- Từ điển Anh - Việt
Inelegant
Nghe phát âmMục lục |
/in´eligənt/
Thông dụng
Tính từ
Thiếu trang nhã, không thanh nhã
Thiếu chải chuốt (văn)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- awkward , coarse , crass , gauche , graceless , gross , indelicate , labored , oafish , raw , rough , rude , stiff * , uncouth , uncultivated , uncultured , ungainly , ungraceful , unpolished , unrefined , vulgar , wooden * , tasteless , unbecoming , clumsy , common , crude , ungenteel
Từ trái nghĩa
adjective
- elegant , glamorous , graceful , refined , sophisticated
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inelegantly
Phó từ: thiếu trang nhã, thiếu tế nhị, -
Ineligibility
/ in¸elidʒə´biliti /, danh từ, sự không đủ tư cách, sự không đủ tiêu chuẩn; sự không đủ khả năng; sự không đạt tiêu... -
Ineligible
/ in´elidʒəbəl /, Tính từ: không đủ tư cách, không đủ tiêu chuẩn; không đủ khả năng; không... -
Ineloquence
/ i´neləkwəns /, danh từ, sự không hùng hồn, -
Ineloquent
/ i´neləkwənt /, tính từ, không hùng hồn, -
Ineluctability
Danh từ: tính chất không thể tránh khỏi, -
Ineluctable
/ ¸ini´lʌktəbl /, Tính từ: không thể tránh khỏi, Từ đồng nghĩa:... -
Ineluctably
Phó từ: không thể tránh khỏi, chắc chắn, -
Ineludible
Tính từ: không thể tránh được, -
Inenarrable
Tính từ: không thể tả được; không thể miêu tả, -
Ineomplete paralysis
liệt bộ phận, liệt nhẹ, -
Inept
/ i´nept /, Tính từ: lạc lõng, vớ vẩn, vô lý, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không có khả năng thích hợp... -
Ineptitude
/ i´nepti¸tju:d /, Danh từ: tính lạc lõng; điều lạc lõng, tính vớ vẩn, tính vô lý, (từ mỹ,nghĩa... -
Ineptly
Phó từ: yếu kém, kém cỏi, vớ vẩn, lạc lõng, -
Ineptness
/ i´neptnis /, như ineptitude, -
Inequable
/ i´nekwəbl /, Tính từ: không đều, -
Inequality
/ ,ini:'kwɔliti /, Danh từ: sự không bằng nhau; sự không bình đẳng, tính không đều, sự khác nhau,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.