- Từ điển Anh - Việt
Glee
Nghe phát âmMục lục |
/gli:/
Thông dụng
Danh từ
Niềm hân hoan, niềm vui sướng
(âm nhạc) bài hát ba bè; bái hát bốn bè
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blitheness , cheerfulness , delectation , delight , elation , enjoyment , exhilaration , exuberance , exultation , fun , gaiety , gladness , hilarity , jocularity , jollity , joviality , joy , joyfulness , joyousness , liveliness , merriment , mirth , pleasure , sprightliness , triumph , verve , blithesomeness , gleefulness , jocoseness , jocosity , jocundity , jolliness , lightheartedness , merriness , mirthfulness
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gleeful
/ ´gli:ful /, Tính từ: hân hoan, vui sướng, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Gleefully
Phó từ: vui sướng, hân hoan, -
Gleek
Nội động từ: (từ cổ, nghĩa cổ) pha trò; bông đùa, -
Gleeman
Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) người hát rong, -
Gleep
Danh từ: pin nguyên tử, -
Gleesome
/ ´gli:səm /, như gleeful, -
Gleet
/ gli:t /, Danh từ (y học): mủ ri rỉ (vết thương ung nhọt), Y học:... -
Gleety
Tính từ: chảy mủ thối, -
Glen
/ glen /, Danh từ: thung lũng hẹp, Cơ khí & công trình: khe lũng,Glene
/ gli:n /, danh từ, (giải phẫu) ổ khớp,Glengarry
/ glen´gæri /, Danh từ: ( Ê-cốt) mũ glenga (của người vùng cao),Glenohumeral
Danh từ: (giải phẫu) thuộc ổ khớp-cánh tay, Y học: (thuộc) ổ chảo-cánh...Glenohumeral ligament
dây chằng ổ chảo cánh tay,Glenoid
/ ´glinɔid /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) ổ chảo, Y học: ổ chảo,...Glenoid cavity
ổ chảo,Glenoid fossa
ổ chảo,Glenoid ligament of cruveilhier
dây chằng đốt bàn chân-ngón chân gan bàn chân,Glenoid lip
gờ ổ chảo,Glenoid lip of articulation of humerus
gờ ổ chảo,Glenoid lip ofarticulation of humerus
gờ ổ chảo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.