- Từ điển Anh - Việt
Urbane
Mục lục |
/ə:´bein/
Thông dụng
Tính từ
Lịch sự, tinh tế; hoà nhã, tao nhã
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đô thị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affable , balanced , bland , civil , cosmopolitan , courteous , cultivated , cultured , debonair , elegant , genteel , gracious , mannerly , metropolitan , obliging , poised , polished , polite , refined , smooth , sophisticated , suave , well-bred , well-mannered , civilized , educated , cordial
Từ trái nghĩa
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Urbanely
Phó từ: lịch sự, tinh tế; hoà nhã, -
Urbanisation
/ ´ə:bə¸nizəm /, như urbanization, -
Urbanise
như urbanize, Hình Thái Từ:, -
Urbanism
/ ´ə:bə¸nizəm /, Xây dựng: kiến trúc đô thị, đô thị học, -
Urbanistic
đô thị, -
Urbanity
/ ə:´bæniti /, Danh từ: tính lịch sự, tính tao nhã; phong cách lịch sự, phong cách tao nhã, ( số... -
Urbaniz
, -
Urbanization
/ ¸ə:bənai´zeiʃən /, Danh từ: sự thành thị hoá, sự làm mất tính cách nông thôn, Xây... -
Urbanize
/ ˈɜrbənaiz /, Ngoại động từ: Đô thị hoá, thành thị hoá, làm mất tính cách nông thôn,Urbanized landscape
cảnh quan đô thị hóa,Urbanized zone
vùng được đô thị hóa,Urceiform
hình ly, hình chén,Urceolate
Tính từ: dạng bình, (thực vật học) hình nhạc,Urchin
/ ´ə:tʃin /, Danh từ: thằng nhóc; thằng nhãi, thằng ranh con (đứa trẻ tai quái, đứa trẻ hư,...Urdu
/ ə:´du: /, Danh từ: một thứ tiếng họ hàng với tiếng hin-đu nhưng có nhiều từ ba-tư, được...Urea
/ ´juəriə /, Danh từ: (hoá học) urê (hợp chất dạng tinh thể trắng, hoà tan được, nhất là...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.