- Từ điển Anh - Việt
Defense
Nghe phát âmMục lục |
/di'fens/
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) defence
Chuyên ngành
Toán & tin
sự phòng thủ
Kỹ thuật chung
sự bảo vệ
Bóng đá
- The space between the goalkeeper and the defender nearest to him
Bản mẫu:BongdaKhoảng cách giữa thủ môn và hậu vệ gần nhất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aegis , armor , arms , barricade , bastille , bastion , bulwark , buttress , citadel , cover , deterrence , dike , embankment , fastness , fence , fort , fortification , fortress , garrison , guard , immunity , munitions , palisade , parapet , position , protection , rampart , redoubt , resistance , safeguard , security , shelter , shield , stockade , stronghold , trench , wall , ward , warfare , weaponry , weapons , answer , apologetics , apologia , apologizing , apology , argument , cleanup , copout , exculpation , excuse , excusing , exoneration , explaining , extenuation , fish story * , jive , off-time , plea , rationalization , rejoinder , reply , response , retort , return , song and dance * , story , vindication , whitewash * , preservation , protector , apologetic , justification , advocacy , alibi , armament , blockhouse , boundary , breastwork , buckler , covert , defending , defilade , earthwork , explanation , machicolation , maintenance , materiel , muniment , outpost , palladium , ravelin , reliance , remblai
Từ trái nghĩa
noun
- desertion , flight , surrender , betrayal , capitulation , yielding , abandonment , exposure
Xem thêm các từ khác
-
Defense-oriented
hướng bảo vệ, hướng phòng thủ, -
Defense Communications Agency (DCA)
cơ quan truyền thông quốc phòng, -
Defense Data Network
mạng dữ liệu quốc phòng, -
Defense Technology Enterprise (DTE)
doanh nghiệp công nghệ quốc phòng, -
Defense line
phòng tuyến, -
Defense mechanism
cơ chế bảo vệ, -
Defense of non-performance
sự phản kháng không thi hành, -
Defense reaction
phản ứng bảo vệ, -
Defense reflex
phảnxạ bảo vệ, -
Defense rerlex
phản xạ bảo vệ, -
Defense rupture
mất bảo vệ, -
Defense ruptute
mất bảo vệ, -
Defense sales
tiêu thụ hàng quân dụng, -
Defense satellite
vệ tinh quốc phòng, -
Defense spending
chi tiêu quốc phòng, -
Defense wall
tường phòng vệ, -
Defenseless
/ diˈfensləs /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, caught...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.