- Từ điển Anh - Việt
Inadequacy
Nghe phát âmMục lục |
/ɪnˈædɪkwəsi/
Thông dụng
Cách viết khác inadequateness
Danh từ
Sự không tương xứng, sự không xứng, sự không thích đáng, sự không thoả đáng
Sự không đủ, sự không đầy đủ, sự thiếu
Chuyên ngành
Xây dựng
sự không tương ứng, sự không tương thích, tính không tỷ lệ
Cơ - Điện tử
Sự không tương thích, sự không tương ứng
Y học
sự không đủ khả năng
Điện lạnh
sự không phù hợp
sự không thích hợp
Kỹ thuật chung
thiểu năng
Kinh tế
sự không đẩy đủ
sự không đủ
sự thiếu
- nutritional inadequacy
- sự thiếu dinh dưỡng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blemish , dearth , defalcation , defectiveness , deficiency , deficit , drawback , failing , faultiness , flaw , imperfection , inadequateness , inaptness , incapacity , incompetence , incompetency , incompleteness , ineffectiveness , ineffectualness , inefficacy , inefficiency , ineptitude , insufficiency , lack , meagerness , paucity , poverty , scantiness , shortcoming , skimpiness , underage , unfitness , unsuitableness , weakness , helplessness , impotence , incapability , powerlessness , uselessness , defect , scantness , scarceness , scarcity , shortfall , inability , shortage
Từ trái nghĩa
noun
- ability , adequacy , enough , plenty , sufficiency
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inadequate
/ in´ædikwit /, Tính từ: không tương xứng, không xứng, không thích đáng, không thoả đáng, không... -
Inadequate capacity
năng suất không đủ dùng, -
Inadequate diet
sự ăn uống không đầy đủ, -
Inadequately
Phó từ: không thích đáng, không thoả đáng, Từ đồng nghĩa: adverb,... -
Inadequateness
/ in´ædikwitnis /, như inadequacy, -
Inadherent
không dính, không bám, không bám, -
Inadhesion
sự không dính, sự không bám, -
Inadhesive
(adj) không dính, Tính từ: không dính (băng...) -
Inadmissibility
/ ¸inəd¸misə´biliti /, danh từ, tính không thể chấp nhận, tính không thể thừa nhận, tính không thể thu nạp, tính không thể... -
Inadmissible
/ ¸inəd´misəbl /, Tính từ: không thể nhận, không thể chấp nhận, không thể thừa nhận, không... -
Inadmissible assets
tài sản không đánh thuế, -
Inadmissibly
Phó từ: không thể chấp nhận được, không thể thừa nhận được, -
Inadvertence
/ ¸inəd´və:təns /, danh từ, sự vô ý, sự không chú ý; sự thiếu thận trọng, sự sơ suất, sự cẩu thả, sự không cố ý;... -
Inadvertency
như inadvertence, -
Inadvertent
/ ¸inəd´və:tənt /, Tính từ: vô ý, không chú ý; thiếu thận trọng, sơ xuất, cẩu thả, không... -
Inadvertent disclosure
sự để lộ vô ý, -
Inadvertent operation
sự tác động nhầm, -
Inadvertently
/ inəd´və:təntli /, Phó từ: tình cờ, không cố ý, Từ đồng nghĩa:... -
Inadvisability
/ ¸inəd¸vaizə´biliti /, danh từ, tính không nên, tính không theo, tính không thích hợp, tính không khôn, tính không khôn ngoan,... -
Inadvisable
/ ¸inəd´vaizəbl /, Tính từ: không nên, không theo, không thích hợp, không khôn, không khôn ngoan,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.