- Từ điển Anh - Việt
Mapping
Nghe phát âmMục lục |
/´mæpiη/
Thông dụng
Danh từ
Bản vẽ, bản đồ
Sự sắp xếp, sự sắp đặt, sự vạch ra (chiến lược...)
(toán học) phép ánh xạ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
vết ép
Toán & tin
ánh xạ
- mapping into
- ánh xạ vào;
- mapping onto
- ánh xạ lên
- mapping of a set into another
- ánh xạ một tập hợp này vào một tập hợp khác
- mapping of a set onto another
- ánh xạ một tập hợp này lên một tập hợp khác
- affine mapping
- ánh xạ afin
- analytic mapping
- ánh xạ giải tích
- bicontinuous mapping
- ánh xạ song liên tục
- chain mapping
- ánh xạ dây chuyền
- closed mapping
- ánh xạ đóng
- diferentiable mapping
- ánh xạ khả vi
- epimorphic mapping
- ánh xạ toàn hình
- equiareal mapping
- ánh xạ bảo toàn diện tích
- homomorphous mapping
- ánh xạ đồng cấu
- homotopic cjain mapping
- ánh xạ dây chuyền đồng luân
- identity mapping
- ánh xạ đồng nhất
- interior mapping
- (giải tích ) ánh xạ trong
- inverse mapping
- ánh xạ ngược
- isometric mapping
- ánh xạ đẳng cực
- isotonic mapping
- (đại số ) ánh xạ bảo toàn thứ tự
- light mapping
- (tôpô học ) ánh xạ thuần gián đoạn
- linear mapping
- ánh xạ tuyến tính
- meromorphic mapping
- (đại số ) ánh xạ phân hình
- monomorphic mapping
- (đại số ) ánh xạ đơn cấu
- monotone mapping
- (giải tích ) ánh xạ đơn điệu
- non-alternating mapping
- ánh xạ không thay phiên
- norm-preserving mapping
- (giải tích ) ánh xạ bảo toàn chuẩn
- one-to-one mapping
- ánh xạ [một - một, hai chiều]
- open mapping
- (giải tích ) ánh xạ mở
- perturbation mapping
- (giải tích ) ánh xạ lệch
- preclosed mapping
- ánh xạ tiền đóng
- pseudoconformal mapping
- ánh xạ giả bao giác
- quasi-conformal mapping
- ánh xạ tựa bảo giác
- quasi-open mapping
- (tôpô học ) ánh xạ tựa mở
- rational mapping
- (hình học )(đại số ) ánh xạ hữu tỷ
- sense-preserving mapping
- (giải tích ) ánh xạ bảo toàn chiều
- slit mapping
- ánh xạ lên miền có lát cắt trong
Kỹ thuật chung
bình đồ
đường gân
ánh xạ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mapping Entity (ME)
thực thể ánh xạ, -
Mapping cone
mặt nón ánh xạ, -
Mapping device
thiết bị ánh xạ, -
Mapping from stereophotograph
bản đồ bằng ảnh lập thể, -
Mapping function
hàm ánh xạ, -
Mapping into
ánh xạ vào, -
Mapping network drives
ánh xạ ổ đĩa mạng, -
Mapping onto
ánh xạ lên, -
Mapping photography
sự chụp ảnh làm bản đồ, -
Mapping survey
sự đo vẽ bản đồ, sự đo vẽ địa hình, -
Mappy tongue
lưỡi loang, -
Mapreader
người đọc bản đồ, -
Maprotiline
loại thuốc điều trị trầm cảm, -
Maps
, -
Maquette
/ mekit /, Danh từ: mô hình (của nhà điêu khắc), -
Maquillage
/ ´mæki¸ja:ʒ /, Danh từ: Đồ hoá trang, sự hoá trang, -
Maquis
/ ma:´ki: /, Danh từ: Đội viên du kích (của pháp trong đại chiến thế giới ii), tổ chức du kích,... -
Maquisard
Danh từ: Đội viên du kích pháp (trong đại chiến thế giới ii),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.