- Từ điển Anh - Việt
Dilate
Nghe phát âmMục lục |
/dai´leit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm giãn, làm nở, mở rộng
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng (một vấn đề...)
Nội động từ
Giãn ra, nở ra, mở rộng ra
( + upon, on) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng về (một vấn đề...)
Chuyên ngành
Toán & tin
mở rộng, giãn nở
Kỹ thuật chung
lan ra
giãn
giãn nở
nở
mở rộng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- amplify , augment , be profuse , be prolix , broaden , develop , distend , enlarge , expand , expatiate , expound , extend , increase , inflate , lengthen , prolong , protract , puff out , spin off , swell , labor , stretch , widen
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dilated
Tính từ: dược giãn ra; được nở ra, -
Dilating
Tính từ: làm giãn nở, -
Dilating pain
đau mở cổ tử cung, -
Dilation
/ dai´leiʃən /, Toán & tin: sự gián, (hình học )(đại số ) phép giãn, Kỹ... -
Dilatometer
nở kế, giãn nở kế, nở [cái đo độ nở], máy đo giãn nở, Địa chất: cái độ đo nở, -
Dilatometer test
sự thử độ nở, -
Dilator
/ dai´leitə /, Danh từ: (giải phẫu) cơ giãn (con ngươi); cơ nở (mũi), (y học) cái panhxơ,Dilator Uterine double - ended Pratt Set
bộ nong cổ tử cung 2 đầu ,kiểu partt - bộ 5 cái - inox,Dilator muscle of nose
cơ nở mũi,Dilator muscle of pupil
giãn đồng tử,Dilator muscle ofnose
cơnở mũi,Dilator muscleof nose
cơ nở mũi,Dilator muscleof pupil
giãn đồng tử,Dilatorily
Danh từ: (giải phẫu) cơ giãn (con ngươi); cơ nở (mũi), (y học) cái panhxơ,Dilatoriness
/ ´dilətərinis /, danh từ, tính chậm trễ; tính trì hoãn, tính trễ nãi,Dilatormeter
dụng cụ đo độ nở,Dilatormetry
phép đo độ nở,Dilatory
/ ´dilətəri /, Tính từ: chậm chạp, lề mề, trễ nải, Từ đồng nghĩa:...Dildo
/ ´dildou /, Danh từ, cũng .dildoe: dương vật giả,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.