- Từ điển Anh - Việt
Infect
Nghe phát âmMục lục |
/in'fekt/
Thông dụng
Ngoại động từ
Nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng
Tiêm nhiễm, đầu độc
- to infect someone with pernicious ideas
- tiêm nhiễm cho ai những ý nghĩ độc hại
Lan truyền, làm lây
Chuyên ngành
Toán & tin
gây ảnh hưởng
Kỹ thuật chung
kết luận
suy luận
Kinh tế
nhiễm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- affect , blight , corrupt , defile , disease , influence , poison , spoil , spread among , spread to , taint , touch , vitiate , canker , envenom , contaminate , pollute , soil , afflict , damage , invade
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Infected milk
sữa nhiễm trùng, -
Infected wound
vết thương nhiễm khuẩn, -
Infectible
có thểnhiễm khuẩn, -
Infection
/ in'fekʃn /, Danh từ: sự nhiễm, sự làm nhiễm độc, sự làm nhiễm trùng, vật lây nhiễm, bệnh... -
Infectional arthritis
viêm khớp nhiễm khuẩn, -
Infectiosity
mức độ gâynhiễm khuẩn, -
Infectious
/ in´fekʃəs /, Tính từ: lây, nhiễm, (y học) nhiễm trùng; lây nhiễm, lan truyền (tình cảm...),... -
Infectious Agent
tác nhân truyền nhiễm, bất kì sinh vật nào, như virút gây bệnh, sinh vật kí sinh hay vi khuẩn, có thể thâm nhập vào các mô... -
Infectious catarrh
cảm cúm, -
Infectious disease
bệnh truyền nhiễm, bệnh nhiễm khuẩn, -
Infectious diseases hospital
bệnh viện truyền nhiễm, -
Infectious endocarditis
viêm màng trong tim nhiễm khuẩn, -
Infectious granuloma
u hạt nhiễm khuẩn, -
Infectious hepatitis
Danh từ: bệnh siêu vi trùng nghiêm trọng (đặc trưng bởi viêm gan tiếp theo là vàng da, sốt cao,... -
Infectious jaundice
viêm gan virút vàng da nhiễm khuẩn, -
Infectious mononucleosis
bệnh tăng hạch cầu đơn nhân do nhiễm, -
Infectious myoclonia
(chứng) múagiật, -
Infectious myxoma
u niêm nhiễm khuẩn, -
Infectious myxomatosis
u niêm nhiễm khuẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.