Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gnaw

Nghe phát âm

Mục lục

/nɔ:/

Thông dụng

Động từ

Gặm, ăn mòn
to gnaw at, into something
gặm cái gì
to gnaw into a metal
ăn mòn kim loại ( axit)
Giày vò, day dứt
sadness and repentance are gnawing at the murderer's heart
sự buồn phiền và hối hận đang giày vò tên sát nhân

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

gặm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
champ , chaw , chomp , consume , corrode , crunch , devour , eat , eat away , erode , gum , masticate , munch , nibble , wear , annoy , bedevil , beleague , distress , eat at , fret , harass , harry , haunt , irritate , nag , pester , plague , prey on one’s mind , rankle , tease , trouble , wear down , gnash , wear away

Xem thêm các từ khác

  • Gnawed

    ,
  • Gnawer

    / ´nɔ:ə /, danh từ, Động vật gặm nhắm,
  • Gnawing

    / ´nɔ:iη /, danh từ, sự gặm nhắm, sự ăn mòn, sự cồn cào vì đói, sự giày vò, sự day dứt, tính từ, gặm, ăn mòn, giày...
  • Gnc (global navigation chart)

    hải đồ hàng hải tòan cầu,
  • Gneiss

    / nais /, Danh từ: (khoáng chất) đá gơnai, Hóa học & vật liệu:...
  • Gneiss granite

    granit gơ nai,
  • Gneissic

    Tính từ: (khoáng chất) (thuộc) đá gơnai; như đá gơnai, có đá gơnai, gơnai, gneissic schist, đá...
  • Gneissic schist

    đá phiến (dạng) gơnai,
  • Gneissic structure

    kiến trúc gơnai,
  • Gneissoid

    Tính từ: dạng đá gơnai,
  • Gneissoid granite

    granit dạng gơnai,
  • Gneissose

    Tính từ: dạng đá gơnai,
  • Gneissose structure

    kiến trúc dạng gơnai,
  • Gneissy

    Tính từ: có đá gơnai, như đá gơnai,
  • Gnip nut

    đai ốc siết,
  • Gnome

    / noum /, Danh từ: (thần thoại) thần lùn giữ của, Ông trùm về tài chính, tài phiệt, Kinh...
  • Gnome loans

    các khoản vay bằng tiền đồng phrăng thụy sĩ,
  • Gnomes of Zurich

    các chủ ngân hàng thụy sĩ, những thần giữ cửa ở zurich,
  • Gnomic

    / ´noumik /, Tính từ: bí ẩn, thâm sâu (nghĩa bóng),
  • Gnomical

    / ´noumikl /, như gnomic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top