- Từ điển Anh - Việt
Able-bodied
Nghe phát âmMục lục |
/'eibl'bɔdid/
Thông dụng
Tính từ
Khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ (quân sự))
- able-bodied seaman
- ( (viết tắt) A. B.) thuỷ thủ hạng nhất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- firm , fit , hale , hardy , healthy , hearty , lusty , powerful , robust , staunch , stout , strapping * , sturdy , vigorous , iron , red-blooded , strapping , vital
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Able 's sine condition
điều kiện able, -
Able number
số abble, -
Able refractometer
khúc xạ hạt able, -
Ablegate
/ æb'ligeit /, Danh từ: Đại sứ giáo hoàng, -
Ablen
/ 'æblin /, Danh từ: (động vật học) cá aplet, cá vảy bạc (họ cá chép), -
Ableness
/ 'eiblnis /, Danh từ: năng lực, tài năng, sự cường tráng, khả năng, -
Ablepharia
/ æ´blepsia /, tật khuyết mi, -
Ablepsia
/ ə'blepsiə /, Danh từ: tật mù; chứng mù, Y học: tật mù mắt, -
Ablet
/ 'æblit /, như ablen, Kinh tế: cá vảy bạc, cá đảnh, cá ngàng, -
Ablings
/ 'eibliηz /, phó từ, ( Ê-cốt) có lẽ, có thể, -
Ablins
/ 'eiblinz /, như ablings, -
Abloom
/ ə'blu:m /, Tính từ: Đang nở hoa, -
Abluent
/ 'æbluənt /, Tính từ: rửa sạch, tẩy sạch, Danh từ: chất tẩy,... -
Ablush
/ ə'blʌ∫ /, Tính từ & phó từ: thẹn đỏ mặt, -
Ablution
/ ə'blu:∫n /, Danh từ: (tôn giáo) lễ rửa tội; lễ tắm gội; lễ rửa sạch các đồ thờ, (tôn... -
Ablution trough
máng rửa, -
Ablutionary
/ ə'blu:∫nəri /, -
Ably
/'eibli/, Phó từ: có khả năng, có tài, khéo léo, tài tình, Từ đồng nghĩa:... -
Abm
/ ,ei bi: 'em /, viết tắt, tên lửa chống tên lửa đạn đạo ( ( anti-ballistic missile)), -
Abmortal
/ æb'mo:tl /, ở xa mô chết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.