- Từ điển Anh - Việt
Nixie
Nghe phát âmMục lục |
/´niksi/
Thông dụng
Tính từ
Không, không chút nào; không hẳn
- there are nixie clouds in the sky
- trên bầu trời không một vần mây
- nixie man can do it
- không người nào có thể làm được cái đó
- nixie one knows
- không ai biết
- it is nixie joke
- không phải là chuyện đùa
- it is nixie distance
- không mấy bước, không xa xôi gì
- these remarks or rather nixie remarks
- những lời nhận xét, hay nói cho đúng hơn những lời không hẳn là nhận xét này
( nixie động tính từ hiện tại) không thể nào được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nixie mail
bưu phẩm không thể giao được, -
Nixie tube
đèn nixie, -
Nm
chữ viết tắt của nanomet, -
Nmas
national map accuracy standards - tiêu chuẩn Độ chính xác bản đồ quốc gia, -
Nmos ram
được chế tạo bằng nmos, -
Nmr
see nuclear magnetic resonance cộng hưởng từ hạt nhâ, -
Nnp
viết tắt, sản lượng quốc gia thuần tịnh ( net national product), -
No
/ nou /, Phó từ: không, Danh từ, số nhiều noes: lời từ chối, lời... -
No(-)go
Danh từ: tình trạng tiến thoái lưỡng nan, sự thất bại, sự bết tắc, sự mất/tắt kinh, -
No, thank you
Thành Ngữ:, no , thank you, không, cám ơn anh (nói để từ chối) -
No-action letter
thư không thưa kiện, -
No-address computer
máy tính địa chỉ zero, -
No-address instruction
lệnh không địa chỉ, -
No-background
không phông, không nền, -
No-ball
Danh từ: (môn crickê) quả bóng ném không đúng luật chơi, Động từ:... -
No-bleeding cable
cáp không rò, -
No-bon
Phó từ: (quân sự), (từ lóng) không tốt, -
No-bond prestressing
sự căng sau, -
No-borrowed monetary base
cơ số tiền tệ trừ tiền vay, -
No-brand articles
hàng không nhãn hiệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.