- Từ điển Anh - Việt
Podium
Nghe phát âmMục lục |
/´poudiəm/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .podia
Bậc đài vòng (quanh một trường đấu)
Bục (cho giảng viên, người chỉ huy dàn nhạc); dãy ghế vòng (quanh một phòng)
Chuyên ngành
Xây dựng
bục diễn giả
Giải thích EN: A raised platform, as for a speaker or conductor on a stage. (Goingback to a Greek term meaning "a little foot.").
Giải thích VN: Một bục cao dành cho các diễn giả hoặc người dẫn chương trình trên một sân khấu (liên tưởng đến một khái niệm của người Hy lạp có nghĩa là "bàn chân nhỏ").
hành lang lộ thiên
Kỹ thuật chung
đài
Giải thích EN: A base or platform upon which a building rests.
Giải thích VN: Một nền hoặc bục trên đó một công trình được xây cất.
gác lửng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Podo
gỗ podo, -
Podobranchiae
Danh từ, số nhiều: (động vật học) chân - mang, -
Podobromidrosis
(chứng) mồ hôi chân nặng mùi, -
Podocarpic
thuộc podocacpic, -
Podocephalous
Tính từ: (thực vật học) có cụm hoa dạng đầu trên cuống dài, -
Podoconus
Danh từ: chân dạng nón, -
Podocyst
Danh từ: khoang chân (thân mềm côn trùng), -
Pododerm
Danh từ: lớp bì móng guốc, lớp bì móng guốc, -
Pododynamometer
cơ lực kế chân, -
Pododynia
chứng đau gót chân, -
Podogram
Danh từ: dấu chân, Y học: dấu in gan bàn chân, -
Podograph
dụng cụ in dấu gan bàn chân, -
Podogynium
Danh từ: cuống nhụy, -
Podology
mônhọc bàn chân, -
Podomere
Danh từ: Đốt chân (chân khớp), -
Podophylium resin
nhựa cây podophylium, -
Podophyllin
thuộc podophylin, pođophylin, -
Podophyllous
Tính từ: (động vật học) có chân dạng lá, -
Podophyllum resin
nhựacây podophyllum, -
Podsol
Danh từ: đất potson,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.