- Từ điển Anh - Việt
Jibe
Mục lục |
/ʤaib/
Thông dụng
Danh từ & động từ (như) .gibe
Nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phù hợp, hoà hợp, đi đôi với nhau
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accord , conform , correspond , dovetail , fit , fit in , go , harmonize , match , resemble , square , tally , check , chime , comport with , consist , gibe , (colloq.) agree , agree , mesh , shift , tack
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Jibwood
gỗ dán nhiều lớp, -
Jicama
Danh từ: củ đậu (miền bắc), củ sắn nước (miền nam), -
Jiff
/ ´dʒif /, Danh từ: (thông tục) chốc lát, thoáng nháy mắt, Từ đồng nghĩa:... -
Jiffy
/ ´dʒifi /, như jiff, Từ đồng nghĩa: noun, breath , crack , flash , jiff , minute , moment , second , shake... -
Jig
/ dʒig /, Danh từ: Điệu nhảy jig, nhạc cho điệu nhảy jig, Nội động từ:... -
Jig, drill
khuôn khoan, -
Jig, riveting
khuôn tán, -
Jig, welding
khuôn hàn, -
Jig-boring machine
máy doa tọa độ, máy khoan lỗ chính xác, máy khoan tọa độ, -
Jig-grinding machine
máy mài tọa độ, -
Jig-saw
/ ´dʒig¸sɔ: /, Xây dựng: máy cưa lọng, Kỹ thuật chung: cưa lọng,... -
Jig-shaken tray
băng tải rung, -
Jig base
giá đỡ bạc dẫn, -
Jig bed
sàn máy lắng, Địa chất: lớp lót máy lắng, lớp đệm máy lắng, -
Jig borer
máy khoan lấy dầu, máy doa tọa độ, máy khoan tọa độ, mũi khoan có bạc dẫn, Địa chất: máy... -
Jig boring
sự khoan có bạc dẫn, -
Jig boring machine
máy khoan lấy dấu, máy doa tọa độ, máy làm lỗ chính xác, -
Jig boring tool
dao doa có bạc dẫn, mũi khoan có bạc dẫn, -
Jig bush
bạc dẫn khoan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.