- Từ điển Anh - Việt
Defection
Nghe phát âmMục lục |
/di'feksn/
Thông dụng
Danh từ
Sự đào ngũ; sự bỏ đi theo địch; sự bỏ đảng; (tôn giáo) sự bỏ đạo, sự bội giáo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alienation , apostasy , backsliding , deficiency , dereliction , desertion , disaffection , disloyalty , disownment , divorce , estrangement , failing , failure , faithlessness , forsaking , lack , parting , rebellion , recreancy , rejection , repudiation , retreat , revolt , separation , severance , sundering , tergiversation , withdrawal , recreance
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Defective
/ di'fektiv /, Tính từ: có thiếu sót, có nhược điểm; có tật xấu, có khuyết điểm; kém, không... -
Defective-title policy
đơn bảo hiểm tì vết quyền sở hữu, -
Defective Equipment Replacement Program (DERP)
chương trình thay thế trang thiết bị khuyết tật, -
Defective Materials and Work
di chuyển phần công trình, vật liệu không đúng hợp đồng, tháo dỡ, -
Defective accounts
báo cáo kế toán khiếm khuyết, -
Defective bulb
bóng hỏng, -
Defective casting
vật đúc có khuyết tật, -
Defective equation
phương trình hụt nghiệm, -
Defective index
chỉ số phế phẩm, phần trăm phế phẩm, -
Defective insulation
cách điện hỏng, -
Defective material
vật liệu có tì vết, -
Defective materials and work
tháo dỡ, di chuyển phần công trình, vật liệu không đúng hợp đồng, -
Defective modulation
sự biến điệu sai, -
Defective product
thứ phẩm sứt mẻ, -
Defective rate
tỉ lệ thứ phẩm, -
Defective title
chứng thư khiếm khuyết, chứng thư khiến khuyết, -
Defective title policy
đơn bảo hiểm quyền sở hữu không hoàn hảo, -
Defective track
rãnh khiếm khuyết, -
Defective tube
bóng (đèn ống) hỏng, -
Defective unit
đơn vị khuyết tật, đơn vị phế phẩm, sản phẩm trả lại để sửa chữa, thứ phẩm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.