- Từ điển Anh - Việt
Mammoth
Nghe phát âmMục lục |
/´mæməθ/
Thông dụng
Danh từ
Voi cổ, voi mamut (hoá thạch)
Tính từ
To lớn, khổng lồ, đồ sộ
Chuyên ngành
Xây dựng
kếch xù
Kinh tế
to lớn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- behemothic , colossal , elephantine , enormous , gargantuan , giant , gigantic , high , immense , jumbo , large , leviathan , long , massive , mighty , monstrous , monumental , mountainous , prodigious , stupendous , titanic , vast , behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , cyclopean , gigantesque , herculean , heroic , huge , massy , mastodonic , monster , pythonic , tremendous , great
noun
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mammoth rebate
sự đại hạ giá, -
Mammoth sales
sự bán đại hạ giá, -
Mammoth structure
công trình vĩ đại, -
Mammoth tanker
tàu chở dầu khổng lồ, -
Mammothermography
nhiệt ký tuyến vú, -
Mammotomy
(thủ thuật) mở thông vú, dẫn lưu vú, -
Mammotropic
hướng vú, -
Mammotropic hormone
prolactin, -
Mammotropin
prolactin, -
Mammy
/ ´mæmi /, Danh từ: má, mẹ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vú em người da đen, -
Man
/ mæn /, Danh từ, số nhiều .men: người, con người, Đàn ông, nam nhi, chồng, người (chỉ quân... -
Man's
, -
Man-Made Beta Particle and Photon Emitter
chất phát xạ proton và hạt beta nhân tạo, tất cả các nuclide phóng xạ phát ra hạt beta hay proton được liệt kê trong lượng... -
Man- assignment
nhân lực [sự phân phối nhân lực], -
Man-assignment
phân phối nhân lực [sự phân phối nhân lực], -
Man-at-arms
Danh từ: kỵ binh thời trung cổ, -
Man-catcher
phòng giới thiệu việc làm, -
Man-controlled
có người lái, có người điều khiển, -
Man-day
/ 'mændei /, Danh từ: ngày công (công việc do một người làm trong một ngày), ngày công, ngày công,... -
Man-days of strike idleness
ngày công bị mất do bãi công,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.