- Từ điển Anh - Việt
Figurative
Nghe phát âmMục lục |
/´figjurətiv/
Thông dụng
Tính từ
Bóng bảy, văn hoa, ẩn dụ
Biểu trưng, tượng trưng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- allegorical , denotative , descriptive , emblematic , emblematical , fanciful , florid , flowery , illustrative , metaphoric , metaphorical , ornate , pictorial , poetical , representative , signifying , typical , anagogical , parabolic , symbolic , synecdochical , tropical , tropological
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Figurative constant
hằng hình, hằng tượng trưng, -
Figurative element
phần tử hình (ký hiệu), -
Figurative mark
dấu hình vẽ, -
Figuratively
Phó từ: văn hoa, bóng bảy, theo phép ẩn dụ, -
Figurativeness
/ ´figjurətivnis /, danh từ, tính chất bóng bảy, tính chất hình tượng, tính chất tượng trưng, -
Figure
/ 'fɪgɜ(r) /, Danh từ: hình dáng, (toán học) hình, vật tượng trưng, hình vẽ minh hoạ (viết tắt... -
Figure-8 knot
nút số 8, -
Figure-dance
Danh từ: Điệu nhảy từng phần (có từng phần động tác rõ rệt); cuộc biểu diễn điệu nhảy... -
Figure-head
/ ´figə¸hed /, danh từ, hình chạm ở đầu mũi tàu, bù nhìn, bung xung (người ở địa vị cao nhưng không được thực quyền),... -
Figure-of-8 bandage
băng hình số 8, -
Figure-of-eight
Danh từ: vật có hình con số 8, -
Figure-of-eight curve
đường số 8, -
Figure-of-eight knot
nút hình số tám, -
Figure-of speech
Danh từ: (ngôn ngữ học) hình thái tu từ, Điều thổi phồng, điều phóng đại, -
Figure-skater
Danh từ: người trượt băng theo hình múa, -
Figure-skating
Danh từ: môn trượt băng nghệ thuật, -
Figure-weaving
Danh từ: việc dệt thành hình vẽ, -
Figure - Shift (FS)
dịch hình, -
Figure Of Merit (FOM)
hệ số phẩm chất, -
Figure cast
lấy số tử vi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.