- Từ điển Anh - Việt
Boiling
Nghe phát âmMục lục |
/´bɔiliη/
Thông dụng
Tính từ
Sôi, đang sôi
- boiling water
- nước sôi
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đang sôi
đun sôi
sự đun
sự nấu
sự nung
sự sôi
Kinh tế
sự đun sôi
Địa chất
sự sôi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- baking , blistering , broiling , burning , fiery , hot , red-hot , roasting , scalding , scorching , sizzling , torrid , tropical , warm , angry , enraged , fuming , furious , incensed , indignant , infuriated , mad , raging , ardent , heated , searing , sultry , sweltering
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Boiling-off process
quá trình bay hơi, -
Boiling-out
loại bỏ hơi ẩm, sự nấu chảy ra, -
Boiling-point
Danh từ: Điểm sôi, -
Boiling bed
lớp làm sôi, -
Boiling beef
thịt bò nấu, -
Boiling bottle
bình nấu, bình luộc, -
Boiling bulb
nồi cất, -
Boiling conditions
điều kiện bay hơi, điều kiện sôi, -
Boiling constant
hằng số nghiệm sôi, -
Boiling control apparatus
thiết bị kiểm tra nồi nấu, -
Boiling curve
đường chưng cất, đường cong sôi, -
Boiling degree
độ bômê, -
Boiling end point
thời điểm kết thúc quá trình sôi, -
Boiling fermentation
sự lên men sôi (bia), -
Boiling flask
bình cầu cổ dài, -
Boiling heat
Danh từ: nhiệt độ sôi, nhiệt bốc hơi, nhiệt hóa hơi, nhiệt độ sôi, -
Boiling heat transfer
sự tỏa nhiệt khi sôi, tỏa nhiệt khi sôi, truyền nhiệt khi sôi, bubble boiling heat transfer, sự tỏa nhiệt khi sôi bọt, bubble... -
Boiling hot
Tính từ: (thông tục) nóng như thiêu như đốt, a boillingỵhot day, một ngày nóng như thiêu như đốt -
Boiling house
phòng nấu, -
Boiling line
đường hóa hơi, đường bay hơi, đường sôi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.