- Từ điển Anh - Việt
One-sided
Nghe phát âmMục lục |
/´wʌn¸saidid/
Thông dụng
Tính từ
Có một bên, về một bên, về một phía
- one-sided street
- phố chỉ có nhà ở một bên
Một chiều, phiến diện
Không công bằng, thiên vị
Chênh lệch
- one-sided age
- chênh lệch tuổi
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
một bên
Toán & tin
một phía
- one-sided approximation
- phép xấp xỉ một phía
- one-sided manifold
- đa tạp một phía
- one-sided polyhedron
- đa diện một phía
- one-sided test
- kiểm định một phía
- one-sided variation
- biến phân một phía
Kỹ thuật chung
đơn phương
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- colored , discriminatory , favorably , inclined , influenced , partisan , predisposed , prejudiced , unequal , unfair , unjust , partial , prejudicial , prepossessed , tendentious , biased , ex parte , inequitable , lopsided , uneven , unilateral
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
One-sided approximation
phép xấp xỉ một phía, -
One-sided cup key
chìa vặn ống một phía, -
One-sided frame
khung một mặt, -
One-sided loading
sự chất tải một phía, -
One-sided manifold
đa tạp một phía, -
One-sided market
thị trường một chiều, -
One-sided paper
giấy một mặt, -
One-sided polyhedron
đa diện một phía, -
One-sided spanner
chìa vặn một đầu, -
One-sided spectral density
mật độ phổ một bên, mật độ phổ một phía, -
One-sided spring hinge
bản lề lò xo một chiều, -
One-sided surface
mặt một phía, -
One-sided test
kiểm định một phía, -
One-sided variation
biến phân một phía, -
One-sidedly
Phó từ: chênh lệch, không công bằng, -
One-sidedness
/ ´wʌn¸saididnis /, danh từ, một bên, một phía, tính chất một chiều, tính phiến diện, tính không công bằng, tính thiên vị,... -
One-site runoff
lưu lượng cục bộ, -
One-span beam
dầm một nhịp, -
One-span bridge
cầu một nhịp, -
One-span tow-hinged frame
khung 2 khớp một nhịp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.