Viện thiết kế
せっけいけんきゅうしょ - [設計研究所] -
Viện thiết kế quốc gia
こっかけいかくいん - [国家計画院]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.