- Từ điển Anh - Việt
Firing
Nghe phát âmMục lục |
/´faiəriη/
Thông dụng
Danh từ
Sự đốt cháy
Sự nung gạch
Sự đốt lò
Sự giật mình
Sự bắn; cuộc bắn
Chất đốt (than, củi, dầu...)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự giật mìn
Xây dựng
sự phát hỏa
Kỹ thuật chung
bắt lửa
đốt cháy
- acceptance firing test
- sự thử đốt cháy nghiệm thu
- main firing
- sự đốt cháy chính
nung
- biscuit firing
- sự nung gốm lần hai
- biscuit firing
- sự nung gốm mộc
- coal firing
- nung bằng than
- direct firing
- sự nung trực tiếp
- electric firing
- nung bằng điện
- fast firing
- sự nung nhanh
- fast firing
- sự nung đoản kỳ
- firing intensification
- sự tăng cường nung
- firing range
- khoảng nung
- firing range
- phạm vi nung
- firing sensitivity
- độ nhạy nung
- firing temperature
- nhiệt độ nung
- firing up glass
- sự nung nóng (thủy tinh)
- firing without saggar
- sự nung không có sạp (gốm)
- firing-on
- sự nung nóng
- first oxidizing firing
- sự nung oxi hóa lần đầu
- glost firing
- sự nung men
- metal parts firing
- sự nung chi tiết kim loại
- primary firing
- sự nung lần đầu
- primary firing
- sự nung sơ bộ
- second reducing firing
- sự nung thử lần thứ hai
- secondary firing
- sự nung lại
- single-row firing
- sự nung một hàng
- third firing
- sự nung lần thứ ba
sự đánh lửa
- irregular firing
- sự đánh lửa không đều
sự đốt
sự đốt cháy
Giải thích EN: 1. the process of putting fuel and air into a furnace.the process of putting fuel and air into a furnace.2. the ignition of an explosive material.the ignition of an explosive material.Giải thích VN: 1. quá trình cung cấp nhiên liệu và khí vào trong lò 2. sự đốt cháy của một chất gây nổ.
- main firing
- sự đốt cháy chính
sự nổ mìn
sự nung
- biscuit firing
- sự nung gốm lần hai
- biscuit firing
- sự nung gốm mộc
- direct firing
- sự nung trực tiếp
- fast firing
- sự nung nhanh
- fast firing
- sự nung đoản kỳ
- firing up glass
- sự nung nóng (thủy tinh)
- firing without saggar
- sự nung không có sạp (gốm)
- firing-on
- sự nung nóng
- first oxidizing firing
- sự nung oxi hóa lần đầu
- glost firing
- sự nung men
- metal parts firing
- sự nung chi tiết kim loại
- primary firing
- sự nung lần đầu
- primary firing
- sự nung sơ bộ
- second reducing firing
- sự nung thử lần thứ hai
- secondary firing
- sự nung lại
- single-row firing
- sự nung một hàng
- third firing
- sự nung lần thứ ba
sự thiêu
thiêu
Kinh tế
sự đốt cháy
sự sao
sự sấy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Firing-ground
Danh từ: trường bắn, -
Firing-line
Danh từ: tuyến lửa, -
Firing-on
sự đốt nóng, sự nung nóng, -
Firing-party
/ ´faiəriη¸pa:ti /, danh từ, tiểu đội bắn chỉ thiên (ở đám tang (quân sự)), tiểu đội xử bắn, tiểu đội hành quyết,... -
Firing-pin
/ ´faiəriη¸pin /, danh từ, kim hoả; cái kim làm đạn bắn đi, -
Firing-squad
như firing-party, -
Firing-step
như fire-step, -
Firing alley
buồng hun khói, -
Firing button
núm phóng, núm điểm hỏa, -
Firing cable
cáp dẫn nổ, cáp nổ mìn, dây dẫn nổ, -
Firing circuit
mạch mồi, mạch nổ mìn, -
Firing duration
khoảng thời gian phun lửa (tên lửa), -
Firing end
đầu điện cực bougie, -
Firing failure
sự hỏng ở khâu đánh lửa, -
Firing fartridge
ống đốt (mìn), -
Firing gear
bộ đánh lửa, -
Firing ground
Danh từ: trường bắn, xạ trường, -
Firing intensification
sự tăng cường nung, -
Firing kiln
sự đốt lò, -
Firing machine
buồng đốt cơ khí, máy nạp chất đốt, máy làm cháy nổ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.