- Từ điển Anh - Việt
Pine
Nghe phát âmMục lục |
/paɪn/
Thông dụng
Danh từ
(thực vật học) cây thông (như) pine-tree; gỗ thông
- pine-scented
- (thuộc ngữ) có hương thơm nhựa thông (nhất là trong chất khử mùi, tẩy uế..)
- a pine dresser
- (thuộc ngữ) bàn trang điểm bằng gỗ thông
(như) pineapple
Nội động từ
Mòn mỏi, khao khát,
Tiều tuỵ, héo hon (vì đau ốm, buồn bã...); rất bất hạnh (vì ai đã chết, đi xa..)
( + for, after) mong muốn thiết tha; mòn mỏi mong chờ, mong mỏi, héo hon
( + away) đau ốm, gầy mòn (và chết vì buồn bã)
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
gỗ tùng, cây thông
Nguồn khác
- pine : Foldoc
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
gỗ tùng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cây thông
gỗ thông
Giải thích EN: The soft to hard, durable, light-colored wood of such a tree, widely used for furniture, cabinetry, and construction.
Giải thích VN: Gỗ mềm cho đến cứng, bền, có màu nhạt của loại cây này được sử dụng nhiều làm nội thất, tủ và trong xây dựng.
Nguồn khác
- pine : Corporateinformation
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
sự xếp (cá) vào nước muối
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- ache , agonize , brood , carry a torch , covet , crave , desire , dream , fret , grieve , hanker , languish for , lust after , mope * , mourn , sigh , spoil for , thirst for , want , wish , yearn , yen for , long , pant , wither , droop , dwindle , flag , hunger , lament , languish , long--n. deal , moon , mope , repine , waste
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pine-beauty
Danh từ: (động vật học) mọt thông, -
Pine-carpet
như pine-beauty, -
Pine-cone
/ ´pain¸koun /, danh từ, quả của cây thông, -
Pine-marten
Danh từ: (động vật học) chồn mactet nâu (ở anh), -
Pine-needle
/ ´pain¸ni:dl /, danh từ, (thường) số nhiều, lá thông, -
Pine-tree
Danh từ: (thực vật học) cây thông (như) pine, -
Pine-tree array
giàn (ăng ten) kiểu cây thông, -
Pine-tree resin
nhựa thông, -
Pine (tar) oil
dầu thông, -
Pine oil
dầu thông, dầu thông, -
Pine resin
nhựa thông, nhựa thông, -
Pine spruce
thông [cây thông], -
Pine tar
hắc ín nhựa thông, Kỹ thuật chung: nhựa thông, pine tar pitch, dầu nhựa thông -
Pine tar oil
pomat hắc ín thực vật, -
Pine tar ointment
pomat hắc ín thực vật, -
Pine tar pitch
at-phan nhựa thông, dầu nhựa thông, -
Pine wood
gỗ thông, -
Pineal
/ ´piniəl /, Tính từ: có hình giống như quả thông, Y học: hình quả... -
Pineal body
thể tùng quả, -
Pineal gland
Danh từ: tuyến tùng, Y học: tuyến tùng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.