- Từ điển Anh - Việt
Assistant
Nghe phát âmMục lục |
/ə'sistənt/
Thông dụng
Danh từ
Người giúp đỡ, người phụ tá
Trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm
Người bán hàng ( (cũng) shop assistant)
Tính từ
Giúp đỡ, phụ, phó
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
người trợ tá
Kinh tế
người giúp đỡ
phó
trợ lý
viên phụ tá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abettor , accessory , accomplice , adherent , adjunct , aide , ally , appointee , apprentice , associate , attendant , auxiliary , backer , backup * , coadjutant , coadjutor , collaborator , colleague , companion , confederate , cooperator , deputy , fellow worker , flunky * , follower , friend , gofer * , help , helpmate , mate , partner , patron , peon * , representative , right-hand person , secretary , subordinate , supporter , temp , temporary worker , adjutant , helper , lieutenant , second , adjuvant , aid , aider , co
Xem thêm các từ khác
-
Assistant Telephone (AT)
điện thoại trợ giúp, -
Assistant accountant
viên trợ lý kế toán, -
Assistant chief radio operation
phó đài vô tuyến điện, -
Assistant director
phó giám đốc, phó giám đốc, trợ lý đạo diễn (phim quảng cáo), -
Assistant driver
tài xế phụ, -
Assistant engine
động cơ hỗ trợ, máy phụ, -
Assistant engineer
phó kỹ sư, -
Assistant locomotive
đầu máy phụ, -
Assistant manager
phó phòng, executive assistant - trợ lý giám đốc, -
Assistant managing director
phó giám đốc điều hành, -
Assistant navigating officer
hạ sỹ quan hàng hải, -
Assistant nurse
y tá phụ, y tá sơ cấp, -
Assistant operator
trợ lý thao tác viên, -
Assistant secretary
phó bí thư, -
Assistant secretary general
trợ lý tổng bí thư, -
Assistant statistician
viên trợ lý thống kê, -
Assistants
các trợ lý, -
Assisted
, -
Assisted areas
những vùng cần hỗ trợ phát triển, -
Assisted bathroom
buồng tắm phụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.