- Từ điển Anh - Việt
Fibre
Nghe phát âmMục lục |
/'faibə/
Thông dụng
Cách viết khác fiber
Danh từ
(sinh vật học) sợi, thớ
Sợi phíp
Cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ
(thực vật học) rễ con
Tính tình
Chuyên ngành
Xây dựng
thớ
Cơ - Điện tử
Sợi, xơ, thớ, phíp
Y học
sợi (như fiber)
Kỹ thuật chung
sợi
sợi quang
- Automatic Laser Fibre Assembly (ALFA)
- lắp ráp các sợi quang laze tự động
- fibre axis
- trục sợi quang
- fibre buffer
- phần đệm sợi quang
- Fibre Channel (FC)
- kênh cáp sợi quang
- Fibre Channel Arbitrated Loop (FC- AL)
- kênh cáp sợi quang - vòng phân xử
- Fibre Channel Association (FCA)
- phối hợp kênh cáp sợi quang
- Fibre Channel Physical and Signalling Interface [[]] (ANSIX3)
- Kênh cáp sợi quang - Giao diện vật lý và báo hiệu (ANSI X3)
- Fibre Channel Standard (FCS)
- tiêu chuẩn kênh cáp sợi quang
- fibre cladding
- vỏ sợi (sợi quang)
- fibre coating
- vỏ sợi (sợi quang)
- fibre jacket
- phần đệm sợi quang
- fibre jacket
- vỏ sợi (sợi quang)
- fibre loss
- tổn hao sợi quang
- Fibre Optic Adapter (FOC)
- bộ thích ứng cáp sợi quang
- Fibre Optic Communications (FOC)
- thông tin cáp sợi quang
- Fibre Optic Connector (FOC)
- đầu nối cáp sợi quang
- Fibre optic Link Around the Globe (FLAG)
- tuyến cáp sợi quang vòng quanh thế giới
- Fibre Optic Network (FON)
- mạng cáp sợi quang
- Fibre Optic Rate Sensor (FORS)
- bộ cảm biến tốc độ sợi quang
- Fibre Optic TAG (FOTAG)
- TAG cáp sợi quang
- Fibre Optic Test Procedure (FOTP)
- thủ tục đo thử cáp sợi quang
- Fibre Optic Transceiver (Terminal) (FOT)
- Máy thu phát cáp sợi quang (Thiết bị đầu cuối)
- Fibre Optic Transmission System (FOTS)
- hệ thống truyền dẫn cáp sợi quang
- fibre optics
- kỹ thuật sợi quang
- fibre optics
- ngành sợi quang
- fibre optics
- sợi quang học
- fibre optics equipment
- thiết bị sợi quang
- fibre optics equipment
- thiết bị sợi quang học
- Hard Polymer Cable Fibre (PHCF)
- Cáp sợi quang học bằng pôlyme rắn
- Low Cost Fibre (LCF)
- sợi quang chi phí thấp
- Low Cost Fibre-Physical Medium Dependent (LCF-PMD)
- Sợi quang chi phí thấp-Phụ thuộc môi trường vật lý
- low-loss fibre
- sợi quang tổn thất thấp
- Metropolitan Fibre Systems (MFS)
- các hệ thống cáp sợi quang đô thị
- Next generation Optical Fibre (NGOF)
- cáp sợi quang thế hệ sau
- Optical Fibre Amplifier (OFA)
- bộ khuếch đại cáp sợi quang
- optical fibre cable
- cáp sợi quang
- optical fibre cable , optical fibers cable
- cáp sợi quang
- optical fibre connector
- bộ nối sợi quang
- optical fibre connector
- đầu nối sợi quang
- optical fibre coupler
- bộ ghép sợi quang
- optical fibre link
- đường liên kết sợi quang
- optical fibre pigtail
- dây mềm đầu cuối sợi quang
- optical fibre pigtail
- phần tử đầu cuối sợi quang
- optical fibre splice
- đầu nối sợi quang
- optical fibre splice
- sự ghép nối sợi quang
- Optical Fibre System Test Procedure (OFSTP)
- thủ tục đo thử các hệ thống cáp sợi quang
- optical fibre transmission
- sự truyền bằng sợi quang
- parabolic-index fibre (Anh)
- sợi quặng chiết suất dạng parabon
- Plastic Optical Fibre (POF)
- cáp sợi quang bằng chất dẻo
- Praseodymium Doped Fibre Amplifier (PDFA)
- Bộ khuếch đại sợi quang trộn Praseodym
- refracted rayoptical fibre
- sợi quang tia sáng khúc xạ (ống dẫn sáng)
- single mode fibre
- sợi quang đơn kiểu (dao động)
- single mode optical fibre
- sợi quang đơn kiểu (dao động)
- tapered fibre
- sợi quang thuôn
- tapered fibre
- sợi quang thuôn dần
- tapered fibre
- sợi quang vuốt thon
- Trans-Pacific Cable (fibreoptic cable systems) (TPC)
- Mạng cáp xuyên Thái Bình Dương (các hệ thống cáp sợi quang)
- transmit fibre optic terminal device
- thiết bị đầu cuối truyền sợi quang
- Type of commercial Fibre optic connector (Bayonet)
- Kiểu đầu nối của cáp sợi quang thương mại (Bayonet)
- Type of commercial fibre optic connector (Push-Pull) (SC)
- kiểu đầu nối thương mại của cáp sợi quang (đẩy - kéo)
- uniform-index fibre
- sợi quang chiếu suất đều
- weakly guiding fibre
- sợi quang dẫn hướng yếu
Kinh tế
sợi
thớ
xenluloza
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fibre, Optical
cáp quang, -
Fibre-board case
hộp tấm sợi gỗ ép, -
Fibre-cement sheeting
tấm phủ bằng fibrô ximăng, -
Fibre-glass reinforced plastic
chất dẻo cốt sợi thủy tinh, -
Fibre-reinforced concrete
fibrous concrete, -
Fibre-reinforced concrete pavement
mặt đường bê tông sợi, -
Fibre-type sling
bộ dây đeo kiểu sợi, bộ dây treo kiểu sợi, -
Fibre - optic splice
mối ghép cáp quang, -
Fibre Channel
chuẩn fibre channel, -
Fibre Channel (FC)
kênh cáp sợi quang, -
Fibre Channel Arbitrated Loop (FC- AL)
kênh cáp sợi quang - vòng phân xử, -
Fibre Channel Association (FCA)
phối hợp kênh cáp sợi quang, -
Fibre Channel Physical and Signalling Interface (ANSI X3)
kênh cáp sợi quang - giao diện vật lý và báo hiệu (ansi x3), -
Fibre Channel Standard (FCS)
tiêu chuẩn kênh cáp sợi quang, -
Fibre Interface Module (FIM)
môđun giao điện quang, -
Fibre Loop Carrier (FLC)
nhà khai thác mạch vòng cáp quang, -
Fibre Optic Adapter (FOC)
bộ thích ứng cáp sợi quang, -
Fibre Optic Communications (FOC)
thông tin cáp sợi quang, -
Fibre Optic Connector (FOC)
đầu nối cáp sợi quang, -
Fibre Optic Connector Intermateability Standard (FOCIS)
tiêu chuẩn về khả năng phối hợp với nhau của foc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.