- Từ điển Anh - Việt
Rest
Nghe phát âm/Rest /
Thông dụng
Danh từ
Sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ
Sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn)
Sự yên nghỉ (người chết)
Sự ngừng lại
Phần còn lại
Nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe...)
Cái giá đỡ, cái chống, cái tựa
(âm nhạc) lặng; dấu lặng
Nội động từ
Nghỉ, nghỉ ngơi; ngủ
Yên nghỉ, chết
Ngừng lại
( + on, upon) dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Ỷ vào, dựa vào, tin vào
- to rest on somebody's promise
- tin vào lời hứa của ai
( + on, upon) ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn (mắt...)
Ngoại động từ
Cho nghỉ ngơi
Đặt lên, dựa vào, chống
Dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào
Danh từ
( the rest) vật còn lại, cái còn lại; những người khác, những cái khác
(tài chính) quỹ dự trữ
Sổ quyết toán (trong kinh doanh)
Nội động từ
Còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ
( + with) tuỳ thuộc vào, tuỳ ở (ai để giải quyết việc gì)
Hình thái từ
- V_ed: rested
Chuyên ngành
Toán & tin
tĩnh, nghỉ; (toán kinh tế ) phần còn lại
- absolute rest
- sự nghỉ tuyệt đối
Cơ - Điện tử
Tốc kẹp, xe dao, bàn dao, điểm tựa, gối đỡ
Cơ khí & công trình
sự lặng
Vật lý
khoảng dừng
khoảng nghỉ
Xây dựng
sự giải trí
Kỹ thuật chung
cái chống
- pile rest
- cái chống cọc
chống
cột
nghỉ
- absolute rest
- sự nghỉ tuyệt đối
- angle of rest
- góc nghỉ
- at-rest state
- trạng thái nghỉ
- body at rest
- vật nghỉ
- conditions of labor and rest
- chế độ làm việc và nghỉ ngơi
- conditions of labor and rest
- điều kiện làm việc và nghỉ ngơi
- earth pressure at rest
- áp lực đất ở trạng thái nghỉ
- earth pressure at rest
- áp lực nghỉ
- friction of rest
- ma sát nghỉ
- hoop for rest
- móc nghỉ
- iron step for rest
- chiếu nghỉ
- iron step for rest
- chiếu nghỉ chân (thang)
- pressure at rest
- áp lực nghỉ
- rest area
- khu nghỉ
- rest area
- bãi nghỉ
- rest camp
- trại nghỉ
- rest energy
- năng lượng nghỉ
- rest frequency
- tần số nghỉ
- rest house
- nhà nghỉ
- rest line frequency
- tần số nghỉ của vạch
- rest mass
- khối lượng nghỉ
- rest mass energy
- năng lượng của khối lượng nghỉ
- rest period
- chu kỳ nghỉ
- rest period
- thời gian nghỉ
- rest period
- thời kỳ nghỉ
- rest period
- thời kỳ nghỉ ngơi
- rest point
- điểm nghỉ
- rest position
- vị trí nghỉ (kim đo)
- rest potential
- thế nghỉ (giữa điện cực và chất điện phân)
- rest room
- phòng nghỉ ngơi
- rest skids
- càng trượt nghỉ
- rest state
- trạng thái nghỉ
- ring for rest
- móc nghỉ
- roadside rest area
- trạm nghỉ ngơi dọc tuyến
- safety roadside rest area
- trạm đỗ xe nghỉ ngơi dọc tuyến
- short-term rest
- sự nghỉ ngơi ngắn hạn
- state of rest
- trạng thái nghỉ
- visual of rest
- góc nghỉ
đỡ
đứng yên
giá chìa
giá đỡ
giá treo
phần còn lại
ổ tựa
sự dừng
sự nghỉ
- absolute rest
- sự nghỉ tuyệt đối
- short-term rest
- sự nghỉ ngơi ngắn hạn
trụ
trụ đỡ
Kinh tế
phần còn lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- break , breather * , breathing space * , calm , calmness , cessation , coffee break , comfort , composure , cutoff , downtime * , doze , dreaminess , ease , forty winks * , halt , holiday , hush , idleness , interlude , intermission , interval , leisure , letup * , lull , motionlessness , nap , pause , peace , quiescence , quiet , quietude , recess , recreation , refreshment , relaxation , relief , repose , respite , siesta , silence , sleep , slumber , somnolence , standstill , stay , stillness , stop , time off , tranquillity , vacation , balance , bottom of barrel , dregs , dross , excess , heel , leavings , leftovers , odds and ends * , orts , others , overplus , remains , remnant , residual , residue , residum , rump , superfluity , surplus , basis , bed , bottom , footing , ground , groundwork , holder , pedestal , pediment , pillar , prop , seat , seating , shelf , stand , support , trestle , time-out , decease , demise , dissolution , extinction , passing , quietus , leftover , remainder , abeyance , brace , c
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rest, telephone
cái mang ống điện thoại, -
Rest-cure
Danh từ: (y học) sự chữa bệnh bằng nghỉ ngơi, -
Rest-day
Danh từ: ngày nghỉ thi đấu, -
Rest-home
Danh từ: nhà nghỉ; nhà an dưỡng, -
Rest-house
Danh từ: quán trọ, -
Rest-room
Danh từ: nhà vệ sinh công cộng (tại rạp hát, cửa hàng..), -
Rest account
tài khoản (quỹ) dự trữ, -
Rest and recreate
an dưỡng, -
Rest area
Danh từ: góc thụt vào để đổ xe (ở đường phố..) như lay-by, khu nghỉ, bãi nghỉ, -
Rest austenite
austenit dư, -
Rest bar
dầm chống, dầm đỡ, rầm chống, rầm đỡ, -
Rest camp
trại nghỉ, -
Rest energy
năng lượng nghỉ, năng lượng nghỉ, -
Rest frequency
tần số nghỉ, -
Rest house
nhà nghỉ, -
Rest line frequency
tần số nghỉ của vạch, -
Rest magma
macma sót, macma tàn dư, -
Rest mass
khối lượng tĩnh, khối lượng nghỉ, rest mass energy, năng lượng của khối lượng nghỉ -
Rest mass energy
năng lượng của khối lượng nghỉ, -
Rest of the payment
phần còn lại phải trả,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.