- Từ điển Anh - Việt
Untouched
Mục lục |
/ʌn´tʌtʃt/
Thông dụng
Tính từ
Không sờ đến, không mó đến, không động đến, còn nguyên
Chưa đả động đến, chưa bàn đến; không đề cập đến
Không xúc động; không cảm thấy thương cảm, không cảm thấy biết ơn, vô tình, lãnh đạm
Không điên, không tàng tàng, không hâm hâm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- clear , entire , flawless , fresh , good , immaculate , incorrupt , indifferent , in good condition , intact , out of danger , perfect , pure , safe and sound , sanitary , secure , shipshape , sound , spotless , unaffected , unblemished , unbroken , unconcerned , undamaged , unharmed , unhurt , unimpressed , uninjured , unmarred , unmoved , unscathed , unstained , unstirred , untried , virgin , virginal , without a scratch , uncaring , uncharitable , uncompassionate , unpitying , pristine , unspoiled , whole
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Untoward
/ ʌn´touəd /, Tính từ: bất lịch sự, vô lễ, khiếm nhã, không hay, không may, rủi ro, bất hạnh,... -
Untowardness
/ ¸ʌntə´wɔ:dnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unfortunateness , unluckiness , disorderliness... -
Untraceable
/ ʌn´treisəbl /, Tính từ: không thể khám phá, không thể phát hiện được, không thể vạch ra... -
Untraced
Tính từ: không được vạch ra (kế hoạch, đường lối), không đi theo (người nào, con đường... -
Untracked
Tính từ: không bị theo vết, không có vết, không có bánh xích, -
Untragic
Tính từ: không có tính chất bi kịch, không như bi kịch, không theo kiểu bi kịch, (nghĩa bóng) không... -
Untragical
như untragic, không có tính chất bi kịch, không bi thảm, -
Untrained
/ ʌn´treind /, Tính từ: không tập, không rèn (súc vật), không có kinh nghiệm; chưa thạo (người),... -
Untrammeled
(từ mỹ, nghĩa mỹ) như untrammelled, -
Untrammelled
/ ʌn´træməld /, Tính từ: không bị làm khó dễ, không bị ngăn trở, không bị cản trở, không... -
Untraned
Tính từ: tự nhiên, không căng thẳng, không bị kéo căng (thừng, chão...) -
Untranquil
Tính từ: không yên tĩnh, -
Untransferable
/ ¸ʌntræns´fə:rəbl /, Tính từ: không thể dời chuyển, không thể di chuyển, không thể mang sang... -
Untranslatable
/ ¸ʌntra:ns´leitəbl /, Tính từ: không thể dịch được, -
Untransmutable
Tính từ: không thể chuyển hoá, không thể được chuyển hoá, -
Untransportable
Tính từ: không thể chuyên chở được, không thể vận chuyển được, (pháp lý) không thể bị... -
Untransposed line
đường dây không đảo pha, -
Untravelled
/ ʌn´trævəld /, Tính từ: chưa thám hiểm, chưa có ai đi tới (miền, vùng), chưa đi nhiều, chưa... -
Untraversable
Tính từ: không thể đi ngang qua, không thể lội qua được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.