- Từ điển Anh - Việt
Adjunct
Nghe phát âmMục lục |
/´ædʒʌηkt/
Thông dụng
Danh từ
Điều thêm vào, cái phụ vào; vật phụ thuộc
Người phụ việc, phụ tá
(ngôn ngữ học) định ngữ; bổ ngữ
Chuyên ngành
Toán & tin
phần phụ, sự bổ sung
- algebraica adjunct
- phần phụ đại số
Kỹ thuật chung
phần phụ
- algebraic adjunct
- phần phụ đại số
sự bổ sung
Kinh tế
chất phụ gia
- food adjunct
- chất phụ gia thực phẩm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accessory , addendum , appendage , appendix , appurtenance , associate , auxiliary , complement , detail , partner , subordinate , supplement , accompaniment , addition , additive , adjective , affix , annex , appanage , attachment , colleague , endowment , help , ornament , part , perquisite , quality , subsidiary , tangency
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Adjunct Switch Application Interface (ASAI)
giao diện ứng dụng của chuyển mạch phụ, -
Adjunct account
tài khoản phụ, -
Adjunct determinant
định thức phụ hợp, -
Adjunct matrix
ma trận phụ hợp, -
Adjunct professor
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trợ giáo, -
Adjunct space
không gian phụ hợp, -
Adjunction
Danh từ: sự thêm vào, sự phụ vào, danh từ sự thêm vào, sự phụ vào, Toán... -
Adjunction condition
điều kiện phù hợp, -
Adjunction of root
sự phụ thêm một nghiệm, -
Adjunctive
/ ə´dʒʌηktiv /, Tính từ: thêm, phụ vào; phụ thuộc, Kỹ thuật chung:... -
Adjuncts
phụ tùng, -
Adjuration
/ ¸ædʒu´reiʃən /, danh từ, lời thề, lời tuyên thệ, sự khẩn nài, sự van nài, -
Adjuratory
/ ə´dʒurətəri /, -
Adjure
/ ə´dʒuə /, Ngoại động từ: bắt thề, bắt tuyên thệ, khẩn nài, van nài, hình... -
Adjured
, -
Adjurer
/ ə´dʒuərə /, -
Adjuring
, -
Adjuror
/ ə´dʒuərə /, -
Adjust
/ əˈdʒʌst /, Ngoại động từ: sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp (các bộ phận cho ăn khớp),... -
Adjust a brake
điều chỉnh thắng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.