- Từ điển Anh - Việt
Problematic
Mục lục |
/ˌprɒbləˈmætɪk/
Thông dụng
Cách viết khác problematical
Tính từ
Khó giải quyết, khó hiểu
Còn phải bàn; không chắc chắn, mơ hồ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ambiguous , arguable , chancy , debatable , disputable , doubtful , dubious , dubitable , enigmatic , iffy * , indecisive , moot , open , precarious , problematical , puzzling , questionable , suspect , tricky , uncertain , unsettled , up for grabs , contested , exceptionable , mootable , borderline , clouded , equivocal , inconclusive , indeterminate , unclear , unsure
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Problematical
/ ¸prɔbli´mætikl /, như problematic, Từ đồng nghĩa: adjective, arguable , contested , disputable , doubtful... -
Problematicalist
như problematicist, -
Problematically
Phó từ: khó giải quyết, khó hiểu, còn phải bàn; không chắc chắn, mơ hồ, -
Problematicist
Danh từ: người nghiên cứu thế cờ; người sắp thế cờ, -
Problematist
Danh từ: người nghiên cứu thế cờ; người sắp thế cờ, -
Problemist
Danh từ:, -
Problems
, -
Problems of allocation
bài toán phân phối, -
Proboscidea
Danh từ, số nhiều: (động vật học) bộ vòi, -
Proboscidean
Tính từ: (động vật học) có vòi, (thuộc) vòi; giống vòi, Danh từ:... -
Proboscidian
như proboscidean, -
Proboscidiferous
Tính từ: có vòi, -
Proboscidiform
Tính từ: hình vòi, -
Proboscis
/ prou´bɔsis /, Danh từ: vòi voi; vòi (của động vật; heo..), vòi (để hút; của côn trùng), (đùa... -
Proboscis-monkey
Danh từ: (động vật học) khỉ mũi dài, -
Probud
Danh từ: chồi non; nụ non, -
Proc
Kỹ thuật chung: quy trình, thủ tục, -
Procainamide
loại thuốc làm chậm hoạt động tim, dùng kiểm soát hoạt động nhịp tim bất thường, -
Procaine
Danh từ: (dược học) procain, -
Procaine penicillin
kháng sinh, gồm penicillin và procain,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.