- Từ điển Anh - Việt
Cabinet
Nghe phát âmMục lục |
/'kæbinit/
Thông dụng
Danh từ
Tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý)
Vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm)
Nội các, chính phủ
Phòng riêng
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Tủ hộp, vỏ, buồng, phòng
Cơ khí & công trình
tủ hộp
Toán & tin
tủ máy
vỏ túi
Xây dựng
buồng (kín)
Kỹ thuật chung
buồng
- absorption cabinet
- buồng lạnh hấp thụ
- blast cabinet
- buồng phun sạch
- blast cabinet
- buồng thổi sạch
- cabinet lock
- khóa buồng
- cabinet lock
- ổ khóa buồng
- climatic test cabinet
- buồng thử khí hậu
- drying cabinet
- buồng làm khô
- drying cabinet
- buồng sấy
- Fibre To The Cabinet (FTT CAB)
- cáp quang tới buồng điện thoại
- freeze-drying cabinet
- buồng sấy đông
- freeze-drying cabinet
- buồng sấy thăng hoa
- quick-freezing cabinet
- buồng kết đông nhanh
- refrigeration cabinet
- buồng lạnh
- weather station cabinet
- buồng trạm khí tượng
hộp
ngăn
- double-duty cabinet
- một ngăn trưng bày]
phòng
- cabinet drier
- phòng sấy
- cabinet projection
- hình chiếu căn phòng
- distribution cabinet
- phòng phân phối
- hardening cabinet
- phòng tôi cứng (kem)
- network connection cabinet
- phòng nối kết mạng lưới
thùng máy
tủ
tủ tường
vỏ máy
Kinh tế
ngăn
- cabinet cooler
- phòng lạnh nhiều ngăn
phòng
tủ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- case , chiffonier , closet , commode , container , depository , dresser , escritoire , locker , repository , wardrobe , administration , administrators , advisers , assembly , assistants , authority , brain trust * , bureau , bureaucracy , committee , council , counselors , department heads , governing body , government , kitchen cabinet * , ministry , official family , armoire , board , box , chest , chiffonnier , console , cupboard , file , kitchen , vanity
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cabinet-kitchen
khoang bếp, tủ bếp, -
Cabinet-maker
/ 'kæbinit,meikə /, danh từ, thợ đóng đồ gỗ mỹ thuật, (đùa cợt) người lập chính phủ mới, -
Cabinet-making
/ 'kæbinit,meikiη /, mộc [nghề mộc], Danh từ: (như) cabinet-work, (đùa cợt) sự lập chính phủ mới,... -
Cabinet-type smoke house
thung hun khói kiểu đứng, -
Cabinet-work
/ 'kæbinitwə:k /, mộc [nghề mộc], Danh từ ( (cũng) .cabinet-making): Đồ gỗ mỹ thuật, nghề làm... -
Cabinet alarm
chuông báo trên vỏ máy, -
Cabinet bid
giao dịch phòng riêng, -
Cabinet bonds
trái phiếu ít được chú ý, -
Cabinet cooler
phòng lạnh nhiều ngăn, -
Cabinet crowd
nhóm mua trái phiếu trong tù, -
Cabinet door
cánh cửa tủ, -
Cabinet drier
phòng sấy, tủ sấy, tủ sấy, -
Cabinet drying
buồng sấy, -
Cabinet enclosure
bọc bằng vỏ máy, -
Cabinet environment
môi trường vỏ máy, -
Cabinet frame
khung thùng máy, khung tủ máy, khung vỏ máy, -
Cabinet freeze-drier
tủ sấy đông (lạnh), tủ sấy đông lạnh, tủ sấy thăng hoa, -
Cabinet freeze-drying plant
trạm sấy đông kiểu tủ, -
Cabinet freezer
máy kết đông thực phẩm, -
Cabinet front door
cửa phía trước tủ máy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.