- Từ điển Anh - Việt
Ancient
Nghe phát âmMục lục |
/ˈeɪnʃənt/
Thông dụng
Tính từ
Xưa, cổ
Già, cao tuổi
Danh từ
The ancients người La Mã và Hy lạp cổ đại
(từ cổ,nghĩa cổ) lá cờ, cờ hiệu; người cầm cờ hiệu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tác giả cổ điển
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cổ xưa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aged , age-old , antediluvian , antiquated , antique , archaic , back number , been around , bygone , creaky , early , elderly , few miles on , fossil * , hoary , lot of mileage , moth-eaten * , obsolete , older , old-fashioned , old goat , oldie , outmoded , out-of-date , primal , primeval , primordial , relic , remote , rusty , superannuated , timeworn , venerable , worse for wear , olden , old-time , primitive , immemorial , ageold , ancestral , antemundane , arch
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ancient architecture
kiến trúc cổ, -
Ancient burial ground
nghĩa địa cổ, -
Ancient cliff
vách đứng cổ, -
Ancient coast line
đường bờ cổ, -
Ancient coastal plain
đồng bằng bờ biển cổ, -
Ancient deposit
trầm tích cổ, -
Ancient form of outdoor advertising
hình thức quảng cáo ngoài nhà thời xưa, -
Ancient karst
cac-tơ cổ, -
Ancient landform
địa hình cổ, -
Ancient lights
Danh từ: cửa sổ không thể bị nhà bên che khuất, -
Anciently
/ ´einʃəntli /, -
Ancientness
/ ´einʃəntnis /, danh từ, tình trạng cổ xưa, tình trạng lâu năm, tình trạng lâu đời, tình trạng cũ kỹ, -
Ancientry
Danh từ: (như) ancientness, kiểu cũ, kiểu cổ, -
Ancients
, -
Ancillary
/ æn´siləri /, Tính từ: phụ thuộc, lệ thuộc, Toán & tin: bổ... -
Ancillary building
công trình phụ, nhà phụ, -
Ancillary credit
thư tín dụng phụ, -
Ancillary data
số liệu phụ thuộc, -
Ancillary device control
sự điều khiển thiết bị phụ, -
Ancillary equipment
thiệt bị bổ sung, thiết bị bổ sung, thiết bị ngoại vi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.