- Từ điển Anh - Việt
Cosmopolitan
Nghe phát âmMục lục |
/,kɔzmə'pɔlitən/
Thông dụng
Cách viết khác cosmopolite
Tính từ
(thuộc) toàn thế giới; (thuộc) chủ nghĩa thế giới
Danh từ
Người theo chủ nghĩa thế giới
Kẻ giang hồ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- catholic , cultivated , cultured , ecumenical , global , gregarious , metropolitan , planetary , polished , public , smooth , sophisticated , universal , urbane , well-travelled , worldly , worldwide , cosmic , pandemic , worldly-wise
Từ trái nghĩa
adjective
Cách viết khác
Xem thêm các từ khác
-
Cosmopolitan city
đô thị quốc tế, -
Cosmopolitanism
Danh từ: chủ nghĩa thế giới, -
Cosmopolitanize
Ngoại động từ: thế giới hoá, -
Cosmopolite
/ kɔz´mɔpə¸lait /, -
Cosmos
/ ´kɔzmɔs /, Danh từ: vũ trụ, sự trật tự, sự hài hoà, hệ thống hài hoà (tư tưởng...), (thực... -
Cosolvent
dung môi ẩn và dung môi trực tiếp, -
Cosphi meter
côxphi kế, -
Cosplay
, -
Cosponsoring
sự đồng bảo trợ, -
Cossack
/ ´kɔsæk /, Danh từ: người cô-dắc, -
Cosset
/ ´kɔsit /, Danh từ: con cừu con được nâng niu, người được nâng niu nuông chiều, Ngoại... -
Cossie
/ ´kɔsi /, danh từ, bộ đồ tắm, -
Cost
/ kɒst /, Danh từ: giá, chi phí, phí tổn, sự phí (thì giờ, sức lực), (pháp lý) ( số nhiều) án... -
Cost, insurance, freight, duty paid
giá cif cộng thuế hải quan, giá đến bờ cộng thuế hải quan, -
Cost, insurance, freight, landed
giá cif lên bờ, giá đến bờ cộng phí dỡ hàng, -
Cost, insurance, freight and cleared
giá đến bờ cộng mọi phí thủ tục thông quan, -
Cost, insurance, freight and commission
giá cif cộng hoa hồng, giá đến bờ cộng hoa hồng, giá hàng, phí bảo hiểm, phí vận chuyển cộng hoa hồng, -
Cost, insurance, freight and exchange
giá đến bờ cộng hối phí, giá hàng, phí bảo hiểm, phí vận chuyển cộng phí hối đoái,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.