- Từ điển Anh - Việt
Kauri
Nghe phát âmMục lục |
/'kauri/
Thông dụng
Danh từ
(thực vật học) cây thông caori ở Tân tây lan
Gỗ thông caori
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
cây thông cao-ri ở Úc
Giải thích EN: The brownish resin of the pine tree Agathis australis of New Zealand, used in varnishes and linoleum. Also, kauri gum, kauri copal, kauri resin.Giải thích VN: Loại nhựa màu hơi nâu của loài thông Agathis australis ở Niu-zi-lân, được sử dụng trong véc-ni và vải sơn lót sàn nhà. Từ tương tự: kauri gum, kauri copal, kauri resin.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Kauri butanol number
trị số kauri-butanol, -
Kava
/ ´ka:və /, Danh từ: (thực vật học) cây cava (thuộc họ hồ tiêu), -
Kavass
/ kə´væs /, danh từ, cảnh sát vũ trang, người hầu (ở thổ-nhĩ-kỳ), -
Kayak
/ ´kaijæk /, Danh từ: xuồng caiac (xuồng gỗ nhẹ bọc da chó biển của người et-ki-mô), -
Kayo
/ ´kei´ou /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (thể dục,thể thao) (như) knock-out, -
Kayser - Fleicherring
vòng kayser fleischer, -
Kayser - fleicherring
vòng kayser fleischer, -
Kazanian stage
bậc kazani, -
Kazi
Danh từ: (thông tục) nhà vệ sinh, -
Kazoo
/ kə´zu: /, Danh từ: (âm nhạc) ống sáo cadu, -
Kb
viết tắt, cuộc bỏ phiếu ở tối cao pháp viện nước anh ( king's bench), -
Kbd (kilobaud)
bằng 1000 baud, kilôbaud, -
Kbe
viết tắt, hiệp sĩ huynh trưởng (của một dòng) thuộc vương quốc anh ( ( knight commander ( of the order) of the british empire)), -
Kbit/s
kilôbit trên giây, -
Kbps (kilobits per second)
số kilobit trong mỗi giây, -
Kc
, -
Kcal
Kỹ thuật chung: kilôcalo, -
Kcal (kilocalorie)
kcal,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.