- Từ điển Anh - Việt
Acceptance
Nghe phát âmMục lục |
/ək'septəns/
Thông dụng
Danh từ
Sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận
Sự thừa nhận, sự công nhận
Sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành; sự tin
(thương nghiệp) sự nhận thanh toán (hoá đơn); hoá đơn được nhận thanh toán
Chuyên ngành
Toán & tin
sự nhận, sự thu nhận
Kỹ thuật chung
chấp nhận
- acceptance credit
- tín dụng chấp nhận
- acceptance criteria
- nguyên tắc chấp nhận
- acceptance function
- chức năng chấp nhận
- acceptance inspection
- kiểm tra chấp nhận
- acceptance number
- số lượng chấp nhận
- acceptance number
- số chấp nhận được
- acceptance of tender
- sự chấp nhận thầu
- acceptance of tender
- sự chấp nhận yêu cầu
- acceptance sampling
- sự trích mẫu chấp nhận
- acceptance test
- kiểm tra để chấp nhận
- acceptance test
- phép kiểm tra sự chấp nhận
- acceptance test
- thử nghiệm chấp nhận được
- acceptance test sequence
- trình tự thử nghiệm chấp nhận
- Block Acceptance Reporting Mechanism (BARM)
- cơ chế báo cáo chấp nhận khối
- Call Acceptance Control (CAC)
- điều khiển chấp nhận cuộc gọi
- call acceptance signal
- tín hiệu chấp nhận cuộc gọi
- date of acceptance
- ngày chấp nhận (hối phiếu)
- Frame Acceptance and Reporting Mechanisms (FARM)
- các cơ chế báo cáo và chấp nhận khung
- general acceptance
- chấp nhận vô điều kiện
- Password Call Acceptance (PCA)
- chấp nhận cuộc gọi mật khẩu
- reverse charging acceptance
- sự chấp nhận cước phí (điện thoại) đến
- Selective Call Acceptance (SCA)
- chấp nhận cuộc gọi chọn lọc
nghiệm thu
- acceptance angle
- góc nghiệm thu
- acceptance certificate
- biên bản nghiệm thu
- acceptance certificate
- giấy chứng nhận nghiệm thu
- acceptance certificate
- bản báo cáo nghiệm thu
- acceptance certificate
- sự xác nhận nghiệm thu
- acceptance contract
- hợp đồng nghiệm thu
- acceptance drawing
- bản vẽ nghiệm thu
- acceptance firing test
- sự thử đốt cháy nghiệm thu
- acceptance inspection
- sự kiểm tra nghiệm thu
- acceptance of constructional work
- sự nghiệm thu công trình xây dựng
- acceptance of work
- nghiệm thu công trình
- acceptance of work
- sự nghiệm thu công trình
- acceptance regulations
- quy phạm nghiệm thu
- acceptance report
- biên bản nghiệm thu
- acceptance report
- bản báo cáo nghiệm thu
- acceptance sampling plan
- kế hoạch lấy mẫu nghiệm thu
- acceptance specification
- tiêu chuẩn nghiệm thu
- acceptance stamp
- dấu nghiệm thu
- acceptance test
- kiểm tra để nghiệm thu
- acceptance test
- sự kiểm tra nghiệm thu
- acceptance test
- sự thí nghiệm nghiệm thu
- acceptance test
- sự thí nghiệm thu
- acceptance test
- sự thử nghiệm nghiệm thu
- acceptance test
- sự thử nghiệm thu
- acceptance test
- thí nghiệm nghiệm thu
- acceptance test
- thử nghiệm thu
- acceptance test
- thử (nghiệm) nghiệm thu
- Acceptance Test Procedure (ATP)
- thủ tục đo nghiệm thu
- acceptance testing
- sự thử nghiệm thu
- acceptance trials
- thử nghiệm thu
- certificate (ofacceptance)
- giấy chứng nhận nghiệm thu
- certificate of acceptance
- biên bản nghiệm thu
- completion and acceptance
- sự bàn giao và nghiệm thu
- conditions of acceptance
- điều kiện nghiệm thu
- factory acceptance gage
- calip nghiệm thu (ở nhà máy)
- factory acceptance gauge
- calip nghiệm thu (ở nhà máy)
- final acceptance
- sự nghiệm thu cuối cùng
- final acceptance
- sự nghiệm thu lần cuối
- site acceptance test
- nghiệm thu tại hiện trường
- standard of acceptance
- tiêu chuẩn nghiệm thu
- standards of acceptance
- các tiêu chuẩn nghiệm thu
- work acceptance
- sự nghiệm thu công trình
- work acceptance
- sự nghiệm thu công việc
sự chấp nhận
sự nghiệm thu
sự nhận
sự thừa nhận
sự thu nhận
sự tiếp nhận
Kinh tế
chấp nhận (biên lai, hối phiếu)
nhận thanh toán
- acceptance commission
- hoa hồng chấp nhận thanh toán
- document against acceptance
- chứng từ khi chấp nhận thanh toán (hối phiếu)
sự nhận trả
sự nhận
tiếp nhận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accepting , acknowledgment , acquiring , admission , approval , assent , compliance , consent , cooperation , gaining , getting , go-ahead * , green light * , nod * , obtaining , okay , permission , receipt , receiving , reception , recognition , securing , taking on , undertaking , yes , accedence , accession , acquiescence , adoption , affirmation , agreement , approbation , concession , concurrence , favor , seal of approval , nod
Từ trái nghĩa
noun
- disagreement , dissent , refusal , disbelief
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Acceptance Test Procedure (ATP)
thủ tục đo nghiệm thu, -
Acceptance account
bảng kê chấp nhận, tài khoản nhận trả, -
Acceptance against documents
chấp nhận đổi chứng từ, nhận trả dựa theo chứng từ, -
Acceptance amount
số tiền nhận trả, -
Acceptance angle
hình nón nhận, góc nghiệm thu, góc nhận, góc thu nhận, -
Acceptance angle of beam
góc thu nhận chùm, -
Acceptance bank
ngân hàng nhận trả, ngân hàng chấp nhận, -
Acceptance boundary
giới hạn thu nhận, -
Acceptance by intervention
chấp nhận can thiệp, -
Acceptance certificate
sự xác nhận nghiệm thu, biên bản nghiệm thu, giấy chứng nhận nghiệm thu, bản báo cáo nghiệm thu, giấy chứng nhận bàn giao,... -
Acceptance commission
hoa hồng chấp nhận thanh toán, -
Acceptance company
công ty cấp vốn, công ty nhận trả (chiết khấu các phiếu khoán nhận được), -
Acceptance contract
hợp đồng nghiệm thu, -
Acceptance credit
tín dụng chấp nhận, tín dụng chấp nhận, documentary acceptance credit, tín dụng chấp nhận chứng từ -
Acceptance criteria
nguyên tắc chấp nhận, -
Acceptance dealer
người mua bán nhận trả, -
Acceptance drawing
bản vẽ nghiệm thu, Địa chất: bản vẽ nghiệm thu, -
Acceptance duty
nghĩa vụ nhận trả, -
Acceptance financing
tài trợ bằng chấp nhận, -
Acceptance firing test
sự thử đốt cháy nghiệm thu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.