- Từ điển Anh - Việt
Guileless
Nghe phát âmMục lục |
/´gaillis/
Thông dụng
Tính từ
Chân thật, ngây thơ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aboveboard , artless , candid , frank , genuine , ingenuous , innocent , naive , natural , open , simple , simple-minded , sincere , straightforward , truthful , unaffected , undesigning , unsophisticated , unstudied , unworldly , honest
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Guilelessly
Phó từ: chân thật, ngây thơ, -
Guilelessness
/ ´gaillisnis /, danh từ, tính chân thật, tính ngây thơ, -
Guilery
Danh từ: (phương ngữ) sự giảo hoạt; sự dối trá, -
Guillemin effect
hiệu ứng guillemin, -
Guillemin line
mạch nối guillemin, -
Guillemot
Danh từ: (động vật học) chim uria, -
Guillery test
sự thử vuốt tôn, -
Guilloche
/ gi´lɔʃ /, Danh từ: (kiến trúc) hình trang trí bằng đường vắt chéo chạm trổ, -
Guilloche work
trang trí vân hoa, -
Guillotine
/ ´gilə¸ti:n /, Danh từ: máy chém, máy xén (giấy...), (y học) dao cắt hạch hạnh, phương pháp xén... -
Guillotine amputation
cắt cụt không dài, -
Guillotine plate shear
máy cắt tấm kiểu máy chém, máy cắt có lưỡi song song, -
Guillotine sash
khuôn cánh nâng hạ được, -
Guillotine shear
dụng cụ xén, -
Guillotine shearing machine
máy cắt tấm kiểu máy chém, máy cắt có lưỡi song song, -
Guillotine shears
máy cắt (đứt) tấm, máy cắt tấm, -
Guillotine shutter
cửa sập kiểu máy chém, -
Guillotine window
cửa sổ nâng, -
Guillotine window sash
tấm cửa sổ lật hạ được, -
Guillotineamputation
cắt cụt không dài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.