- Từ điển Anh - Việt
Dusty
Nghe phát âmMục lục |
/´dʌsti/
Thông dụng
Tính từ
Bụi rậm, đầy bụi
Nhỏ tơi như bụi
Khô như bụi
Khô khan, vô vị, không có gì lý thú
Mơ hồ, lờ mờ, không rõ rệt
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bụi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arenaceous , arenose , chalky , crumbly , dirty , friable , granular , grubby , sandy , sooty , unclean , undusted , unswept , untouched , powdery , pulverous , pulverulent , arid , dim , dry , pulverized , stale , timeworn
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dusty air
Địa chất: không khí đầy bụi, -
Dusty fraction
thành phần hạt bụi, -
Dusty fuel
nhiên liệu (dạng) bột, -
Dusty materials
vật liệu (dạng) bột, -
Dusty mine
Địa chất: mỏ nhiều bụi, -
Dutch
/ dʌtʃ /, Tính từ: (thuộc) hà-lan, (sử học) (thuộc) Đức, Danh từ:... -
Dutch-reformed church
Danh từ: nhà thờ cải cách hà-lan, -
Dutch National Airlines
công ty hàng không quốc gia hà lan, -
Dutch arch
vòm phẳng, -
Dutch auction
đấu giá kiểu hà lan, -
Dutch auction preferred stock
chứng khoán ưu đãi giá kiểu hà lan, -
Dutch barn
Danh từ: kho lúa mái cong các bên để ngỏ, -
Dutch bond
xếp mạch kiểu hà lan, -
Dutch brick
clin-ke, -
Dutch cap
Danh từ: màng chất dẻo đặt vừa khít cổ tử cung trước khi giao hợp để tránh thụ thai; màng... -
Dutch cheese
fomat hà lan, -
Dutch cone test
thí nghiệm xuyên côn hà lan, -
Dutch cure
sự ướp muối khô hà lan, -
Dutch door
cửa kiểu hà lan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.