- Từ điển Anh - Việt
Disingenuous
Nghe phát âmMục lục |
/¸disin´dʒenjuəs/
Thông dụng
Tính từ
Không thành thật, không thật thà, không trung thực, quay quắc, gian xảo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- artful , crooked , cunning , deceitful , designing , dishonest , duplicitous , false , feigned , foxy , guileful , indirect , insidious , mendacious , oblique , shifty * , sly , tricky , two-faced * , uncandid , underhanded , unfair , unfrank , wily , ambidextrous , left-handed , mala fide , devious , lubricious , shifty , sneaky
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Disingenuously
Phó từ: không thành thật, gian xảo, -
Disingenuousness
Danh từ: tính không thành thật, tính không thật thà, tính không trung thực, tính quay quắc, tính... -
Disinherit
/ ¸disin´herit /, Ngoại động từ: tước quyền thừa kế, hình thái từ:... -
Disinheritance
/ ¸disin´heritəns /, danh từ, sự tước quyền thừa kế, -
Disinhibition
/ ¸disinhi´biʃən /, Danh từ: sự mất phản xạ có điều kiện, Y học:... -
Disinsectizaion
(sự) diệt côn trùng, -
Disinsertion
(sự) rách gânbám (sự) bong ngoại vi võng mạc, -
Disintegrate
/ dis´inti¸greit /, Ngoại động từ: làm tan rã, làm rã ra; nghiền, (hoá học) phân huỷ, Nội... -
Disintegrated
bị phân rã, bị tán nhỏ, bị cà nhỏ, bị phá hủy, bị phân hủy, bị tan rã, tan rã [bị tan rã], -
Disintegrated granite
granit phân rã, -
Disintegrated rock
đá phân rã, -
Disintegration
/ dis¸inti´greiʃən /, Danh từ: sự làm tan rã, sự làm rã ra, (hoá học) sự phân huỷ, Toán... -
Disintegration constant
hằng số phân hủy, hằng số phân rã, -
Disintegration energy
năng lượng phân rã, năng lượng phân rã, beta disintegration energy, năng lượng phân rã beta -
Disintegration of a drill core
hủy mẫu lõi khoan, -
Disintegration of limestone
sự phân hủy đá vôi, -
Disintegration particle
hạt phân rã,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.