- Từ điển Anh - Việt
Oval
Nghe phát âmMục lục |
/ouvl/
Thông dụng
Tính từ
Có hình trái xoan
Danh từ
Hình trái xoan, hình bầu dục
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Hình ovan, (adj) có hìnhovan
Toán & tin
đường trái xoan
ôvan
- oval shaped
- có dạng ôvan
Xây dựng
hình dạng trái xoan
hình oval
hình ovan
- oval arch
- vòng có hình ôvan
hình trái xoan
có hình ô van
Y học
hình bầu dục
- oval amputation
- cắt cụt hình bầu dục
Kỹ thuật chung
ôvan đường trái xoan
Kinh tế
hình trái xoan
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- egg-shaped , ellipsoidal , elliptic , elliptical , oblong , ooid , ovaloid , ovate , oviform , ovoid , ovoidal , almond , amygdaloid , curvilinear , ellipse , nummular , spherical , spheroidal
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Oval-head screw
vít có đầu ovan, vít đầu ôvan, -
Oval-turning lathe
máy tiện chi tiết ôvan, -
Oval amputation
cắt cụt hình bầu dục, -
Oval arch
vòng có hình ôvan, -
Oval center
trung tâm bầu dục, -
Oval chuck
mâm cặp tiện ovan, -
Oval coil condenser
dàn ngưng (với) ống ôvan, giàn ngưng ống ôvan, -
Oval compass
compa ôvan, -
Oval corpuscle
nụ vị giác, -
Oval countersunk-head screw
vít đầu ôvan chìm, vít đầu ovan chìm, -
Oval countersunk rivet
đinh tán mũ ôvan chìm, -
Oval eye plate
khuyết bắt dây, -
Oval file
cái giũa ôvan, -
Oval flange
mặt bích ôvan, -
Oval gear meter
máy đo kiểu cần pittông, máy đo bánh răng ôvan, phần tử đo kiểu cần pittông, -
Oval grinder
máy mài ôvan, -
Oval head rivet
đinh tán đầu hình ô-van, -
Oval head wood screw
vít gỗ đầu bầu dục, vít gỗ đầu ôvan, -
Oval knob
đầu nút ô van, -
Oval lathe (turning)
máy tiện ôvan chuyên dùng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.