- Từ điển Anh - Việt
Caisson
Nghe phát âmMục lục |
/'keisn/
Thông dụng
Danh từ
Hòm đạn dược
Xe moóc chở đạn dược (mắc sau xe chở đại bác)
Danh từ ( (cũng) .pontoon)
(kỹ thuật) thùng lặn (dùng cho công nhân xây dựng dưới nước)
(hàng hải) thùng chắn (thùng to hình thuyền để chắn ở cửa vũng sửa chữa tàu)
- caisson disease
- (y học) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
thùng lặn
Xây dựng
ketxon không khí nén
thùng không khí nén
giếng chìm hơi ép
Kỹ thuật chung
buồng lặn
- steel caisson
- buồng lặn bằng thép
cửa cống
cửa van nổi
giếng chìm
- air caisson
- giếng chìm hơi ép
- bell caisson
- giếng chìm dạng cái chuông
- brick caisson
- giếng chìm bằng khối xây
- caisson disease
- bệnh giếng chìm
- caisson foundation
- móng giếng chìm
- caisson foundation
- móng trên giếng chìm
- caisson masonry
- sự đặt giếng chìm
- caisson on temporary cofferdam
- giếng chìm đắp đảo
- cast-in-place concrete caisson
- giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
- cellular caisson
- giếng chìm nhiều ngăn
- floating caisson
- giếng chìm chở nổi
- frankie displacement caisson
- giếng chìm chuyển vị kiểu franki
- open caisson sinking
- sự hạ giếng chìm
- reinforced concrete caisson
- giếng chìm bê tông cốt thép
- reusable caisson
- giếng chìm tháo lắp được
- sink a caisson
- hạ giếng chìm
- steel caisson
- giếng chìm bằng thép
- timber caisson
- giếng chìm bằng gỗ
thùng khí nén
- pneumatic caisson
- ketxon/thùng khí nén
Địa chất
ketxon, thùng chìm hơi ép, giếng chìm hơi ép
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Caisson cutting shoe
chân cắt của thùng chìm, -
Caisson disease
Thành Ngữ: bệnh giếng chìm, bệnh ketxon, bệnh thùng kín, bệnh thợ lặn, bệnh khí ép, Địa... -
Caisson foundation
móng trên giếng chìm, móng giếng chìm, Địa chất: móng trên giếng chìm hơi ép, nền giếng chìm... -
Caisson gate
cửa trượt buồng âu, cửa van nổi, -
Caisson masonry
sự đặt giếng chìm, Địa chất: sự đặt giếng chìm, -
Caisson method
phương pháp hạ giếng chìm, -
Caisson on temporary cofferdam
giếng chìm đắp đảo, Địa chất: giếng chìm đắp đảo, -
Caisson pier
trụ giếng chìm, -
Caisson pile
cọc cột ống, -
Caisson sickness
bệnh nén khí, Địa chất: bệnh nén khí, -
Caisson sinking
sự hạ ketxon, Địa chất: sự hạ ketxon, -
Caisson tunnel
hầm ketxon, Địa chất: hầm ketxon, -
Caissondisease
see compressedair illness bệnh khí áp, -
Caissonsickness
bệnh khí nén, -
Caitiff
/ 'keitif /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) người hèn hạ, người ti tiện, người đáng khinh,... -
Cajeput
/ 'kædʒəput /, Danh từ: (thực vật học) nho cajơput, tinh dầu tràm, -
Cajeput oil
dầu nho cajeput, -
Cajeputol
tinh dầu bạch đàn (như eucaluptol cajeputol), -
Cajole
/ kə'ʤoul /, Ngoại động từ: tán tỉnh, phỉnh phờ, hình thái từ:... -
Cajoled
/ kə'ʤould /, xem cajole,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.