- Từ điển Anh - Việt
Fluffy
Nghe phát âmMục lục |
/´flʌfi/
Thông dụng
Tính từ
Như nùi bông
Có lông tơ, phủ lông tơ
Mịn mượt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- creamy , downy , featherlike , feathery , fleecy , flocculent , flossy , gossamer , linty , pile , silky , velutinous , airy , frivolous , furry , fuzzy , light , soft
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flugges droplet
giọt flugges (giọt li ti bắn rangoài khi nói), -
Flui-to-fuid heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt lỏng-lỏng, -
Fluid
/ ˈfluɪd /, Tính từ: lỏng, dễ cháy, hay thay đổi, (quân sự) di động (mặt trận...), Danh... -
Fluid-bed furnace
lò tầng sôi, -
Fluid-bed process
quy trình chảy trên nền, -
Fluid-catalyst process
quá trình xúc tác lỏng, -
Fluid-dynamics
thủy khí động lực học, động lực học các chất dễ chảy, động lực học chất lỏng, -
Fluid-energy mill
máy nghiền sử dụng năng lượng động, -
Fluid-film bearing
ổ có màng chất lỏng bôi trơn, -
Fluid-plastic soil
đất dẻo chảy, -
Fluid-power systems
hệ công suất thủy lực, -
Fluid-tide
dòng chiều lên, -
Fluid-tight
/ ´flu:id¸tait /, Tính từ: không thấm chất lỏng; không thấm dịch, Điện... -
Fluid-tight seal
đệm kín khí, -
Fluid-to-fluid heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt lỏng-lỏng, -
Fluid-velocity profile
mặt cắt tốc độ dòng chảy, -
Fluid amplifier
bộ khuếch đại dùng luồng phun chất lỏng, -
Fluid assets
tài sản lưu động, tiền của sẵn có, -
Fluid balance
cân bằng dịch, -
Fluid bearing
ổ đệm chất lỏng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.