- Từ điển Anh - Việt
Level-headed
Nghe phát âmMục lục |
/´levl¸hedid/
Thông dụng
Tính từ
Bình tĩnh, điềm đạm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all there , balanced , collected , commonsensical , composed , cool , coolheaded , dependable , discreet , even-tempered , farsighted , judicious , practical , prudent , rational , reasonable , sane , self-possessed , sensible , steady , together , unflappable , wise
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Level-premium policy
bảo hiểm có mức phí cố định, -
Level-sensitive scan design
thiết kế quét nhạy mức, -
Level-tube axis
trục ống thủy tinh, -
Level-zero entry
đầu vào mức không, -
Level (instrument)
độ cao đặt máy đo, -
Level (verb)
đo cao độ, lấy cao trình, -
Level 1 (LI)
mức 1, -
Level 1 data flow
luồng dữ liệu mức 1, -
Level 2+ data flow
luồng dữ liệu mức 2+, -
Level 2 data flow
lượng dữ liệu mức 2, -
Level 3 data flow
luồng dữ liệu mức 3, -
Level Of Detail (LOD)
mức chi tiết hóa, -
Level adjustment
sự điều chỉnh mức, -
Level alarm
báo động theo mức, -
Level bar
dụng cụ đo độ nghiêng, -
Level board
thước đo thủy bình, Địa chất: mia thủy chuẩn, -
Level book
nhật kí đo thủy chuẩn, Địa chất: nhật ký đo thủy chuẩn, -
Level bubble
bọt nước máy đo thuỷ chuẩn, -
Level checking
sự kiểm tra mức, -
Level cock
vòi đo mức dung dịch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.